Looks like no one added any tags here yet for you.
Depend
/dr'pend/ V - phụ thuộc vào, tùy thuộc.
Dependent
/dr'pen.dənt/ adj - dựa vào, phụ thuộc.
Dependable
/dr'pen.də.bəl/ adj - đáng tin cậy.
Independent
/in.drpen.dənt/ adj - độc lập, không phụ thuộc.
Independence
/m.dr pen.dəns/ n - sự độc lập.
Dependence
/dr'pen.dəns/ n - sự nương tựa, sự phụ thuộc.
Responsible
adj - có trách nhiệm.
Irresponsible
/ır.ǝ'spa:n.sə.bəl/ adj - vô trách nhiệm.
Responsibility
/n.spain.sə bıl.ə.ti/ n - trách nhiệm.
Irresponsibility
/ır.ǝ, spa:n.sə bıl.ə.ti/ n - sự vô trách nhiệm.
Manage
V - giải quyết, quản lý, kiểm soát.
Management
/mæn.ǝ.dʒmənt/ n - việc quản lý.
Manageable
/mæn.ə.dʒə.bəl/ adj - có thể quản lý được, dễ giải quyết.
Manager
/mæn.ǝ.dʒər/ n - người quản lý.
Time-management
/taɪm 'mæn.ɪdʒ.mənt/ np - quản lý thời gian.
Money-management
/mʌni 'mæn.ɪdʒ.mənt/ np - quản lý tiền bạc.
Schedule
/ˈsked.juːl/ n - kế hoạch, lịch trình.
Install
/ɪn'stɔ:l/ V - lắp đặt.
Self-motivated
/self 'moʊtɪveɪtɪd/ adj - có khả năng tự thúc đẩy.
Motivate
/ˈmoʊ.tɪ.veɪt/ V - thúc đẩy.
Motivation
/ˌmoʊ.tɪ'veɪ.ʃən/ n - sự thúc đẩy, động lực.
Motivated
/ˈmoʊ.tɪ.veɪ.tɪd/ adj - có động lực.
Self-study
/self 'stʌdi/ n - tự học.
Trust
/trʌst/ v/n - tin tưởng, sự tin tưởng.
Life skill
'laɪf skɪl np - kỹ năng sống.
Honest
/ˈɑː.nɪst/ adj - trung thực, thật thà.
Honesty
/ˈɑː.nə.sti/ n - sự trung thực, sự thật thà.
Dishonest
/dɪsˈɑː.nɪst/ adj - không trung thực.
Dishonesty
/dɪsˈɑː.nə.sti/ n - sự không trung thực.
Reliable
/rɪˈlaɪə.bəl/ adj - có thể tin tưởng.
Rely
/rɪˈlaɪ/ V - phụ thuộc.
Reliant
/rɪˈlaɪ.ənt/ adj - dựa dẫm, phụ thuộc.
Reliability
/ˌrɪˌlaɪəˈbɪl.ɪ.ti/ n - sự tin cậy.
Harm
/hɑːrm/ n/v - sự tổn hại, gây hại.
Harmful
/ˈhɑːrm.fəl/ adj - có hại.
Harmless
/ˈhɑːrm.ləs/ adj - vô hại.
Pressure
/ˈprɛʃ.ər/ n - áp lực, áp suất, sức ép.
Decision-making skill
/dɪˈsɪʒ.ən ˈmeɪ.kɪŋ skɪl/ np - kỹ năng ra quyết định.
Teenager
/ˈtiːnˌeɪ.dʒər/ n - người ở độ tuổi thanh thiếu niên.
Teenage
/ˈtiːn.eɪdʒ/ adj - thanh thiếu niên.
Public transport
/ˈpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːrt/ np - phương tiện giao thông công cộng.
Identify
/aɪˈdɛntɪ.faɪ/ V - nhận ra, nhận dạng.
Solve
/sɒlv/ V - giải quyết, tìm ra lời giải.
