SAMPLE ESSAY VOCAB

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

distribute

Phân bổ, phân phối, phân phát. Rắc, rải. Sắp xếp, xếp loại, phân loại. (Ngành in) Bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô)

2
New cards

allocate

Chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì). Cấp cho (ai cái gì). Phân phối, phân phát; chia phần. Định rõ vị trí

3
New cards

necessitate

something is necessary or needs to happen

khiến cho điều gì đó trở nên cần thiết (make something necessary)

4
New cards

disadvantaged areas

People who are disadvantaged or live in disadvantaged areas live in bad conditions and tend not to get a good education or have a reasonable standard of living.

5
New cards

less developed regions

a nation with a lower level of economic development, often characterized by low income, high poverty rates, and limited access to resources or opportunities

6
New cards

face financial hardship

gặp khó khăn tài chính

7
New cards

workforce

llld

8
New cards

necessitating the need to do something

khiến cho nhu cầu làm gì đó trở nên cấp thiết, bắt buộc hơn

9
New cards

the need

nhu cầu/phải làm gì đó

10
New cards

equip people with

Trang bị cho ai đó điều gì để họ có thể làm điều gì đó tốt hơn

11
New cards

employment

tình trạng có việc làm, hoặc hành động tuyển dụng ai đó để làm việc

12
New cards

vocational training programs

vocational training

skills development programs

Đào tạo kỹ năng và nghề nghiệp

13
New cards

accessible

Dễ tiếp cận, dễ sử dụng

Dễ hiểu (về ngôn ngữ, kiến thức)

Có thể đạt được (về cơ hội, giáo dục, dịch vụ)

14
New cards

Limited financial resources

Economic disadvantage

Struggling economically

nguồn lực tài chính hạn chế

15
New cards

have a higher concentration of [something]

ó mật độ / tỷ lệ / số lượng nhiều hơn của [thứ gì đó]

16
New cards

Cultivate more talented individuals

nuôi dưỡng/phát triển thêm nhiều cá nhân tài năng

17
New cards

(at) a national level

(ở) cấp quốc gia, trên quy mô toàn quốc

18
New cards

nationwide (trạng từ)

khắp cả nước

19
New cards

Leverage

tận dụng, khai thác một cách hiệu quả (tài nguyên, cơ hội, thế mạnh)

20
New cards

Supplement

Thêm vào cái gì đã có để hoàn thiện, tăng cường hoặc cải thiện.

21
New cards

supply

Khi nói về giao hàng, phân phối, đáp ứng nhu cầu cơ bản, hay nguồn cung cấp cho hệ thống/ai đó.

22
New cards

drives technological progress

foster innovation and scientific advancement

promote science and technology

Thúc đẩy sự phát triển công nghệ

23
New cards

enhancing a nation's global competitiveness

Strengthen economic standing on a global scale

Tăng cường khả năng cạnh tranh toàn cầu của một quốc gia

24
New cards

local economy

nền kinh tế địa phương

25
New cards

one-size-fits-all

Một giải pháp chung cho tất cả các trường hợp

phê bình những giải pháp, chính sách, hay mô hình không tính đến sự khác biệt cá nhân hoặc bối cảnh.

26
New cards