Giáo trình hán ngữ 5 bài 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

愿望

/yuàn wàng/ (N): nguyện vọng, mong muốn

2
New cards

终于

/zhōng yú/ (PT): cuối cùng, rốt cuộc

3
New cards

实现

/shíxiàn/ (V): Thực hiện, làm

4
New cards

联系

/lián xì/ (N,V): liên hệ, liên lạc

5
New cards

/mán/:giấu, che đậy, giấu giếm

6
New cards

独生女

/dúshēngnǚ/: con gái một

7
New cards

多半

/duōbàn/ (PT): Phần nhiều, có lẽ

8
New cards

因此

/yīncǐ/ (Liên từ): Do đó, vì thế, bởi vậy

9
New cards

果然

/guǒrán/ (PT): quả nhiên

10
New cards

实话 (说实话)

/shí huà/: Lời nói thật, nói thật

11
New cards

对于

/duìyú/ (Giới từ): Về, đối với

12
New cards

古老

/gǔlǎo/: cổ kính, cổ xưa

13
New cards

/ér/ (liên từ): nhưng, mà

14
New cards

/niǎo/ - bird - chim

15
New cards

独立

/dúlì/ (V): độc lập, tự lập

16
New cards

自在

/zìzài/
17
New cards

考虑

/kǎo lǜ/ (V,N): suy nghĩ

18
New cards

今后

/jīnhòu/: từ nay về sau, sau này

19
New cards

事情

/shì qing/ (N): sự tình, việc, sự việc

20
New cards

改变

/gǎi biàn/: thay đổi. đổi khác

21
New cards

想法

/xiǎngfǎ/: cách nhìn, quan điểm, idea

22
New cards

临 (临走时)

/lín/(V):Sắp, sắp sửa

23
New cards

拼命

/pīnmìng/: ra sức, liều mạng

24
New cards

/sāi/:Nhét, đút

25
New cards

离别

/líbié/ (V): Chia tay, rời xa

26
New cards

/wàng/: Ngóng, mong đợi, nhìn theo

27
New cards

挥手

/huīshǒu/: Vẫy tay

28
New cards

眼泪

/yǎnlèi/: nước mắt

29
New cards

恋恋不舍

/liànliàn bùshě/:không nỡ rời xa, quyến luyến

30
New cards

嘱咐

/zhǔfù/: dặn dò, căn dặn

31
New cards

放心

/fàngxīn/: An tâm, yên lòng

32
New cards

表达

/biǎodá/: bày tỏ, biểu đạt, trình bày

33
New cards

想念

/xiǎngniàn/: nhớ, nghĩ đến