Looks like no one added any tags here yet for you.
tech-savvy
(adj) am hiểu công nghệ cao, giỏi công nghệ
face to face
(adv): trực tiếp, mặt đối mặt
geek
(n): người đam mê các hoạt động trí não
gadget
(n): món đồ điện tử
scroll (up/down)
(v): cuộn lên/xuống
tablet
(n): máy tính bảng
technical
(adj): thuộc chuyên môn, kỹ thuật
set up
(v): thành lập, thiết lập
install
(v) cài đặt
log on
(v): đăng nhập
contact
(v): liên hệ, liên lạc
WIFI hot spot
(n): điểm phát wifi
comment
(v) bình luân
forward
(v) truyền, chuyển tiếp
(v) in
programme
(v) lập trình
subscribe
(v) đăng ký
post
(v) đăng tải, gửi thư
update
(v) cập nhật thông tin
profile
(n) tiểu sử sơ lược, thông tin sơ lược
show-off
(n) kẻ khoe khoang, sự phô trương
get off
(v) thoát khỏi, vứt ra
on a regular basis
(adv) thường xuyên
keep track of
(v) theo dõi
upload
(v) tải lên
deactivate
(v) làm vô tác dụng, vô hiệu hóa, ngưng dùng
take down
(v) tháo dỡ
block
(v) ngăn chặn
browse
(v) duyệt, tìm kiếm thông tin trên mạng
touchscreen
(n) màn hình cảm ứng
circuit board
(n) bảng mạch điện
aerial
(n) dây ăng ten (adj) trên không
quantifier
(n): lượng từ
sensor
(n): cảm biến, thiết bị cảm biến
monitor
(v): giám sát
games console
(n): máy chơi game
digital radio
(n) radio kỹ thuật số
Bluetooth headset
(n) tai nghe Bluetooth
Bluetooth speaker
(n) Loa Bluetooth
camcorder
(n): máy quay
satnav
(n): thiết bị định vị vệ tinh
navigation
(n): sự định hướng
memory stick
(n) thẻ nhớ
destination
(n): điểm đến
nightmare
(n): cơn ác mộng
distinguish
(v): phân biệt
malware
(n): phần mềm độc hại
addicted to
(adj): nghiện
dissatisfied with
(adj): không hài lòng
sensitive to
(adj): nhạy cảm
responsible for
(adj): chịu trách nhiệm
aware of
(adj) có nhận thức, nhận biết
harmful to
(adj): có hại
curious about
(adj) tò mò
worried about
(adj) lo lắng
shocked at
(adj) bị shock
angry about
(adj) giận
similar to
(adj) giống
pleased with
(adj) hài lòng
familiar with
(adj) thân thuộc
visually-impaired
(adj) khiếm thị
impaired
(adj) kém, thiếu, giảm, khiếm
immense
(adj) bao la, rất lớn
come across
(v) tình cờ gặp
obstacle
(n) rào cản, chướng ngại
vibration
(n) rung
grasp
(n) sự thấu hiểu, sự túm lấy
persistence
(n) sự kiên trì, bền bỉ
dedicated = devoted
(adj) tận tụy, cống hiến
take shape
(v): có hình dạng
assume responsibilities
(v): nhận trách nhiệm
bridge the gap
(v): khắc phục khoảng cách
offer a hand
(v): giúp đỡ
companion
(n) bạn
monitor
(v) giám sát (n) lớp trưởng
criticism
(n) lời phê bình