유형 6: 듣고 중심 생각, 세부 내용 파악하기 [21-22]

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

kết hợp của 유형 4+5 (남자 중심 생각 + 내용 일치)

Korean

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

해외 근무

[중급] công việc ở nước ngoài (overseas work)

2
New cards

해외 파견 근무

[고급] công tác nước ngoài (overseas assignment)

3
New cards

신중히 생각하다

[중급] suy nghĩ thận trọng (to think carefully)

4
New cards

혜택

[중급] lợi ích (benefits)

5
New cards

임금 조건

[중급] điều kiện lương (salary conditions)

6
New cards

해외 지사

[고급] chi nhánh nước ngoài (overseas branch)

7
New cards

파견자

[중급] người được cử đi công tác (assignee)

8
New cards

해외 지사 파견 근무

[중급] công tác tại chi nhánh nước ngoài (overseas branch assignment)

9
New cards

장난감

[초급] đồ chơi (toy)

10
New cards

대여

[중급] sự cho thuê (rental)

11
New cards

위생 관리

[고급] quản lý vệ sinh (hygiene management)

12
New cards

구청

[중급] uỷ ban quận (district office)

13
New cards

만만치 않다

[고급] không dễ, không rẻ (not easy, not cheap)

14
New cards

소독

[중급] khử trùng (disinfection)

15
New cards

철저하다

[고급] kỹ lưỡng, triệt để (thorough)

16
New cards

보름간

[중급] trong vòng nửa tháng (for 15 days)

17
New cards

저축

[중급] tiết kiệm (savings)

18
New cards

사회 초년생

[중급] người mới đi làm (a person new to society / a newcomer to the workforce)

19
New cards

가계부

[중급] sổ chi tiêu (household ledger)

20
New cards

흠집이 생기다

[중급] bị trầy xước (to get a scratch)