1/316
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
周末
Cuối tuần
打算
Dự định
Kế hoạch
跟
Với
一直
Suốt, liên tục, thẳng, 1 mạch
游戏
Trò chơi
作业
Bài tập về nhà
着急
Gấp gáp, vội vàng, lo lắng
复习
Ôn tập
南方
Phía nam
面包
Bánh mì
带
Mang theo
地图
Bản đồ
搬
Chuyển
腿
Chân
疼
Đau, nhức
脚
Bàn chân
树
Cây
容易
Dễ, dễ dàng
难
Khó, khó khăn
太太
Bà (+ tên)
秘书
Thư ký
经理
Giám đốc
办公室
Văn phòng
辆
Chiếc (dùng cho xe cộ)
楼
Lầu
拿
Cầm, lấy
把
Con, cây (dùng cho vật có cán hoặc có tay cầm)
伞
Ô (dù)
胖
Béo
其实
Thật ra, kỳ thực
瘦
Gầy, gầy còm
还是
Hay là
爬山
Leo núi
小心
Cẩn thận
条
Cái (dùng cho quần, váy)
裤子
Quần
记得
Nhớ, còn nhớ
衬衫
Áo sơmi
元
đồng (dùng chi tiền tệ)
新鲜 - xīnxiān
Tươi
甜
Ngọt
只
Chỉ
放
Đặt, để
饮料
Đồ uống, thức uống
或者
Hoặc
舒服
Thoải mái, dễ chịu
花
Hoa
绿
Có màu xanh lá cây
比赛
Thi đấu
照片
Bức ảnh
年级
Lớp, năm, cấp
又
Vừa
聪明
Thông minh
热情
Nhiệt tình
努力
Nỗ lực
总是
Luôn luôn
回答
Trả lời
站
Đứng - Trạm
饿
Đói
超市
Siêu thị
蛋糕
Bánh kem
年轻
Trẻ tuổi
认真
Nghiêm túc, chăm chỉ
客人
Khách, khách hàng
发烧
Sốt
为
Cho
照顾
Chăm sóc
用
Cần, dùng
感冒
Bị cảm
Cảm mạo
季节
Mùa
当然
Đương nhiên, dĩ nhiên
春天
Mùa xuân
草
Cỏ
夏天
Mùa hè
裙子
Váy
最近
Gần đây, dạo này
越
Càng
眼镜
Mắt kính
突然
Bỗng nhiên, bỗng dưng
离开
Rời khỏi, tách khỏi
清楚
Rõ ràng
刚才
Lúc nãy - gāngcái
帮忙
Giúp, giúp đỡ
特别
Đặt biệt, vô cùng, rất + V -
讲
Giải thích, nói
明白
Rõ ràng, dễ hiểu, sáng tỏ
锻炼
Tập thể dục, rèn luyện
音乐
Âm nhạc
公园
Công viên
聊天儿
Tán gẫu
睡着
Ngủ được
更
Càng, hơn nữa
同事
Đồng nghiệp
以前
Trước kia
以后
Sau này
银行
Ngân hàng
久
Lâu, lâu dài
感兴趣
Có hứng thú, thích
结婚
Kết hôn, cưới
欢迎
Hoan nghênh, chào mừng