VOCABS

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/79

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Korean

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards

경기

match

2
New cards

넘어지다

to fall down

3
New cards

금메달

gold medal

4
New cards

급하게

hurriedly

5
New cards

stomach

6
New cards

알람 시계가 올리다

the alarm clock goes off

7
New cards

가몸

drought

8
New cards

consecutively

9
New cards

상대

Đối thủ, đối phương

10
New cards

선수

Cầu thủ

11
New cards

계약하다

To sign

12
New cards

가만히

Quietly

13
New cards

신중하다

Thận trọng

14
New cards

화가 나다

Nổi giận

15
New cards

과학

Khoa học

16
New cards

발달하다

Phát triển

17
New cards

소비자

Khách hàng

18
New cards

욕구

Nhu cầu

19
New cards

다양해지다

To becomd various

20
New cards

기능

Tính năng

21
New cards

물론

Tất nhiên

22
New cards

가전제품

Đồ gia dụng điện tử

23
New cards

속속

Liên tục

24
New cards

부작용

Tác dụng phụ

25
New cards

초등학교

Trường tiểu học

26
New cards

시키다

Gọi món

27
New cards

모자라다

Thiếu

28
New cards

넘다

Trôi qua

29
New cards

어느세

Thoáng chốc đã

30
New cards

지각하다

To be late

31
New cards

제대로

Properly, đàng hoàng

32
New cards

취소하다

To cancel

33
New cards

심하게

Severely, harshly

34
New cards

선풍기

Electric fan

35
New cards

세탁기

Washing machine

36
New cards

소중하다

Important

37
New cards

안정

Safety

38
New cards

학원

Học viện

39
New cards

한마디

Lời nói

40
New cards

지키다

To protect, giữ gìn

41
New cards

안전

An toàn

42
New cards

절약

Tiết kiệm

43
New cards

전기

Điện

44
New cards

예절

Lễ nghi

45
New cards

교육

Giáo dục

46
New cards

보호

Bảo hộ

47
New cards

모집

Tuyển dụng

48
New cards

사원

Công việc

49
New cards

소개

Giới thiệu

50
New cards

판매

Mua bán

51
New cards

성장하다

Trưởng thành, phát triển

52
New cards

안내

Hướng dẫn

53
New cards

가득

Tràn đầy

54
New cards

물놀이

Đồ chơi dưới nước

55
New cards

용품

Sản phẩm sử dụng

56
New cards

놓치다

Bỏ lỡ

57
New cards

살펴보다

Quan sát kĩ

58
New cards

불씨

Mồi lửa

59
New cards

꺼지다

Dập tắt

60
New cards

화재

Hoả hoạn

61
New cards

예방

Dự phòng

62
New cards

기한

Kì hạn

63
New cards

서루

Document

64
New cards

접수

Tiếp nhận

65
New cards

등록

Đăng kí

66
New cards

문의

Vấn nghị, hỏi

67
New cards

주의

Chú ý

68
New cards

사항

Nội dung

69
New cards

영양소

Chất dinh dưỡng

70
New cards

신선하다

Tươi mới

71
New cards

이불

Blanket

72
New cards

건조하다

Làm khô

73
New cards

빨래방

Laundromat

74
New cards

우체국

Post office

75
New cards

정확하다

Chính xác, correct

76
New cards

순서

Tuần tự

77
New cards

피하다

To avoid, tránh

78
New cards

음주

Wine

79
New cards

검사

Kiểm tra, checkup

80
New cards

실천하다

Thực tiễn