[Grade 11]-Unit 7-EDUCATION OPTIONS FOR SCHOOL-LEAVERS

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 84

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

85 Terms

1

Higher education /'haɪə 'ɛdʒʊkeɪʃən/:

Giáo dục đại học, còn gọi là giáo dục bậc ba.

New cards
2

Bachelor's degree /'bætʃələ[r] di'gri:/:

Bằng cử nhân, một loại văn bằng cấp đại học.

New cards
3

Master's degree /'mɑːstə[r] di'gri:/:

Bằng thạc sĩ, văn bằng sau cử nhân.

New cards
4

Doctorate /'dɒktərɪt/(n):

Học vị tiến sĩ, văn bằng cao nhất trong giáo dục đại học.

New cards
5

Vocational school /vəʊ'keɪʃənl skuːl/:

Trường dạy nghề, nơi đào tạo các kỹ năng nghề nghiệp.

New cards
6

Technical college /'tɛknɪkl 'kɒlɪdʒ/:

Đại học kĩ thuật, nơi đào tạo chuyên sâu về công nghệ.

New cards
7

Entrance exam /'ɛntrəns ɪg'zæm/:

Kì thi đầu vào, yêu cầu để được nhận vào trường.

New cards
8

Graduation /ˌgrædʒʊ'eɪʃən/(n):

Lễ tốt nghiệp, quá trình hình thức khi tốt nghiệp.

New cards
9

Degree /dɪ'gri:/(n):

Học vị, bằng cấp.

New cards
10

Diploma /dɪ'pləʊmə/(n):

Bằng tốt nghiệp trung học hoặc văn bằng chuyên ngành.

New cards
11

Major /'meɪdʒər/(n):

Chuyên ngành học chính của sinh viên.

New cards
12

Campus /'kæmpəs/(n):

Khuôn viên trường học, nơi đặt các cơ sở giáo dục.

New cards
13

Scholarship /'skɒlərʃɪp/(n):

Học bổng, hỗ trợ tài chính cho sinh viên.

New cards
14

Formal /'fɔːməl/(a):

Chính quy, có hệ thống, không phải phi chính thức.

New cards
15

Undergraduate /'ʌndə'grædʒuət/(n):

Sinh viên chưa tốt nghiệp đại học.

New cards
16

Graduate /'grædʒuət/(n):

Người đã tốt nghiệp, đặc biệt là bậc đại học.

New cards
17

Postgraduate /'pəʊstˌgrædʒuət/(n):

Người học cao học, sau đại học.

New cards
18

Brochure /'brəʊʃʊə[r]/(n):

Ấn phẩm quảng cáo, giới thiệu về cơ sở giáo dục.

New cards
19

Institution /ˌɪn stɪ'tjuːʃən/(n):

Cơ sở giáo dục hoặc viện nghiên cứu.

New cards
20

Institute /'ɪn stɪtjuːt/(n):

Viện, học viện chuyên ngành.

New cards
21

Manage /'mænɪdʒ/(v):

Quản lý, điều hành.

New cards
22

Mechanic /mə'kænɪk/(n):

Thợ máy, người sửa chữa máy móc.

New cards
23

Mechanical /mə'kænɪkl/(a):

Liên quan đến máy móc, cơ khí.

New cards
24

Qualification /kwɒlɪfɪ'keɪʃən/(n):

Trình độ chuyên môn, văn bằng nghiệp vụ.

New cards
25

School-leaver /skuːl 'li:və[r]/(n):

Học sinh tốt nghiệp trung học.

New cards
26

Specific skills:

Kỹ năng đặc biệt cần thiết cho một công việc cụ thể.

New cards
27

Hands-on /hændzɔːn/(a):

Có tính chất thực hành, học qua làm.

New cards
28

Mandatory /'mændətəri/(a):

Bắt buộc, yêu cầu không thể thiếu.

New cards
29

Eligible /'ɛlɪdʒəbl/(a) for:

Có đủ điều kiện, đủ khả năng cho một công việc hoặc chương trình.

