1/32
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Addiction
(n)Sự nghiện
Drug
(n) thuốc, thuốc phiện, ma túy
Baldness
Hói đầu
Allergy
(n)Dị ứng
Treat
(n) cư xử, đối xử, điều trị, đãi( mời), coi như, nghiên cứu, thương lượng
Trigger
Gây ra, cò súng, nút bấm
Dehydration
(n) sự mất nước
Avoid
(v) tránh
Hủy bỏ, thủ tiêu, bác bỏ
Disease
(n) bệnh tật
Tệ nạn( nghĩa bóng)
Up to now
Tính đến thời điểm hiện tại
Transmit
(v) truyền, phát
Diagnose
(v) chuẩn đoán
Infection
(n) lây nhiễm, nhiễm trùng
Bacterial
(adj) (thuộc) vi khuẩn, do vi khuẩn
Generally
Thường thường, chung chung
Normally
Thường xuyên
Sometimes
Thi thoảng
Rarely
Hiếm khi
Administer
(v)Quản lý, phân phối
Examine
(v) kiểm tra, xem xét
Vaccinate
(v) tiêm phòng
Cancer
(n) bệnh ung thư
Suffer
(v) chịu đựng
Donor
(n) Nhà tài trợ, người ủng hộ
Tobacco
(n) thuốc lá
Archaeology
(n) khảo cổ học
Lecturer
(n) giảng viên
Department
(n) gian hàng, bộ phận, khoa
Professor
(n) giáo sư
Maritime
(adj) (thuộc) biển, (thuộc) nghành hàng hải
Astronomy
(n) thiên văn học