1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
carry (v)
mang vác, khuân, chở
distance (n)
khoảng cách giữa 2 điểm
long distance
đường dài
tap (n)
vòi nước
societies (n)
xã hội
transform (v)
thay đổi
feet
chân
steep mountain
ngọn núi dốc
back up
ngược lại
container (n)
thùng
left school
bỏ học
fetch water
lấy nước
flow (n)
lưu lượng
drought (n)
hạn hán