Hsk2

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 45

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

46 Terms

1

咱们

Chúng ta

New cards
2

Thường

New cards
3

Tổng

New cards
4

Mượn

New cards
5

Kiểm tra, tìm kiếm

New cards
6

资料

Tài liệu

New cards
7

宿舍

Kí túc xá

New cards
8

安静

Yên tĩnh

New cards
9

休息

Nghỉ ngơi

New cards
10

电视

TV

New cards
11

Kịch

New cards
12

Lặp đi lặp lại, phức tạp

New cards
13

Trước, sẵn, dự báo

New cards
14

Luyện tập

New cards
15

现在

Hiện tại

New cards
16

Cùng, với

New cards
17

时候

Thời gian, khi, lúc

New cards
18

聊天儿

Tám chuyện

New cards
19

收发

Thu phát

New cards
20

或者

Hoặc là

New cards
21

公园

Công viên

New cards
22

机场

sân bay

New cards
23

火车站

Bến xe lửa

New cards
24

电影院

Rạp phim

New cards
25

音乐

Âm nhạc

New cards
26

录音

Ghi âm

New cards
27

出来

Ra đây, đi ra

New cards
28

Sự việc, sự tình

New cards
29

音乐

/yīnyuè/ âm nhạc

New cards
30

录音

/lùyīn/ ghi âm

New cards
31

课文

/kèwén/ bài khoá

New cards
32

出来

/chūlái/ ra đây, đi ra

New cards
33

/jǐ/ (tề) chen chúc

New cards
34

教授

/jiàoshōu/ (giáo thụ) giáo sư

New cards
35

综合

/zònghé/ (tổng hợp) tổng hợp, tóm lại

New cards
36

体育

/tǐyù/ thể dục

New cards
37

遇见

/yùjiàn/ (ngộ kiến) gặp mặt

New cards
38

包裹

/bāoguǒ/ bưu phẩm

New cards
39

顺便

/shùnbiàn/ thuận tiện

New cards
40

一会儿

/yīhùier/ 1 lát

New cards
41

/tì/ (thế) thay, thay thế

New cards
42

邮票

/yóupiào/ tem thư

New cards
43

/ná/ (na) cầm lấy

New cards
44

不用/bùyòng/

(Bất dụng) ko cần

New cards
45

先/xiān/

Tiên) trước

New cards
46

旅行 /lǔxíng/

du lịch

New cards
robot