1/37
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
break down
hỏng hóc, suy sụp
call off
huỷ bỏ
come across
tình cờ thấy
come out
lộ ra
come up
xuất hiện
come up with
nghĩ ra
drop out
bỏ học
figure out
tìm ra, giải quyết
find out
tìm ra
get by
xoay sở
get on
tiến bộ
get over
vượt qua
give up
từ bỏ
go on
tiếp tục
hand in
nộp
help in
giúp đỡ
keep up
duy trì
learn about
học về cái gì
look for
tìm kiếm
look up
tra cứu
make up
bịa chuyện, làm hoà
make up for
đền bù
pick up
nhặt lên, đón
put off
hoãn lại
put on
mặc vào
run out of
hết, cạn kiệt
run over
cán qua
set off
khởi hành
set up
thành lập
take after
trông giống
take off
cất cánh, cởi ra
take on
đảm nhận
take out
lấy ra
take over
tiếp quản
turn down
từ chối
turn up
xuất hiện
work out
tìm ra, tính toán