1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
懒
(lãn.lại). Ý nghĩa là: lười
lan3
醒
(tỉnh.tinh). Ý nghĩa là: tỉnh (hết say, hết mê), tỉnh ngủ, tỉnh ngộ
xing3
长途
(trường đồ). Ý nghĩa là: đường dài
chángtú
账户
(trướng hộ). Ý nghĩa là: tài khoản
zhànghù
复印
(phục ấn). Ý nghĩa là: photocopy; sao chép
fùyìn
存
(tồn). tồn tại; sống, bảo quản; lưu giữ, dồn lại
cún
哭
(khốc). Ý nghĩa là: khóc
kū
成绩
(thành tích)
chéng jì
祝福
(chúc phúc)
zhùfú
新郎
tân lang
新娘
tân nương
可惜
(khả tích). Ý nghĩa là: đáng tiếc
kě xī
秋天
(thu thiên) shui
苦
(khổ.cổ). Ý nghĩa là: đắng, đau khổ
摇
(dao.diêu). Ý nghĩa là: đong đưa; rung; dao động
yao2
收音机
(thu âm cơ). Ý nghĩa là: radio
丢
(đâu). Ý nghĩa là: mất
挂号
(quải hiệu). Ý nghĩa là: đăng ký; ghi danh
guàhào
科
(khoa)
ke1
嘴
(chuỷ). Ý nghĩa là: miệng
zuǐ
躺
(thảng). Ý nghĩa là: nằm
响
(hưởng). Ý nghĩa là: tiếng động, âm hưởng
羽毛球
(vũ mao cầu). Ý nghĩa là: cầu lông
yǔmáoqiú
弹
(đạn.đàn). Ý nghĩa là: chơi (với ngón tay hay chơi gì đó) bật;bắn
tán
钢琴
(cương cầm). Ý nghĩa là: đàn dương cầm
gāngqín
杂志社
(tạp chí xã). Ý nghĩa là: nhà xuất bản tạp chí.
zázhì shè
恭喜
(cung hỉ). Ý nghĩa là: chúc mừng
记者
(kí giả)
jìzhě
及格
(cập cách). đạt tiêu chuẩn; thông qua
jígé
饼干
(bính can). Ý nghĩa là: bánh bích-quy
bǐnggān
待
stay
dài
马虎
(mã hổ). Ý nghĩa là: qua loa; đại khái
mǎhu
磁带
(từ đới). Ý nghĩa là: băng từ; băng cát-sét.
零食
(linh thực). Ý nghĩa là: quà vặt
língshí
梦
(mộng.mông). Ý nghĩa là: nằm mê; ngủ mơ
mèng