1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
accessible (adj)
có thể tiếp cận đc
account for
chiếm (tỉ lệ)
advert(n)
quảng cáo
as opposed to
khác với , đối lập với
audio (adj)
bằng/ có âm thanh
bias
thiên vị
broadcast (n,v)
phát sóng
by contrast
ngược lại
credible (adj)
đáng tin cậy
digital billboard (np)
bản quảng cáo kĩ thuật số
discount (n)
sự hạ giá
distribute (v)
phân phát
fake news
tin giả
fact - check ( v)
kiểm chứng thông tin
update
cập nhật
viewer (n)
người xem
visual
bằng hình ảnh
appreciate
thưởng thức trân trọng