1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
distribute
Phân bổ, phân phối, phân phát. Rắc, rải. Sắp xếp, xếp loại, phân loại. (Ngành in) Bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô)
allocate
Chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì). Cấp cho (ai cái gì). Phân phối, phân phát; chia phần. Định rõ vị trí
necessitate
something is necessary or needs to happen
khiến cho điều gì đó trở nên cần thiết (make something necessary)
disadvantaged areas
People who are disadvantaged or live in disadvantaged areas live in bad conditions and tend not to get a good education or have a reasonable standard of living.
less developed regions
a nation with a lower level of economic development, often characterized by low income, high poverty rates, and limited access to resources or opportunities
face financial hardship
gặp khó khăn tài chính
workforce
llld
necessitating the need to do something
khiến cho nhu cầu làm gì đó trở nên cấp thiết, bắt buộc hơn
the need
nhu cầu/phải làm gì đó
equip people with
Trang bị cho ai đó điều gì để họ có thể làm điều gì đó tốt hơn
employment
tình trạng có việc làm, hoặc hành động tuyển dụng ai đó để làm việc
vocational training programs
vocational training
skills development programs
Đào tạo kỹ năng và nghề nghiệp
accessible
Dễ tiếp cận, dễ sử dụng
Dễ hiểu (về ngôn ngữ, kiến thức)
Có thể đạt được (về cơ hội, giáo dục, dịch vụ)
Limited financial resources
Economic disadvantage
Struggling economically
nguồn lực tài chính hạn chế
have a higher concentration of [something]
ó mật độ / tỷ lệ / số lượng nhiều hơn của [thứ gì đó]
Cultivate more talented individuals
nuôi dưỡng/phát triển thêm nhiều cá nhân tài năng
(at) a national level
(ở) cấp quốc gia, trên quy mô toàn quốc
nationwide (trạng từ)
khắp cả nước
Leverage
tận dụng, khai thác một cách hiệu quả (tài nguyên, cơ hội, thế mạnh)
Supplement
Thêm vào cái gì đã có để hoàn thiện, tăng cường hoặc cải thiện.
supply
Khi nói về giao hàng, phân phối, đáp ứng nhu cầu cơ bản, hay nguồn cung cấp cho hệ thống/ai đó.
drives technological progress
foster innovation and scientific advancement
promote science and technology
Thúc đẩy sự phát triển công nghệ
enhancing a nation's global competitiveness
Strengthen economic standing on a global scale
Tăng cường khả năng cạnh tranh toàn cầu của một quốc gia
local economy
nền kinh tế địa phương
one-size-fits-all
Một giải pháp chung cho tất cả các trường hợp
phê bình những giải pháp, chính sách, hay mô hình không tính đến sự khác biệt cá nhân hoặc bối cảnh.