Solution
/səˈluː.ʃən/ n - giải pháp, cách giải quyết.
Option
/ˈɒp.ʃən/ n - sự lựa chọn, tùy chọn.
Optional
/ˈɒp.ʃən.əl/ adj - không bắt buộc, tùy chọn.
Review
/rɪˈvjuː/ V - xem xét.
Specific
/spəˈsɪf.ɪk/ adj - rõ ràng, cụ thể, đặc trưng, riêng biệt.
Extracurricular activity
/ˌɛk.strə.kəˈrɪk.jʊ.lər ækˈtɪv.ɪ.ti/ np - hoạt động ngoại khóa.
Separately
/ˈsep.ə.rət.li/ adv - tách biệt, riêng biệt.
Washing powder
/ˈwɒʃ.ɪŋ ˈpaʊ.dər/ np - bột giặt.
Washing liquid
/ˈwɒʃ.ɪŋ ˈlɪk.wɪd/ np - nước giặt.
Instruction
/ɪnˈstrʌk.ʃən/ n - chỉ dẫn, hướng dẫn.
Item
/ˈaɪ.təm/ n - khoản; món; đồ.
Rinse
/rɪns/ V - giặt, súc; rửa.
Measure
/ˈmɛʒ.ər/ V - đo lường.
Sense of responsibility
/sɛns ʌv rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.ti/ n - tinh thần trách nhiệm.
Organized
/ˈɔː.ɡən.aɪzd/ adj - được tổ chức tốt, có tổ chức.
Curious
/ˈkjʊə.ri.əs/ adj - tò mò, ham hiểu biết.
Characteristic
/ˌker.əktəˈrɪs.tɪk/ n/adj - đặc trưng.
Keep doing sth
Tiếp tục làm gì.
From time to time
Thỉnh thoảng, đôi lúc.
Used to do sth
Thường làm gì trong quá khứ.
Have the confidence to do sth
Có sự tự tin để làm điều gì đó.
Deal with sth
Đối phó với cái gì.
Earn one's trust
Giành được lòng tin của ai.
Out and about
Đi đây đi đó.
Be good at sth/doing sth
Giỏi làm việc gì.
Be good for sb/sth
Tốt cho ai, cái gì.
Do one's laundry
Giặt quần áo.
Teach sb how to do sth
Dạy ai cách làm điều gì.
Be responsible with sth
Có trách nhiệm với cái gì.
Be responsible for sth/doing sth
Có trách nhiệm về điều gì, làm cái gì.
Take responsibility for sth/doing sth
Chịu trách nhiệm cho điều gì, làm cái gì.
Do chores
Làm việc vặt.
Encourage sb to do sth
Khuyến khích ai làm điều gì.
Without sth/doing sth
Mà không có cái gì, làm việc gì.
Sign up for sth
Đăng ký cái gì.
Force sb to do sth
Buộc ai phải làm gì.
Make sure
Bảo đảm, chắc chắn.
Get round
Tránh né, đi lại.
Come up with
Nghĩ ra, nảy ra.
Write down
Viết ra, ghi chú.
Base sth on sth
Căn cứ cái gì trên cái gì.
Make a choice
Đưa ra lựa chọn.
Move forward
Tiến lên phía trước.
Carry out
Tiến hành.
Get into the habit of sth
Có thói quen gì.
Make use of
Tận dụng.
Make a list
Lập danh sách.
Make decisions
Đưa ra quyết định.
Remove sth from sth
Loại bỏ cái gì khỏi cái gì.
Add sth to sth
Thêm cái gì vào cái gì.
Set goals to do sth
Đặt mục tiêu để làm gì.
Make plans to do sth
Lập kế hoạch để làm gì.
On one's own
Tự thân, tự mình.
Try to do sth
Cố gắng làm điều gì.
Try doing sth
Thử làm điều gì.
Move on to sth
Chuyển sang cái gì.
Make an effort to do sth
Nỗ lực làm điều gì.