PHRASE VERB

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

Account for

1 / 74

flashcard set

Earn XP

75 Terms

1

Account for

Giải thích

New cards
2

Ask about

Hỏi về

New cards
3

Ask after

Hỏi thăm

New cards
4

Ask for

Xin

New cards
5

Ask sb out

Mời ai đó đi ăn/ chơi

New cards
6

Break away

Trốn khỏi, thoát khỏi

New cards
7

Break down

Hỏng, sụp đổ, ngất xỉu

New cards
8

Break in

Xông vào, ngắt lời, cắt ngang câu chuyện

New cards
9

Break off with sb

Cắt đứt, tuyệt giao với ai đó

New cards
10

Break out

Bùng nổ, bùng phát

New cards
11

Break up

Chia ly, chia tay

New cards
12

Break into

Đột nhập vào

New cards
13

Bring about

Làm xảy ra, dẫn đến, gây ra

New cards
14

Bring back

Đem trả lại, mang trả lại, gợi nhớ

New cards
15

Bring down

Hạ xuống, làm tụt xuống

New cards
16

Bring forward

Đưa ra, nêu ra, đề ra

New cards
17

Bring in

Đưa vào, mang vào

New cards
18

Bring off

Thành công

New cards
19

Bring on

Dẫn đến, gây ra, làm cho phải bàn cãi

New cards
20

Bring out

Đưa ra, làm nổi bật

New cards
21

Bring over

Thuyết phục, làm cho thay đổi suy nghĩ, mang qua

New cards
22

Bring round

Làm cho tỉnh lại

New cards
23

Bring round to

Hướng câu chuyện tới 1 chủ đề nào đó

New cards
24

Bring through

Giúp vượt qua khó khăn, hiểm nghèo

New cards
25

Blow about

Lan truyền, tung ra

New cards
26

Blow down

Thổi ngã, làm đổ rạp xuống

New cards
27

Blow in

Thổi vào, đến bất chợt, đến thình lình

New cards
28

Blow off

Thổi bay đi, làm xì hơi ra, tiêu phung phí

New cards
29

Blow out

Thổi tắt

New cards
30

Blow over

Bỏ qua, quên đi

New cards
31

Blow up

Bơm căng lên

New cards
32

Catch on

Nổi tiếng, trở thành mốt, được ưa chuộng

New cards
33

Catch out

Bất chợt bắt được ai đang làm gì

New cards
34

Catch up (with)

Đuổi, bắt kịp

New cards
35

Call out

Gọi to

New cards
36

Call on/ upon

Kêu gọi, yêu cầu, tạt quá thăm

New cards
37

Call for

Gọi, tìm đến ai để lấy cái j

New cards
38

Call at

Dừng lại, đỗ lại, ghé thăm

New cards
39

Call in

Mời đến

New cards
40

Call off

Hoãn lại, đình lại

New cards
41

Call up

Gọi tên, gọi điện, gọi ai đó

New cards
42

Call on

Đến thăm, đề nghị, yêu cầu

New cards
43

Come about

Xảy ra, xảy đến

New cards
44

Come across

Tình cờ gặp

New cards
45

Come after

Theo sau, nối dõi

New cards
46

Come against

Đụng phải, va phải

New cards
47

Come apart

Tách lìa ra, bung ra

New cards
48

Come at

Xông vào, nắm được

New cards
49

Come away

Đi xa, đi khỏi

New cards
50

Come back

Trở lại

New cards
51

Come between

Can thiệp

New cards
52

Come by

Đi qua, kiếm được, vớ được

New cards
53

Come down

Sa sút, xuống dốc

New cards
54

Come down on/ upon

Mắng nhiếc, xỉ vả, trừng phạt

New cards
55

Come down with

Mắc bệnh

New cards
56

Come in

Đi vào

New cards
57

Come in for

Có phần, nhận lấy

New cards
58

Come into

Được hưởng, thừa kế

New cards
59

Come off

Được thực hiện, được hoàn thành

New cards
60

Come on

Đi tiếp, tiến lên

New cards
61

Come out

Lộ ra, xuất bản

New cards
62

Come over

Trùm lên, bảo trùm

New cards
63

Come round

Hồi phục

New cards
64

Come up

Xảy ra

New cards
65

Come up with

Nảy ra, tìm ra ý tưởng

New cards
66

Come up to

Đạt tới mong đợi

New cards
67

Cut away

Cắt, chặt đi

New cards
68

Cut back

Tỉa bớt, cắt bớt

New cards
69

Cut down

Chặt, đốn

New cards
70

Cut in

Nói xen vào, chen ngang

New cards
71

Cut off

Cắt, cúp, ngừng hoạt động

New cards
72

Cut out

Cắt ra, bớt ra

New cards
73

Cut up

Chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc

New cards
74

Cut down on

Cắt giảm

New cards
75
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
4.3(3)
note Note
studied byStudied by 184 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 28 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 121 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (103)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (31)
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (57)
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (53)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (88)
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 59 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 53 people
... ago
5.0(2)
robot