always
luôn luôn
usually/normally
thường xuyên( tầng suất k quá cao hơn frequently)
seldom
hiếm khi( k thường xuyên và có nghĩa ít hơn rarely)
rarely
hiếm khi(dùng trong hành động hoặc sk diễn ra rất ít và có nghĩa nhấn mạnh sự hiếm hoi hơn seldom)
occasionally
(đôi khi,thỉnh thoảng)
các từ đồng nghĩa :
Sometimes: Thỉnh thoảng, đôi khi. B1-B2
From time to time: Thỉnh thoảng, đôi khi. B2-C1
Now and then: Thỉnh thoảng, đôi khi. B1-B2
Intermittently: Một cách không liên tục, đôi khi. C1-C2
Periodically: Thỉnh thoảng, theo chu kỳ, hoặc tần suất đoán trước được. C1-C2
hardly ever
"hầu như không bao giờ" hoặc "hiếm khi". Nó diễn tả tần suất cực kỳ thấp, chỉ một hành động xảy ra rất hiếm, gần như không bao giờ xảy ra.
Các từ đồng nghĩa:
1. Rarely: Rất ít khi, hiếm khi (dùng để chỉ một tần suất cực kỳ thấp, nhưng có thể thường xuyên hơn "hardly ever").
Ví dụ: "I rarely eat fast food."
2. Seldom: Ít khi, hiếm khi (cũng thể hiện tần suất thấp như "hardly ever", nhưng thường có tính chất trang trọng hơn).
Ví dụ: "She seldom goes to the cinema."
3. Scarcely: Hầu như không, gần như không (thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng).
Ví dụ: "I scarcely remember what happened."
4. Almost never: Hầu như không bao giờ, gần như không.
Ví dụ: "I almost never go out after 10 p.m."
5. Not often: Không thường xuyên, hiếm khi (thường dùng trong các câu nói không quá trang trọng).
Ví dụ: "I don't often see him."
never
không bao giờ
often/generally
thông thường/thường lệ