1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
play (v)
chơi
watch (v)
xem
read (v)
đọc
write (v)
viết
listen (v)
nghe
speak (v)
nói
ride (v)
đạp
live (v)
sống
like (v)
thích
enjoy (v)
thích
sing (v)
hát
dance (v)
nhảy
walk (v)
đi bộ
learn (v)
học
visit (v)
ghé thăm
wash (v)
rửa
study (v)
học
have (v)
có
do (v)
làm
eat (v)
ăn
go (v)
đi
travel (v)
đi lại
help (v)
giúp đỡ
drink (v)
uống
chess (n)
cờ vua
candy (n)
kẹo
football (n)
bóng đá
volleyball (n)
bóng chuyền
badminton (n)
cầu lông
tennis (n)
quần vợt
guitar (n)
đàn ghi-ta
dishes (n)
bát đĩa
homework (n)
bài tập về nhà
housework (n)
công việc nhà
bike (n)
xe đạp
bus (n)
xe buýt
coffee (n)
cà phê
university (n)
đại học