1/27
Vocab
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
expert
chuyên gia
harness
dây đeo bảo hộ
get fit
giữ dáng
give up
từ bỏ
sponsor
nhà tài trợ
take part in
tham gia
raise money
quyên góp tiền
charity
từ thiện
everyone
mọi người
everything
mọi thứ
everywhere
mọi nơi
someone
một người nào đó
somewhere
Một nơi nào đó
something
một cái gì đó
nothing
không có gì
nowhere
không nơi nào, không ở đâu
nobody
không ai
anything
bất cứ cái gì
anywhere
bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
anyone
bất cứ ai
snowboarding
trượt tuyết bằng ván
trampolining
trò nhảy lên tấm bạt căng lò xo
rollerblading
môn trượt pa-tin
rappelling
leo dốc, leo núi
helmet
mũ bảo hiểm
pads
miếng đệm, miếng lót
skiing
trượt tuyết
BMX racing
đua xe đạp địa hình