Intensive listening U21 -> U25

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

(lãn.lại). Ý nghĩa là: lười

lan3

2
New cards

(tỉnh.tinh). Ý nghĩa là: tỉnh (hết say, hết mê), tỉnh ngủ, tỉnh ngộ

xing3

3
New cards

长途

(trường đồ). Ý nghĩa là: đường dài

chángtú

4
New cards

账户

(trướng hộ). Ý nghĩa là: tài khoản

zhànghù

5
New cards

复印

(phục ấn). Ý nghĩa là: photocopy; sao chép

fùyìn

6
New cards

(tồn). tồn tại; sống, bảo quản; lưu giữ, dồn lại

cún

7
New cards

(khốc). Ý nghĩa là: khóc

8
New cards

成绩

(thành tích)

chéng jì

9
New cards

祝福

(chúc phúc)

zhùfú

10
New cards

新郎

tân lang

11
New cards

新娘

tân nương

12
New cards

可惜

(khả tích). Ý nghĩa là: đáng tiếc

kě xī

13
New cards

秋天

(thu thiên) shui

14
New cards

(khổ.cổ). Ý nghĩa là: đắng, đau khổ

15
New cards

(dao.diêu). Ý nghĩa là: đong đưa; rung; dao động

yao2

16
New cards

收音机

(thu âm cơ). Ý nghĩa là: radio

17
New cards

(đâu). Ý nghĩa là: mất

18
New cards

挂号

(quải hiệu). Ý nghĩa là: đăng ký; ghi danh

guàhào

19
New cards

(khoa)

ke1

20
New cards

(chuỷ). Ý nghĩa là: miệng

zuǐ

21
New cards

(thảng). Ý nghĩa là: nằm

22
New cards

(hưởng). Ý nghĩa là: tiếng động, âm hưởng

23
New cards

羽毛球

(vũ mao cầu). Ý nghĩa là: cầu lông

yǔmáoqiú

24
New cards

(đạn.đàn). Ý nghĩa là: chơi (với ngón tay hay chơi gì đó) bật;bắn

tán

25
New cards

钢琴

(cương cầm). Ý nghĩa là: đàn dương cầm

gāngqín

26
New cards

杂志社

(tạp chí xã). Ý nghĩa là: nhà xuất bản tạp chí.

zázhì shè

27
New cards

恭喜

(cung hỉ). Ý nghĩa là: chúc mừng

28
New cards

记者

(kí giả)

jìzhě

29
New cards

及格

(cập cách). đạt tiêu chuẩn; thông qua

jígé

30
New cards

饼干

(bính can). Ý nghĩa là: bánh bích-quy

bǐnggān

31
New cards

stay

dài

32
New cards

马虎

(mã hổ). Ý nghĩa là: qua loa; đại khái

mǎhu

33
New cards

磁带

(từ đới). Ý nghĩa là: băng từ; băng cát-sét.

34
New cards

零食

(linh thực). Ý nghĩa là: quà vặt

língshí

35
New cards

(mộng.mông). Ý nghĩa là: nằm mê; ngủ mơ

mèng