Account for
Giải thích
Ask about
Hỏi về
Ask after
Hỏi thăm
Ask for
Xin
Ask sb out
Mời ai đó đi ăn/ chơi
Break away
Trốn khỏi, thoát khỏi
Break down
Hỏng, sụp đổ, ngất xỉu
Break in
Xông vào, ngắt lời, cắt ngang câu chuyện
Break off with sb
Cắt đứt, tuyệt giao với ai đó
Break out
Bùng nổ, bùng phát
Break up
Chia ly, chia tay
Break into
Đột nhập vào
Bring about
Làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
Bring back
Đem trả lại, mang trả lại, gợi nhớ
Bring down
Hạ xuống, làm tụt xuống
Bring forward
Đưa ra, nêu ra, đề ra
Bring in
Đưa vào, mang vào
Bring off
Thành công
Bring on
Dẫn đến, gây ra, làm cho phải bàn cãi
Bring out
Đưa ra, làm nổi bật
Bring over
Thuyết phục, làm cho thay đổi suy nghĩ, mang qua
Bring round
Làm cho tỉnh lại
Bring round to
Hướng câu chuyện tới 1 chủ đề nào đó
Bring through
Giúp vượt qua khó khăn, hiểm nghèo
Blow about
Lan truyền, tung ra
Blow down
Thổi ngã, làm đổ rạp xuống
Blow in
Thổi vào, đến bất chợt, đến thình lình
Blow off
Thổi bay đi, làm xì hơi ra, tiêu phung phí
Blow out
Thổi tắt
Blow over
Bỏ qua, quên đi
Blow up
Bơm căng lên
Catch on
Nổi tiếng, trở thành mốt, được ưa chuộng
Catch out
Bất chợt bắt được ai đang làm gì
Catch up (with)
Đuổi, bắt kịp
Call out
Gọi to
Call on/ upon
Kêu gọi, yêu cầu, tạt quá thăm
Call for
Gọi, tìm đến ai để lấy cái j
Call at
Dừng lại, đỗ lại, ghé thăm
Call in
Mời đến
Call off
Hoãn lại, đình lại
Call up
Gọi tên, gọi điện, gọi ai đó
Call on
Đến thăm, đề nghị, yêu cầu
Come about
Xảy ra, xảy đến
Come across
Tình cờ gặp
Come after
Theo sau, nối dõi
Come against
Đụng phải, va phải
Come apart
Tách lìa ra, bung ra
Come at
Xông vào, nắm được
Come away
Đi xa, đi khỏi
Come back
Trở lại
Come between
Can thiệp
Come by
Đi qua, kiếm được, vớ được
Come down
Sa sút, xuống dốc
Come down on/ upon
Mắng nhiếc, xỉ vả, trừng phạt
Come down with
Mắc bệnh
Come in
Đi vào
Come in for
Có phần, nhận lấy
Come into
Được hưởng, thừa kế
Come off
Được thực hiện, được hoàn thành
Come on
Đi tiếp, tiến lên
Come out
Lộ ra, xuất bản
Come over
Trùm lên, bảo trùm
Come round
Hồi phục
Come up
Xảy ra
Come up with
Nảy ra, tìm ra ý tưởng
Come up to
Đạt tới mong đợi
Cut away
Cắt, chặt đi
Cut back
Tỉa bớt, cắt bớt
Cut down
Chặt, đốn
Cut in
Nói xen vào, chen ngang
Cut off
Cắt, cúp, ngừng hoạt động
Cut out
Cắt ra, bớt ra
Cut up
Chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc
Cut down on
Cắt giảm