Unit 3. Healthy living for teens

5.0(1)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/63

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

64 Terms

1
New cards

healthy living

(n): lối sống lành mạnh

<p>(n): lối sống lành mạnh</p>
2
New cards

physical health

(n): sức khỏe thể chất

3
New cards

mental health

(n): sức khỏe tinh thần

4
New cards

maintain

(v): duy trì

5
New cards

healthy diet

(n): chế độ ăn uống lành mạnh

<p>(n): chế độ ăn uống lành mạnh</p>
6
New cards

do exercise

(v): tập thể dục

<p>(v): tập thể dục</p>
7
New cards

counsellor

(n): người cố vấn

8
New cards

reduce stress

(v): giảm căng thẳng

9
New cards

look after

(phr.v): chăm sóc

<p>(phr.v): chăm sóc</p>
10
New cards

well-balanced life

(n): cuộc sống cân bằng

11
New cards

balance

(n): cân bằng

<p>(n): cân bằng</p>
12
New cards

priority

(n): sự ưu tiên

13
New cards

give priority

(v): ưu tiên hàng đầu

14
New cards

work out

(phr.v): tập luyện

<p>(phr.v): tập luyện</p>
15
New cards

achieve

(v): đạt được

<p>(v): đạt được</p>
16
New cards

manage time

(v): quản lí thời gian

<p>(v): quản lí thời gian</p>
17
New cards

try

(v): cố gắng

18
New cards

accomplish

(v): đạt được

19
New cards

delay

(v): trì hoãn

20
New cards

due date

(n): hạn chót

21
New cards

optimistic

(adj): lạc quan

22
New cards

stressed out

(adj): căng thẳng

<p>(adj): căng thẳng</p>
23
New cards

distraction

(n): sự mất tập trung

24
New cards

intend

(v): có ý định

25
New cards

wait for

(v): chờ đợi

<p>(v): chờ đợi</p>
26
New cards

gain weight

(v): tăng cân

<p>(v): tăng cân</p>
27
New cards

fast food

(n): thức ăn nhanh

<p>(n): thức ăn nhanh</p>
28
New cards

stay up late

(v): thức khuya

<p>(v): thức khuya</p>
29
New cards

awake

(adj): tỉnh táo

<p>(adj): tỉnh táo</p>
30
New cards

complete

(v): hoàn thành

31
New cards

get burnt

(v): bị cháy nắng

<p>(v): bị cháy nắng</p>
32
New cards

effectively

(adv): có hiệu quả

33
New cards

train

(v): luyện tập

<p>(v): luyện tập</p>
34
New cards

shoulder pain

(n): đau vai

<p>(n): đau vai</p>
35
New cards

punish

(v): trừng phạt

<p>(v): trừng phạt</p>
36
New cards

get through

(phr.v): vượt qua

37
New cards

lose weight

(v): giảm cân

<p>(v): giảm cân</p>
38
New cards

invite

(v): mời

<p>(v): mời</p>
39
New cards

finish

(v): kết thúc

<p>(v): kết thúc</p>
40
New cards

ingredient

(n): thành phần

<p>(n): thành phần</p>
41
New cards

praise

(v): tán thưởng

42
New cards

encourage

(v): khuyến khích

43
New cards

difficulty

(n): khó khăn

44
New cards

thankful

(adj): biết ơn

45
New cards

happiness

(n): niềm vui

46
New cards

instead of

(adv): thay vì

47
New cards

anxiety

(n): sự lo lắng

<p>(n): sự lo lắng</p>
48
New cards

additional

(adj): thêm, bổ sung

49
New cards

appropriately

(adv): thích hợp

50
New cards

fattening

(adj): gây béo

51
New cards

nervous

(adj): lo lắng

<p>(adj): lo lắng</p>
52
New cards

suitable

(adj): phù hợp

53
New cards

teen celebrity

(n): người nổi tiếng tuổi teen

54
New cards

communicate

(v): giao tiếp

<p>(v): giao tiếp</p>
55
New cards

take a break

(v): nghỉ ngơi

<p>(v): nghỉ ngơi</p>
56
New cards

urgent

(adj): khẩn cấp

57
New cards

concentrate on

(v): tập trung vào

<p>(v): tập trung vào</p>
58
New cards

deal with

(phr.v): giải quyết

59
New cards

succeed in

(v): thành công

60
New cards

consult

(v): tham khảo (lời khuyên)

61
New cards

electric equipment

(n): thiết bị điện

62
New cards

turn off

(phr.v): tắt

<p>(phr.v): tắt</p>
63
New cards

take a training course

(v): tham gia khóa đào tạo

64
New cards

time management

(n): quản lí thời gian

<p>(n): quản lí thời gian</p>