1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
愿望
/yuàn wàng/ (N): nguyện vọng, mong muốn
终于
/zhōng yú/ (PT): cuối cùng, rốt cuộc
实现
/shíxiàn/ (V): Thực hiện, làm
联系
/lián xì/ (N,V): liên hệ, liên lạc
瞒
/mán/:giấu, che đậy, giấu giếm
独生女
/dúshēngnǚ/: con gái một
多半
/duōbàn/ (PT): Phần nhiều, có lẽ
因此
/yīncǐ/ (Liên từ): Do đó, vì thế, bởi vậy
果然
/guǒrán/ (PT): quả nhiên
实话 (说实话)
/shí huà/: Lời nói thật, nói thật
对于
/duìyú/ (Giới từ): Về, đối với
古老
/gǔlǎo/: cổ kính, cổ xưa
而
/ér/ (liên từ): nhưng, mà
鸟
/niǎo/ - bird - chim
独立
/dúlì/ (V): độc lập, tự lập
自在
考虑
/kǎo lǜ/ (V,N): suy nghĩ
今后
/jīnhòu/: từ nay về sau, sau này
事情
/shì qing/ (N): sự tình, việc, sự việc
改变
/gǎi biàn/: thay đổi. đổi khác
想法
/xiǎngfǎ/: cách nhìn, quan điểm, idea
临 (临走时)
/lín/(V):Sắp, sắp sửa
拼命
/pīnmìng/: ra sức, liều mạng
塞
/sāi/:Nhét, đút
离别
/líbié/ (V): Chia tay, rời xa
望
/wàng/: Ngóng, mong đợi, nhìn theo
挥手
/huīshǒu/: Vẫy tay
眼泪
/yǎnlèi/: nước mắt
恋恋不舍
/liànliàn bùshě/:không nỡ rời xa, quyến luyến
嘱咐
/zhǔfù/: dặn dò, căn dặn
放心
/fàngxīn/: An tâm, yên lòng
表达
/biǎodá/: bày tỏ, biểu đạt, trình bày
想念
/xiǎngniàn/: nhớ, nghĩ đến