1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
abide by (v)
tuân theo
agreement (n)
hợp đồng
agree (v)
đồng ý, chấp nhận, thỏa thuận
agreeable (adj) + to
sẵn sàng đồng ý
assurance (n)
sự bảo đảma
assure (v)
đoán chắc, cam đoan, bảo đảmass
asssurely (adv)
một cách chắc chắn, nhất định
cancellation (n)
sự hủy bỏ
cancel (v)
hủy bỏxa
canceled (adj)
bị hủy bỏ
determine (v)
xác định
engage (v)
tham gia
establish (v)
thành lập
obligate (v)
bắt buộc
obligation (n)
sự bắt buộc
obligatory (adj)
bắt buộc
party (n)
bên
provision (n)
sự cung cấp
provide (v)
cung cấp
provider (n)
nhà/người cung cấp
resolve (v)
giải quyết
specific (adj) = particular
rõ ràng, chính xác, đặc trưng, riêng biệt
specify (v)
nêu rõ, chỉ rõ, định rõ
specification (n)
sự nêu rõ, chỉ rõ