咱们
Chúng ta
常
Thường
总
Tổng
借
Mượn
查
Kiểm tra, tìm kiếm
资料
Tài liệu
宿舍
Kí túc xá
安静
Yên tĩnh
休息
Nghỉ ngơi
电视
TV
剧
Kịch
复
Lặp đi lặp lại, phức tạp
预
Trước, sẵn, dự báo
练
Luyện tập
现在
Hiện tại
跟
Cùng, với
时候
Thời gian, khi, lúc
聊天儿
Tám chuyện
收发
Thu phát
或者
Hoặc là
公园
Công viên
机场
sân bay
火车站
Bến xe lửa
电影院
Rạp phim
音乐
Âm nhạc
录音
Ghi âm
出来
Ra đây, đi ra
事
Sự việc, sự tình
音乐
/yīnyuè/ âm nhạc
录音
/lùyīn/ ghi âm
课文
/kèwén/ bài khoá
出来
/chūlái/ ra đây, đi ra
挤
/jǐ/ (tề) chen chúc
教授
/jiàoshōu/ (giáo thụ) giáo sư
综合
/zònghé/ (tổng hợp) tổng hợp, tóm lại
体育
/tǐyù/ thể dục
遇见
/yùjiàn/ (ngộ kiến) gặp mặt
包裹
/bāoguǒ/ bưu phẩm
顺便
/shùnbiàn/ thuận tiện
一会儿
/yīhùier/ 1 lát
替
/tì/ (thế) thay, thay thế
邮票
/yóupiào/ tem thư
拿
/ná/ (na) cầm lấy