Ielts

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

Addiction

(n)Sự nghiện

2
New cards

Drug

(n) thuốc, thuốc phiện, ma túy

3
New cards

Baldness

Hói đầu

4
New cards

5
New cards

Allergy

(n)Dị ứng

6
New cards

Treat

(n) cư xử, đối xử, điều trị, đãi( mời), coi như, nghiên cứu, thương lượng

7
New cards

Trigger

Gây ra, cò súng, nút bấm

8
New cards

Dehydration

(n) sự mất nước

9
New cards

Avoid

(v) tránh

Hủy bỏ, thủ tiêu, bác bỏ

10
New cards

Disease

(n) bệnh tật

Tệ nạn( nghĩa bóng)

11
New cards

Up to now

Tính đến thời điểm hiện tại

12
New cards

Transmit

(v) truyền, phát

13
New cards

Diagnose

(v) chuẩn đoán

14
New cards

Infection

(n) lây nhiễm, nhiễm trùng

15
New cards

Bacterial

(adj) (thuộc) vi khuẩn, do vi khuẩn

16
New cards

Generally

Thường thường, chung chung

17
New cards

Normally

Thường xuyên

18
New cards

Sometimes

Thi thoảng

19
New cards

Rarely

Hiếm khi

20
New cards
21
New cards

Administer

(v)Quản lý, phân phối

22
New cards

Examine

(v) kiểm tra, xem xét

23
New cards

Vaccinate

(v) tiêm phòng

24
New cards

Cancer

(n) bệnh ung thư

25
New cards

Suffer

(v) chịu đựng

26
New cards

Donor

(n) Nhà tài trợ, người ủng hộ

27
New cards

Tobacco

(n) thuốc lá

28
New cards

Archaeology

(n) khảo cổ học

29
New cards

Lecturer

(n) giảng viên

30
New cards

Department

(n) gian hàng, bộ phận, khoa

31
New cards

Professor

(n) giáo sư

32
New cards

Maritime

(adj) (thuộc) biển, (thuộc) nghành hàng hải

33
New cards

Astronomy

(n) thiên văn học