1/19
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
해외 근무
[중급] công việc ở nước ngoài (overseas work)
해외 파견 근무
[고급] công tác nước ngoài (overseas assignment)
신중히 생각하다
[중급] suy nghĩ thận trọng (to think carefully)
혜택
[중급] lợi ích (benefits)
임금 조건
[중급] điều kiện lương (salary conditions)
해외 지사
[고급] chi nhánh nước ngoài (overseas branch)
파견자
[중급] người được cử đi công tác (assignee)
해외 지사 파견 근무
[중급] công tác tại chi nhánh nước ngoài (overseas branch assignment)
장난감
[초급] đồ chơi (toy)
대여
[중급] sự cho thuê (rental)
위생 관리
[고급] quản lý vệ sinh (hygiene management)
구청
[중급] uỷ ban quận (district office)
만만치 않다
[고급] không dễ, không rẻ (not easy, not cheap)
소독
[중급] khử trùng (disinfection)
철저하다
[고급] kỹ lưỡng, triệt để (thorough)
보름간
[중급] trong vòng nửa tháng (for 15 days)
저축
[중급] tiết kiệm (savings)
사회 초년생
[중급] người mới đi làm (a person new to society / a newcomer to the workforce)
가계부
[중급] sổ chi tiêu (household ledger)
흠집이 생기다
[중급] bị trầy xước (to get a scratch)