1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
comprise of
bao gồm
erect(v)
xây dựng
circular(n)
hình tròn
archaeologist(n)
nhà khảo cổ
massive
adj. /'mæsiv/ to lớn, đồ sộ
layout(n)
bố cục
upright(adj)
thẳng đứng
prehistoric(adj)
thuộc thời tiền sử
primitive(adj)
nguyên thủy, sơ khai
fashion out of
không hợp thời trang
antler(n)
gạc (hươu, nai)
bank(n)
bờ (sông...) , đê
henge(n)
hàng rào
timber(n)
gỗ xây dựng
pit(n)
hố
date back to(phv)
bắt nguồn từ
within(giới từ)
ở trong
hold a ring of
giữ thái độ trung lập
scholar(n)
học giả
hoist(v)
kéo lên
estimate
ước tính
horseshoe(n)
móng ngựa
trace(v)
v., n. /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
sophisticate(adj)
phức tạp
haul(v)
kéo mạnh, lôi mạnh
boulder(n)
tảng đá
long-standing(adj)
lâu đời
theory(n)
lý thuyết, học thuyết
sledge(n)
xe trượt tuyết
fashion(v)
tạo ra
trunk(n)
thân cây
lug(v)
kéo lê
raft(n)
cái bè
alternatively
ngoài ra
tow(v)
kéo
fleet(n)
hạm đội
vessel(n)
thuyền lớn, tàu lớn
hypothesis
(n) giả thuyết
= hypotheses
wicker(n)
đồ đan lát
combination(n)
sự kết hợp
bearing
vòng bi
groove(n)
rãnh
plank(n)
Tấm ván
oxen(n)
con bò đực
debate(v)
tranh luận