1/62
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
vendor
người bán hàng
repercussion
hậu quả
precious
quý giá
retailer
nhà bán lẻ
blissfully
một cách sung sướng
hygiency
có tính vệ sinh
staggering
đáng kinh ngạc
exacerbate
làm trầm trọng thêm
infuse
truyền
ingest
ăn vào
victim
nạn nhân
intact
còn nguyên
decomposition
sự phân hủy
biodegradable
có thể phân hủy sinh học
witness
chứng kiến
diminish
giảm sút
composer
nhà soạn nhạc
tragic
bi thảm, bi kịch
sophistication
sự phức tạp
elaborate
tỉ mỉ, phức tạp
desire
khao khát
betrayal
sự phản bội
embrace
đón nhận, áp dụng
mythology
thần thoại
orchestra
dàn nhạc
rigid
cứng nhắc
conventional
truyền thống, cũ kĩ
oppressive
có tính áp bức
unprecedented
chưa từng có
statistics
thống kê
corridor
hành lang
fragmented
mong manh
flawless
hoàn hảo
intrude
xâm lấn
disturbance
sự quấy rầy
incident
sự cố
intervention
sự can thiệp
skepticism
sự hoài nghi
imlement
thực hiện
compensation
sự đền bù
adequate
đủ
fiancial
thuộc tài chính
integrate
tích hợp
stakeholder
bên liên quan
viability
tính khả thi
mechanism
cơ chế
steady
ổn định
infrastructure
cơ sở hạ tầng
eliminate
loại bỏ
conflict
mâu thuẫn, xung đột
offensive
có tính xúc phạm
derogatory
có tính miệt thị
reception
tiệc chiêu đãi
dessert
món tráng miệng
diabetes
bệnh tiểu đường
enamel
men
beverage
thức uống
flexible
linh hoạt
hassle
rắc rối
authentic
thật
show sb around
dẫn ai đi xem cái gì
drop sb/sth off
thả ai xuống đâu (khi đi ô tô)