Looks like no one added any tags here yet for you.
Higher education /'haɪə 'ɛdʒʊkeɪʃən/:
Giáo dục đại học, còn gọi là giáo dục bậc ba.
Bachelor's degree /'bætʃələ[r] di'gri:/:
Bằng cử nhân, một loại văn bằng cấp đại học.
Master's degree /'mɑːstə[r] di'gri:/:
Bằng thạc sĩ, văn bằng sau cử nhân.
Doctorate /'dɒktərɪt/(n):
Học vị tiến sĩ, văn bằng cao nhất trong giáo dục đại học.
Vocational school /vəʊ'keɪʃənl skuːl/:
Trường dạy nghề, nơi đào tạo các kỹ năng nghề nghiệp.
Technical college /'tɛknɪkl 'kɒlɪdʒ/:
Đại học kĩ thuật, nơi đào tạo chuyên sâu về công nghệ.
Entrance exam /'ɛntrəns ɪg'zæm/:
Kì thi đầu vào, yêu cầu để được nhận vào trường.
Graduation /ˌgrædʒʊ'eɪʃən/(n):
Lễ tốt nghiệp, quá trình hình thức khi tốt nghiệp.
Degree /dɪ'gri:/(n):
Học vị, bằng cấp.
Diploma /dɪ'pləʊmə/(n):
Bằng tốt nghiệp trung học hoặc văn bằng chuyên ngành.
Major /'meɪdʒər/(n):
Chuyên ngành học chính của sinh viên.
Campus /'kæmpəs/(n):
Khuôn viên trường học, nơi đặt các cơ sở giáo dục.
Scholarship /'skɒlərʃɪp/(n):
Học bổng, hỗ trợ tài chính cho sinh viên.
Formal /'fɔːməl/(a):
Chính quy, có hệ thống, không phải phi chính thức.
Undergraduate /'ʌndə'grædʒuət/(n):
Sinh viên chưa tốt nghiệp đại học.
Graduate /'grædʒuət/(n):
Người đã tốt nghiệp, đặc biệt là bậc đại học.
Postgraduate /'pəʊstˌgrædʒuət/(n):
Người học cao học, sau đại học.
Brochure /'brəʊʃʊə[r]/(n):
Ấn phẩm quảng cáo, giới thiệu về cơ sở giáo dục.
Institution /ˌɪn stɪ'tjuːʃən/(n):
Cơ sở giáo dục hoặc viện nghiên cứu.
Institute /'ɪn stɪtjuːt/(n):
Viện, học viện chuyên ngành.
Manage /'mænɪdʒ/(v):
Quản lý, điều hành.
Mechanic /mə'kænɪk/(n):
Thợ máy, người sửa chữa máy móc.
Mechanical /mə'kænɪkl/(a):
Liên quan đến máy móc, cơ khí.
Qualification /kwɒlɪfɪ'keɪʃən/(n):
Trình độ chuyên môn, văn bằng nghiệp vụ.
School-leaver /skuːl 'li:və[r]/(n):
Học sinh tốt nghiệp trung học.
Specific skills:
Kỹ năng đặc biệt cần thiết cho một công việc cụ thể.
Hands-on /hændzɔːn/(a):
Có tính chất thực hành, học qua làm.
Mandatory /'mændətəri/(a):
Bắt buộc, yêu cầu không thể thiếu.
Eligible /'ɛlɪdʒəbl/(a) for:
Có đủ điều kiện, đủ khả năng cho một công việc hoặc chương trình.
Enroll /ɪn'rəʊl/(v):
Ghi danh, đăng ký vào một khóa học.
CV /siː'viː/(n):
Lí lịch cá nhân, thông tin về bản thân.
Accommodation /əˌkɒmə'deɪʃən/(n):
Chỗ ở, nơi cư trú cho sinh viên.
Transcript /'trænskrɪpt/(n):
Học bạ, bản sao kết quả học tập.
Tuition /tjuː'ɪʃən/(n):
Học phí, chi phí giáo dục.
Tutor /'tjuːtər/(n):
Gia sư, giáo viên phụ đạo.
Formality /fɔː'mæləti/(n):
Sự đúng quy cách, thủ tục cần tuân thủ.
Sixth-form college /sɪkθ-fɔːm 'kɒlɪdʒ/(n):
Trường dành cho học sinh từ 16-19 tuổi, chuẩn bị cho A-levels.
Education fair /ˌɛdʒʊ'keɪʃən feə/(n):
Hội chợ giáo dục, nơi trình bày thông tin về các cơ sở giáo dục.
Sensible /'sɛnsəbl/(adj):
Hợp lý, có lý.”
Academic /ækə'demik/(a):
Liên quan đến học tập hoặc giáo dục.
Academy /ə'kædəmi/(n):
Học viện, Viện Hàn Lâm.
Apprenticeship /ə'prentissip/(n):
Thời gian học việc, giúp sinh viên học các kỹ năng nghề.