New cards
30

Enroll /ɪn'rəʊl/(v):

Ghi danh, đăng ký vào một khóa học.

New cards
31

CV /siː'viː/(n):

Lí lịch cá nhân, thông tin về bản thân.

New cards
32

Accommodation /əˌkɒmə'deɪʃən/(n):

Chỗ ở, nơi cư trú cho sinh viên.

New cards
33

Transcript /'trænskrɪpt/(n):

Học bạ, bản sao kết quả học tập.

New cards
34

Tuition /tjuː'ɪʃən/(n):

Học phí, chi phí giáo dục.

New cards
35

Tutor /'tjuːtər/(n):

Gia sư, giáo viên phụ đạo.

New cards
36

Formality /fɔː'mæləti/(n):

Sự đúng quy cách, thủ tục cần tuân thủ.

New cards
37

Sixth-form college /sɪkθ-fɔːm 'kɒlɪdʒ/(n):

Trường dành cho học sinh từ 16-19 tuổi, chuẩn bị cho A-levels.

New cards
38

Education fair /ˌɛdʒʊ'keɪʃən feə/(n):

Hội chợ giáo dục, nơi trình bày thông tin về các cơ sở giáo dục.

New cards
39

Sensible /'sɛnsəbl/(adj):

Hợp lý, có lý.”

New cards
40

Academic /ækə'demik/(a):

Liên quan đến học tập hoặc giáo dục.

New cards
41

Academy /ə'kædəmi/(n):

Học viện, Viện Hàn Lâm.

New cards
42

Apprenticeship /ə'prentissip/(n):

Thời gian học việc, giúp sinh viên học các kỹ năng nghề.

New cards
43

Baccalaureate /bækə'ləriət/(n):

Bằng tốt nghiệp trung học.

New cards
44

Higher education:

Giáo dục bậc cao, còn gọi là giáo dục đại học.

New cards
45

Bachelor's degree /'bætʃələ[r] di'gri:/:

Bằng cử nhân, một loại văn bằng cấp đại học.

New cards
46

Master's degree /'ma:stǝ[r] di'gri:/:

Bằng thạc sĩ, văn bằng sau cử nhân.

New cards
47

Doctorate /'dɒktərɪt/(n):

Học vị tiến sĩ, văn bằng cao nhất trong giáo dục đại học.

New cards
48

Vocational school /vəʊ'keɪʃənl skuːl/:

Trường dạy nghề, nơi đào tạo các kỹ năng nghề nghiệp.

New cards
49

Technical college /'tɛknɪkl 'kɒlɪdʒ/:

Đại học kĩ thuật, nơi đào tạo chuyên sâu về công nghệ.

New cards
50

Entrance exam /'ɛntrəns ɪg'zæm/:

Kì thi đầu vào, yêu cầu để được nhận vào trường.

New cards
51

Graduation /ˌgrædʒʊ'eɪʃən/(n):

Lễ tốt nghiệp, quá trình hình thức khi tốt nghiệp.

New cards
52

Degree /dɪ'gri:/(n):

Học vị, bằng cấp.

New cards
53

Diploma /dɪ'pləʊmə/(n):

Bằng tốt nghiệp trung học hoặc văn bằng chuyên ngành.

New cards
54

Major /'meɪdʒər/(n):

Chuyên ngành học chính của sinh viên.

New cards
55

Campus /'kæmpəs/(n):

Khuôn viên trường học, nơi đặt các cơ sở giáo dục.

New cards
56

Scholarship /'skɒlərʃɪp/(n):

Học bổng, hỗ trợ tài chính cho sinh viên.

New cards
57

Formal /'fɔːməl/(a):

Chính quy, có hệ thống, không phải phi chính thức.

New cards
58

Undergraduate /'ʌndə'grædʒuət/(n):

Sinh viên chưa tốt nghiệp đại học.

New cards
59

Graduate /'grædʒuət/(n):

Người đã tốt nghiệp, đặc biệt là bậc đại học.

