1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
unit production
sản xuất riêng lẻ
specialize in sth
chuyên về cái gì đó
batch production
sản xuất theo lô
identical
giống nhau
mass production
sản xuất hàng loạt
assembly line
dây chuyền lắp ráp
continuous production
sản xuất liên tục
refine
tinh chế
value added
gia tăng về giá trị
operations management
quản lý vận hành
within a business
nội bộ doanh nghiệp
raw material
nguyên liệu thô
substance
chất
inventory management
quản lý tồn kho
production scheduling
lập kế hoạch sản xuất
supply chain
chuỗi cung ứng
sequential
theo thứ tự, nối tiếp
finished product
sản phẩm hoàn chỉnh
be subject to
phải chịu, phải trải qua
rigorous
nghiêm khắc, nghiêm trọng
lead time
thời gian sản xuất
upkeep
sự bảo dưỡng
machine maintenance
bảo trì máy móc, thiết bị
capacity planning
hoạch định công suất
spike
sự tăng vọt
surge in sth
sự gia tăng về cái gì
streamline
tổ chức hợp lý, tinh giản, đơn giản hóa
conversion
sự chuyển đổi
simultaneously (with sth)
đồng thời với cái gì
revolution (in sth)
cuộc cách mạng, sự thay đổi phương pháp
repetitive
mang tính lặp đi lặp lại
binding
bìa sách, sự liên kết
edge
cạnh, mép, rìa
specification
chi tiết, chỉ dẫn kĩ thuật
standardized
được chuẩn hóa
over-the-counter drug
thuốc không cần kê đơn
downtime
thời gian chết
categorize
phân loại
firm
hãng, công ty, doanh nghiệp
debt
khoản nợ
state
tiểu bang, nhà nước, quốc gia
federal
thuộc liên bang
elaborate
chi tiết hóa
solidify
làm cho vững chắc, củng cố
household appliance
thiết bị gia dụng
canned good
hàng đóng hộp
stationery
văn phòng phẩm