unit 14 quantity and money

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

abundant

dồi dào, phong phú

2
New cards

ample

đủ hoặc nhiều hơn mức cần thiết

3
New cards

area

khu vực trên 1 bề mặt, diện tích.

4
New cards

average

số lượng bình quân, số trung bình cộng, trung bình, bình quân, bình thường.

5
New cards

batch

nhóm, lô hàng, gom lại, nhóm lại

6
New cards

bulk

đông, số lượng lớn

7
New cards

bulk of

phần lớn của cgi

8
New cards

considerable

đáng kể, lớn

9
New cards

countless

nhiều không đếm xuể.

10
New cards

dimension

số đo ( độ dài, độ rộng, độ cao, chiều hướng)

11
New cards

diminish

giảm đi, làm giảm đi, cắt bớt.

12
New cards

equation

phương trình toán học, các mặt của vấn đề.

13
New cards

equidistant

khoảng cách bằng nhau

14
New cards

expand

mở rộng ra.

15
New cards

extent

mức độ nghiêm trọng, diện tích, kích thước.

16
New cards

finite

có hạn

17
New cards

force

cưỡng chế, ép buộc, dùng vật lý để làm vật di chuyển, quyền lực, lực vật lí như trọng lực, lực kéo, bạo lực

18
New cards

fraction

1 phần nhỏ đc trích ra

phân số

19
New cards

heap

chất đống, đống , chồng

20
New cards

imbalance

sự mất cân bằng

21
New cards

immense

( số lượng ) khổng lồ, cực kì lớn

22
New cards

intensity

cường độ, độ mạnh.

23
New cards

magnitude

độ lớn, tầm quan trọng tầm ảnh hưởng.

24
New cards

major

chủ yếu, quan trọng

25
New cards

mass

một lượng lớn, rất nhiều

khối lượng

26
New cards

meagre

ít ỏi, không đủ.

27
New cards

minor

nhỏ nhặt, tầm thường.

28
New cards

minute

rất nhỏ.

29
New cards

multiple

nhiều, đa dạng

bậc số nhân , bội số

30
New cards

proportion

tỉ lệ

31
New cards

quantify

đo đếm, định lượng

32
New cards

rate

đánh giá

tần suất xảy ra

tốc độ xảy ra

33
New cards

ratio

tỉ lệ

34
New cards

shrink

(quần áo) co lại

35
New cards

sufficient

đủ

36
New cards

sum

lượng tiền

các phép tính đơn giản

37
New cards

uneven

không đồng đều ( số lượng, kích thước)

38
New cards

vast

cực kì lớn

39
New cards

volume

lượng cái gì đó

thể tích

40
New cards

widespread

rộng khắp.