Idioms - Chuyên Anh

studied byStudied by 6 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

cats and dogs

1 / 50

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

51 Terms

1

cats and dogs

mưa to

New cards
2

chalk and cheese

khác nhau hoàn toàn

New cards
3

here and there

mọi nơi

New cards
4

a hot potato

vấn đề nan giải, nóng hổi

New cards
5

at the drop of the hat

ngay lập tức, không do dự

New cards
6

back to the drawing board

bắt đầu lại từ đầu

New cards
7

beat about the bush

vòng vo tam quốc, không tập trung vào vấn đề chính

New cards
8

the best thing since sliced bread

ý tưởng hay, tốt

New cards
9

burn the midnight oil

thức khuya làm việc, học bài

New cards
10

caught between two stools

lưỡng lự, không biết lựa chọn cái nào, do dự

New cards
11

break a leg

chúc ai đó may mắn

New cards
12

hit the books

học bài

New cards
13

let the cat out of the bag

để lộ bí mật

New cards
14

when pigs fly/ pigs might fly

chuyện viễn vông, không tưởng, chỉ điều gì đó khó xảy ra được

New cards
15

scratch sb’s back

giúp ai với mong muốn sau này người ta sẽ giúp lại mình

New cards
16

hit the nail on the head

nói trúng phóc

New cards
17

take sb/ sth for granted

cho là điều hiển nhiên, coi nhẹ, xem thường

New cards
18

keep an eye on sb/ sth

để ý, để mắt, để tâm đến ai/ điều gì

New cards
19

lose touch with sb

mất liên lạc với ai

New cards
20

at sb’s disposal

tuỳ ý sử dụng, có sẵn cho ai sử dụng theo ý muốn

New cards
21

splitting headache

đau đầu như búa bổ

New cards
22

off the peg/ off the rack

may sẵn (quần áo)

New cards
23

on the house

không phải trả tiền

New cards
24

hit the roof/ hit the ceiling/ go through the roof

giận dữ, tức điên lên

New cards
25

bring down the house

làm cho cả khán phòng vỗ tay nhiệt liệt

New cards
26

pay through the nose

trả giá đắt

New cards
27

by the skin of one’s teeth

trong gang tấc

New cards
28

pull sb’s leg

trêu chọc ai

New cards
29

it strikes sb as a strange

lấy làm lạ

New cards
30

the more, the merrier

càng đông càng vui

New cards
31

spick and span

ngăn nắp và gọn gàng, mới

New cards
32

every now and then/ again

thỉnh thoảng

New cards
33

part and parcel of sth

phần quan trọng, thiết yếu

New cards
34

go to one’s head

khiến ai kiêu ngạo, kiêu căng

New cards
35

be/ go on the wagon

kiêng cựu

New cards
36

out of sorts

tâm trạng không vui, không thoải mái

New cards
37

on the mend

đang bình phục

New cards
38

over the worst

vượt qua tình thế tồi tệ

New cards
39

out of bounds

vượt quá giới hạn

New cards
40

the tip of the iceberg

phần nổi của tảng băng chìm

New cards
41

come to light

bị đưa ra ánh sáng

New cards
42

on the spot

ngay lập tức

New cards
43

few and far between

hiếm gặp, không thường xuyên

New cards
44

on the verge of/ on the brink of/ in the edge

bên bờ vực, sắp

New cards
45

lead sb by the nose

nắm đầu, dắt mũi

New cards
46

at the eleventh hour

vào phút chót

New cards
47

find fault with sb/ sth

chỉ trích, kiếm chuyện, bắt lỗi

New cards
48

on and off

không đều đặn, thỉnh thoảng

New cards
49

make believe

giả bộ, giả vờ

New cards
50

make good time

di chuyển nhanh, đi nhanh

New cards
51

on end

liên tục, không ngừng

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 34 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 444 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 58 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 6168 people
... ago
4.7(29)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (60)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (73)
studied byStudied by 52 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (48)
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (33)
studied byStudied by 241 people
... ago
4.7(3)
flashcards Flashcard (32)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (595)
studied byStudied by 828 people
... ago
5.0(3)
robot