1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
have an accident
gặp tai nạn
be (involved) in an accident
liên quan đến vụ tai nạn
do sth by accident
làm một việc gì một cách tình cờ
advance to/towards (a place)
tiến về phía (trang trọng hơn)
go straight ahead
tiến về phía
go ahead
tiếp tục
be ahead of sth/sb
phía trước ai, cái gì
a change of direction
sự thay đổi trong phương hướng hoặc mục tiêu hành động
in the direction of sth
theo hướng này kia, facing something or towards something
off the top of one's head
theo những gì ai's biết
head for/towards (a place)
đi về phía trước (every day)
head over heels in love
yêu điên cuồng
bank holiday
kì lễ, ngày lễ chung
on the left-hand side
bên bàn tay trái
in the left-hand corner
ở phía bên trái
left-handed
thuận tay trái
plan your/a route
lên lịch
take a route
theo lịch trình
see the sights
ngắm cảnh
at high/full speed
tốc độ tối đa
a burst of speed
vi phạm tốc độ
lose/make/find your way
lạc đường, tìm đường
in a way
tìm cách
on a way
đang trên đường
go all the way to something/somewhere
đang trên đường làm gì,đi đâu