HSK3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/316

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

317 Terms

1
New cards

周末

Cuối tuần

2
New cards

打算

Dự định

Kế hoạch

3
New cards

Với

4
New cards

一直

Suốt, liên tục, thẳng, 1 mạch

5
New cards

游戏

Trò chơi

6
New cards

作业

Bài tập về nhà

7
New cards

着急

Gấp gáp, vội vàng, lo lắng

8
New cards

复习

Ôn tập

9
New cards

南方

Phía nam

10
New cards

面包

Bánh mì

11
New cards

Mang theo

12
New cards

地图

Bản đồ

13
New cards

Chuyển

14
New cards

Chân

15
New cards

Đau, nhức

16
New cards

Bàn chân

17
New cards

Cây

18
New cards

容易

Dễ, dễ dàng

19
New cards

Khó, khó khăn

20
New cards

太太

Bà (+ tên)

21
New cards

秘书

Thư ký

22
New cards

经理

Giám đốc

23
New cards

办公室

Văn phòng

24
New cards

Chiếc (dùng cho xe cộ)

25
New cards

Lầu

26
New cards

Cầm, lấy

27
New cards

Con, cây (dùng cho vật có cán hoặc có tay cầm)

28
New cards

Ô (dù)

29
New cards

Béo

30
New cards

其实

Thật ra, kỳ thực

31
New cards

Gầy, gầy còm

32
New cards

还是

Hay là

33
New cards

爬山

Leo núi

34
New cards

小心

Cẩn thận

35
New cards

Cái (dùng cho quần, váy)

36
New cards

裤子

Quần

37
New cards

记得

Nhớ, còn nhớ

38
New cards

衬衫

Áo sơmi

39
New cards

đồng (dùng chi tiền tệ)

40
New cards

新鲜 - xīnxiān

Tươi

41
New cards

Ngọt

42
New cards

Chỉ

43
New cards

Đặt, để

44
New cards

饮料

Đồ uống, thức uống

45
New cards

或者

Hoặc

46
New cards

舒服

Thoải mái, dễ chịu

47
New cards

Hoa

48
New cards

绿

Có màu xanh lá cây

49
New cards

比赛

Thi đấu

50
New cards

照片

Bức ảnh

51
New cards

年级

Lớp, năm, cấp

52
New cards

Vừa

53
New cards

聪明

Thông minh

54
New cards

热情

Nhiệt tình

55
New cards

努力

Nỗ lực

56
New cards

总是

Luôn luôn

57
New cards

回答

Trả lời

58
New cards

Đứng - Trạm

59
New cards

饿

Đói

60
New cards

超市

Siêu thị

61
New cards

蛋糕

Bánh kem

62
New cards

年轻

Trẻ tuổi

63
New cards

认真

Nghiêm túc, chăm chỉ

64
New cards

客人

Khách, khách hàng

65
New cards

发烧

Sốt

66
New cards

Cho

67
New cards

照顾

Chăm sóc

68
New cards

Cần, dùng

69
New cards

感冒

Bị cảm

Cảm mạo

70
New cards

季节

Mùa

71
New cards

当然

Đương nhiên, dĩ nhiên

72
New cards

春天

Mùa xuân

73
New cards

Cỏ

74
New cards

夏天

Mùa hè

75
New cards

裙子

Váy

76
New cards

最近

Gần đây, dạo này

77
New cards

Càng

78
New cards

眼镜

Mắt kính

79
New cards

突然

Bỗng nhiên, bỗng dưng

80
New cards

离开

Rời khỏi, tách khỏi

81
New cards

清楚

Rõ ràng

82
New cards

刚才

Lúc nãy - gāngcái

83
New cards

帮忙

Giúp, giúp đỡ

84
New cards

特别

Đặt biệt, vô cùng, rất + V -

85
New cards

Giải thích, nói

86
New cards

明白

Rõ ràng, dễ hiểu, sáng tỏ

87
New cards

锻炼

Tập thể dục, rèn luyện

88
New cards

音乐

Âm nhạc

89
New cards

公园

Công viên

90
New cards

聊天儿

Tán gẫu

91
New cards

睡着

Ngủ được

92
New cards

Càng, hơn nữa

93
New cards

同事

Đồng nghiệp

94
New cards

以前

Trước kia

95
New cards

以后

Sau này

96
New cards

银行

Ngân hàng

97
New cards

Lâu, lâu dài

98
New cards

感兴趣

Có hứng thú, thích

99
New cards

结婚

Kết hôn, cưới

100
New cards

欢迎

Hoan nghênh, chào mừng