UNIT7-PART2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

canal

kênh đào

<p>kênh đào</p>
2
New cards

car park

bãi đỗ xe

<p>bãi đỗ xe</p>
3
New cards

cash machine

máy rút tiền

<p>máy rút tiền</p>
4
New cards

crossroads

ngã tư

<p>ngã tư</p>
5
New cards

fitness centre

trung tâm thể hình

<p>trung tâm thể hình</p>
6
New cards

fountain

đài phun nước

<p>đài phun nước</p>
7
New cards

harbour

bến cảng

<p>bến cảng</p>
8
New cards

monument

đài tưởng niệm

<p>đài tưởng niệm</p>
9
New cards

roundabout

vòng xuyến

<p>vòng xuyến</p>
10
New cards

signpost

biển báo

<p>biển báo</p>
11
New cards

tunnel

đường hầm

<p>đường hầm</p>
12
New cards

underground

tàu điện ngầm

<p>tàu điện ngầm</p>
13
New cards

youth club

câu lạc bộ thanh niên

<p>câu lạc bộ thanh niên</p>
14
New cards

narrow

chật, hẹp

<p>chật, hẹp</p>
15
New cards

culture

văn hóa

<p>văn hóa</p>
16
New cards

transport

vận chuyển

<p>vận chuyển</p>
17
New cards

criminals

tội phạm

<p>tội phạm</p>
18
New cards

punishment

sự trừng phạt

<p>sự trừng phạt</p>
19
New cards

borrow

vay, mượn

<p>vay, mượn</p>
20
New cards

shelter

nơi trú ẩn

<p>nơi trú ẩn</p>
21
New cards

medical

y khoa

<p>y khoa</p>
22
New cards

garage

ga ra

<p>ga ra</p>
23
New cards

crowded

đông đúc

<p>đông đúc</p>