1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abundant
dồi dào, phong phú
ample
đủ hoặc nhiều hơn mức cần thiết
area
khu vực trên 1 bề mặt, diện tích.
average
số lượng bình quân, số trung bình cộng, trung bình, bình quân, bình thường.
batch
nhóm, lô hàng, gom lại, nhóm lại
bulk
đông, số lượng lớn
bulk of
phần lớn của cgi
considerable
đáng kể, lớn
countless
nhiều không đếm xuể.
dimension
số đo ( độ dài, độ rộng, độ cao, chiều hướng)
diminish
giảm đi, làm giảm đi, cắt bớt.
equation
phương trình toán học, các mặt của vấn đề.
equidistant
khoảng cách bằng nhau
expand
mở rộng ra.
extent
mức độ nghiêm trọng, diện tích, kích thước.
finite
có hạn
force
cưỡng chế, ép buộc, dùng vật lý để làm vật di chuyển, quyền lực, lực vật lí như trọng lực, lực kéo, bạo lực
fraction
1 phần nhỏ đc trích ra
phân số
heap
chất đống, đống , chồng
imbalance
sự mất cân bằng
immense
( số lượng ) khổng lồ, cực kì lớn
intensity
cường độ, độ mạnh.
magnitude
độ lớn, tầm quan trọng tầm ảnh hưởng.
major
chủ yếu, quan trọng
mass
một lượng lớn, rất nhiều
khối lượng
meagre
ít ỏi, không đủ.
minor
nhỏ nhặt, tầm thường.
minute
rất nhỏ.
multiple
nhiều, đa dạng
bậc số nhân , bội số
proportion
tỉ lệ
quantify
đo đếm, định lượng
rate
đánh giá
tần suất xảy ra
tốc độ xảy ra
ratio
tỉ lệ
shrink
(quần áo) co lại
sufficient
đủ
sum
lượng tiền
các phép tính đơn giản
uneven
không đồng đều ( số lượng, kích thước)
vast
cực kì lớn
volume
lượng cái gì đó
thể tích
widespread
rộng khắp.