1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
contemplate(v) = consider, think about/of
Xem xét, cân nhắc ( 1 thời gian dài)
cynical(adj) (about sth)
hoài nghi, nghi ngờ
deduce(v) (from sth) = infer
suy ra, suy luận
deliberate(adj) = intentional, planned
cố tình, cố ý
assess(v)
đánh giá
assume(v)
giả sử, cho rằng
baffle(v)
Làm rối lên, làm cho ai đó bối rối, khó hiểu
biased(adj)
thiến kiến, thành kiến
concentrate(v) +on
tập trung
consider(v)
cân nhắc, xem xét
dilemma(n)
tình huống tiến thoái lưỡng nan
discriminate(v)
phân biệt, đối xử không công bằng
dubious(adj) = doubtful (about sth),suspicious
nghi ngờ về điều gì
estimate(v,n)
ước tính, sự ước tính
faith(n) (+in)
sự tin tưởng
gather(v)
tự suy diễn điều gì là đúng
genius(n)
thiên tài, thần đồng
grasp(v) = grip
nắm được, hiểu vấn đềm đặc biệt là vấn đề khó
guesswork(n)
quá trình dự đoán, sự dự đoán
hunch(n)
linh cảm rằng điều gì đúng và có thể xảy ra
ideology(n)
hệ tư tưởng
ingenious(adj)
thông minh,khéo léo,xuất chúng
inspiration(n)
người/việc/sự việc tạo cảm hứng
intuition(n)
trực giác,cảm giác
justify(v)
biện hộ,biện minh,bào chữa
naive(v)
ngây thơ,đơn giản
notion(n)
ý tưởng, ý kiến,khái niệm
optimistic(adj)
lạc quan
paradox(n)
nghịch lí
pessimistic(adj)
bi quan
plausible(adj)
hợp lí,khả thi,đúng
ponder(v) = consider
xem xét, cân nhắc
prejudiced(adj)
thành kiến
presume(v) = assume
giả sử,cho rằng(cái gì đó đúng dù k có bằng chứng)
query(v,n)
câu hỏi,thẩm vấn,sự nghi vấn
hỏi,nghi vấn, thẩm vấn
reckon(v)
suy nghĩ, tin rằng, cho rằng ( that) ( informal)
reflect(v)
suy ngẫm,suy nghĩ kĩ
sceptical/skeptical(adj)
nghi ngờ về cái gì
speculate(v) (=on,upon)
nghiên cứu,suy xét
suppose(v)
giả sử
academic(adj,n) (usually before noun)
thuộc về giáo dục, học thuật
giảng viên
conscientious(adj)
chu đáo,cẩn thận,tỉ mỉ, tận tâm
cram(v) (+for sth) = swot
học nhồi nhét
curriculum(n)
chương trình học
distance learning(n)
học từ xa
graduate(v,n)
tốt nghiệp, người tốt nghiệp
ignorant(adj)
không được ăn học,giáo dục
ngu dốt
inattentive(adj)
không chú ý
intellectual(adj) = mental
thuộc về đầu óc, trí tuệ
intelligent(adj)
thông minh
intensive(adj)
tập trung, chuyên sâu
knowledgeable(adj) = well-informed
có hiểu biết, có kiến thức
lecture(v,n)
bài giảng, giảng bài
mock exam(n)
thi thử
plagiarise(v) (/ˈpleɪdʒəraɪz/)
đạo văn
self-study(n)
tự học
seminar(n)
hội thảo
special needs (np)
nhu cầu đặc biệt
tuition(n)
tiền học phí
tutorial(n)
gia sư, sách hướng dẫn
Đang học (4)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!