orientate
(v)
định hướng
balance
(n)
số dư
interest rate
(n)
lãi suất
overdraft
(n)
khoản thấu chi
payment slip
(n)
hoá đơn thanh toán
verify
(v)
xác thực
insert st into
(v)
bỏ cái gì vào đâu
refurbish
(v)
tu sửa
take stock of st
(v)
kiểm kê cái gì
aisle
(n)
hành lang
aroma
(n)
mùi thơm
manipulate
(v)
thao túng
entrepreneur
(n)
doanh nhân
bombard
(v)
tấn công dồn dập