Baccalaureate /bækə'ləriət/(n):
Bằng tốt nghiệp trung học.
Higher education:
Giáo dục bậc cao, còn gọi là giáo dục đại học.
Bachelor's degree /'bætʃələ[r] di'gri:/:
Bằng cử nhân, một loại văn bằng cấp đại học.
Master's degree /'ma:stǝ[r] di'gri:/:
Bằng thạc sĩ, văn bằng sau cử nhân.
Doctorate /'dɒktərɪt/(n):
Học vị tiến sĩ, văn bằng cao nhất trong giáo dục đại học.
Vocational school /vəʊ'keɪʃənl skuːl/:
Trường dạy nghề, nơi đào tạo các kỹ năng nghề nghiệp.
Technical college /'tɛknɪkl 'kɒlɪdʒ/:
Đại học kĩ thuật, nơi đào tạo chuyên sâu về công nghệ.
Entrance exam /'ɛntrəns ɪg'zæm/:
Kì thi đầu vào, yêu cầu để được nhận vào trường.
Graduation /ˌgrædʒʊ'eɪʃən/(n):
Lễ tốt nghiệp, quá trình hình thức khi tốt nghiệp.
Degree /dɪ'gri:/(n):
Học vị, bằng cấp.
Diploma /dɪ'pləʊmə/(n):
Bằng tốt nghiệp trung học hoặc văn bằng chuyên ngành.
Major /'meɪdʒər/(n):
Chuyên ngành học chính của sinh viên.
Campus /'kæmpəs/(n):
Khuôn viên trường học, nơi đặt các cơ sở giáo dục.
Scholarship /'skɒlərʃɪp/(n):
Học bổng, hỗ trợ tài chính cho sinh viên.
Formal /'fɔːməl/(a):
Chính quy, có hệ thống, không phải phi chính thức.
Undergraduate /'ʌndə'grædʒuət/(n):
Sinh viên chưa tốt nghiệp đại học.
Graduate /'grædʒuət/(n):
Người đã tốt nghiệp, đặc biệt là bậc đại học.
Postgraduate /'pəʊstˌgrædʒuət/(n):
Người học cao học, sau đại học.
Brochure /'brəʊʃʊə[r]/(n):
Ấn phẩm quảng cáo, giới thiệu về cơ sở giáo dục.
Institution /ˌɪn stɪ'tjuːʃən/(n):
Cơ sở giáo dục hoặc viện nghiên cứu.
Institute /'ɪn stɪtjuːt/(n):
Viện, học viện chuyên ngành.
Manage /'mænɪdʒ/(v):
Quản lý, điều hành.
Mechanic /mə'kænɪk/(n):
Thợ máy, người sửa chữa máy móc.
Mechanical /mə'kænɪkl/(a):
Liên quan đến máy móc, cơ khí.
Qualification /kwɒlɪfɪ'keɪʃən/(n):
Trình độ chuyên môn, văn bằng nghiệp vụ.
School-leaver /skuːl 'li:və[r]/(n):
Học sinh tốt nghiệp trung học.
Specific skills:
Kỹ năng đặc biệt cần thiết cho một công việc cụ thể.
Hands-on /hændzɔːn/(a):
Có tính chất thực hành, học qua làm.
Mandatory /'mændətəri/(a):
Bắt buộc, yêu cầu không thể thiếu.
Eligible /'ɛlɪdʒəbl/(a) for:
Có đủ điều kiện, đủ khả năng cho một công việc hoặc chương trình.
Enroll /ɪn'rəʊl/(v):
Ghi danh, đăng ký vào một khóa học.
CV /siː'viː/(n):
Lí lịch cá nhân, thông tin về bản thân.
Accommodation /əˌkɒmə'deɪʃən/(n):
Chỗ ở, nơi cư trú cho sinh viên.
Transcript /'trænskrɪpt/(n):
Học bạ, bản sao kết quả học tập.
Tuition /tjuː'ɪʃən/(n):
Học phí, chi phí giáo dục.
Tutor /'tjuːtər/(n):
Gia sư, giáo viên phụ đạo.
Formality /fɔː'mæləti/(n):
Sự đúng quy cách, thủ tục cần tuân thủ.
Sixth-form college /sɪkθ-fɔːm 'kɒlɪdʒ/(n):
Trường dành cho học sinh từ 16-19 tuổi, chuẩn bị cho A-levels.
Education fair /ˌɛdʒʊ'keɪʃən feə/(n):
Hội chợ giáo dục, nơi trình bày thông tin về các cơ sở giáo dục.
Sensible /'sɛnsəbl/(adj):
Hợp lý, có lý.
Pursue /pə'sju:/(v):
Theo đuổi một mục tiêu hoặc ước mơ.
Independently /,ın.dɪ'pen.dənt.li/(adv):
Một cách độc lập, không phụ thuộc vào người khác.
Practical skill /'præk.tɪ.kəl skɪl/(n):
Kỹ năng thực tế, có thể áp dụng vào cuộc sống hoặc công việc.