Thẻ ghi nhớ: unit 2 destination c1c2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/60

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

61 Terms

1
New cards

contemplate(v) = consider, think about/of

Xem xét, cân nhắc ( 1 thời gian dài)

2
New cards

cynical(adj) (about sth)

hoài nghi, nghi ngờ

3
New cards

deduce(v) (from sth) = infer

suy ra, suy luận

4
New cards

deliberate(adj) = intentional, planned

cố tình, cố ý

5
New cards

assess(v)

đánh giá

6
New cards

assume(v)

giả sử, cho rằng

7
New cards

baffle(v)

Làm rối lên, làm cho ai đó bối rối, khó hiểu

8
New cards

biased(adj)

thiến kiến, thành kiến

9
New cards

concentrate(v) +on

tập trung

10
New cards

consider(v)

cân nhắc, xem xét

11
New cards

dilemma(n)

tình huống tiến thoái lưỡng nan

12
New cards

discriminate(v)

phân biệt, đối xử không công bằng

13
New cards

dubious(adj) = doubtful (about sth),suspicious

nghi ngờ về điều gì

14
New cards

estimate(v,n)

ước tính, sự ước tính

15
New cards

faith(n) (+in)

sự tin tưởng

16
New cards

gather(v)

tự suy diễn điều gì là đúng

17
New cards

genius(n)

thiên tài, thần đồng

18
New cards

grasp(v) = grip

nắm được, hiểu vấn đềm đặc biệt là vấn đề khó

19
New cards

guesswork(n)

quá trình dự đoán, sự dự đoán

20
New cards

hunch(n)

linh cảm rằng điều gì đúng và có thể xảy ra

21
New cards

ideology(n)

hệ tư tưởng

22
New cards

ingenious(adj)

thông minh,khéo léo,xuất chúng

23
New cards

inspiration(n)

người/việc/sự việc tạo cảm hứng

24
New cards

intuition(n)

trực giác,cảm giác

25
New cards

justify(v)

biện hộ,biện minh,bào chữa

26
New cards

naive(v)

ngây thơ,đơn giản

27
New cards

notion(n)

ý tưởng, ý kiến,khái niệm

28
New cards

optimistic(adj)

lạc quan

29
New cards

paradox(n)

nghịch lí

30
New cards

pessimistic(adj)

bi quan

31
New cards

plausible(adj)

hợp lí,khả thi,đúng

32
New cards

ponder(v) = consider

xem xét, cân nhắc

33
New cards

prejudiced(adj)

thành kiến

34
New cards

presume(v) = assume

giả sử,cho rằng(cái gì đó đúng dù k có bằng chứng)

35
New cards

query(v,n)

câu hỏi,thẩm vấn,sự nghi vấn

hỏi,nghi vấn, thẩm vấn

36
New cards

reckon(v)

suy nghĩ, tin rằng, cho rằng ( that) ( informal)

37
New cards

reflect(v)

suy ngẫm,suy nghĩ kĩ

38
New cards

sceptical/skeptical(adj)

nghi ngờ về cái gì

39
New cards

speculate(v) (=on,upon)

nghiên cứu,suy xét

40
New cards

suppose(v)

giả sử

41
New cards

academic(adj,n) (usually before noun)

thuộc về giáo dục, học thuật

giảng viên

42
New cards

conscientious(adj)

chu đáo,cẩn thận,tỉ mỉ, tận tâm

43
New cards

cram(v) (+for sth) = swot

học nhồi nhét

44
New cards

curriculum(n)

chương trình học

45
New cards

distance learning(n)

học từ xa

46
New cards

graduate(v,n)

tốt nghiệp, người tốt nghiệp

47
New cards

ignorant(adj)

không được ăn học,giáo dục

ngu dốt

48
New cards

inattentive(adj)

không chú ý

49
New cards

intellectual(adj) = mental

thuộc về đầu óc, trí tuệ

50
New cards

intelligent(adj)

thông minh

51
New cards

intensive(adj)

tập trung, chuyên sâu

52
New cards

knowledgeable(adj) = well-informed

có hiểu biết, có kiến thức

53
New cards

lecture(v,n)

bài giảng, giảng bài

54
New cards

mock exam(n)

thi thử

55
New cards

plagiarise(v) (/ˈpleɪdʒəraɪz/)

đạo văn

56
New cards

self-study(n)

tự học

57
New cards

seminar(n)

hội thảo

58
New cards

special needs (np)

nhu cầu đặc biệt

59
New cards

tuition(n)

tiền học phí

60
New cards

tutorial(n)

gia sư, sách hướng dẫn

61
New cards

Đang học (4)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!