New cards
60

Postgraduate /'pəʊstˌgrædʒuət/(n):

Người học cao học, sau đại học.

New cards
61

Brochure /'brəʊʃʊə[r]/(n):

Ấn phẩm quảng cáo, giới thiệu về cơ sở giáo dục.

New cards
62

Institution /ˌɪn stɪ'tjuːʃən/(n):

Cơ sở giáo dục hoặc viện nghiên cứu.

New cards
63

Institute /'ɪn stɪtjuːt/(n):

Viện, học viện chuyên ngành.

New cards
64

Manage /'mænɪdʒ/(v):

Quản lý, điều hành.

New cards
65

Mechanic /mə'kænɪk/(n):

Thợ máy, người sửa chữa máy móc.

New cards
66

Mechanical /mə'kænɪkl/(a):

Liên quan đến máy móc, cơ khí.

New cards
67

Qualification /kwɒlɪfɪ'keɪʃən/(n):

Trình độ chuyên môn, văn bằng nghiệp vụ.

New cards
68

School-leaver /skuːl 'li:və[r]/(n):

Học sinh tốt nghiệp trung học.

New cards
69

Specific skills:

Kỹ năng đặc biệt cần thiết cho một công việc cụ thể.

New cards
70

Hands-on /hændzɔːn/(a):

Có tính chất thực hành, học qua làm.

New cards
71

Mandatory /'mændətəri/(a):

Bắt buộc, yêu cầu không thể thiếu.

New cards
72

Eligible /'ɛlɪdʒəbl/(a) for:

Có đủ điều kiện, đủ khả năng cho một công việc hoặc chương trình.

New cards
73

Enroll /ɪn'rəʊl/(v):

Ghi danh, đăng ký vào một khóa học.

New cards
74

CV /siː'viː/(n):

Lí lịch cá nhân, thông tin về bản thân.

New cards
75

Accommodation /əˌkɒmə'deɪʃən/(n):

Chỗ ở, nơi cư trú cho sinh viên.

New cards
76

Transcript /'trænskrɪpt/(n):

Học bạ, bản sao kết quả học tập.

New cards
77

Tuition /tjuː'ɪʃən/(n):

Học phí, chi phí giáo dục.

New cards
78

Tutor /'tjuːtər/(n):

Gia sư, giáo viên phụ đạo.

New cards
79

Formality /fɔː'mæləti/(n):

Sự đúng quy cách, thủ tục cần tuân thủ.

New cards
80

Sixth-form college /sɪkθ-fɔːm 'kɒlɪdʒ/(n):

Trường dành cho học sinh từ 16-19 tuổi, chuẩn bị cho A-levels.

New cards
81

Education fair /ˌɛdʒʊ'keɪʃən feə/(n):

Hội chợ giáo dục, nơi trình bày thông tin về các cơ sở giáo dục.

New cards
82

Sensible /'sɛnsəbl/(adj):

Hợp lý, có lý.

New cards
83

Pursue /pə'sju:/(v):

Theo đuổi một mục tiêu hoặc ước mơ.

New cards
84

Independently /,ın.dɪ'pen.dənt.li/(adv):

Một cách độc lập, không phụ thuộc vào người khác.

New cards
85

Practical skill /'præk.tɪ.kəl skɪl/(n):

Kỹ năng thực tế, có thể áp dụng vào cuộc sống hoặc công việc.

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 10 people
646 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 25 people
798 days ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 27 people
852 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
186 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 4 people
633 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 2 people
16 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
760 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 87 people
703 days ago
5.0(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (132)
studied byStudied by 15 people
330 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (23)
studied byStudied by 12 people
714 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (61)
studied byStudied by 139 people
379 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (351)
studied byStudied by 1 person
557 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (32)
studied byStudied by 5 people
831 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 24 people
400 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 8 people
695 days ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (76)
studied byStudied by 3 people
15 days ago
5.0(1)
robot