1/63
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
healthy living
(n): lối sống lành mạnh
physical health
(n): sức khỏe thể chất
mental health
(n): sức khỏe tinh thần
maintain
(v): duy trì
healthy diet
(n): chế độ ăn uống lành mạnh
do exercise
(v): tập thể dục
counsellor
(n): người cố vấn
reduce stress
(v): giảm căng thẳng
look after
(phr.v): chăm sóc
well-balanced life
(n): cuộc sống cân bằng
balance
(n): cân bằng
priority
(n): sự ưu tiên
give priority
(v): ưu tiên hàng đầu
work out
(phr.v): tập luyện
achieve
(v): đạt được
manage time
(v): quản lí thời gian
try
(v): cố gắng
accomplish
(v): đạt được
delay
(v): trì hoãn
due date
(n): hạn chót
optimistic
(adj): lạc quan
stressed out
(adj): căng thẳng
distraction
(n): sự mất tập trung
intend
(v): có ý định
wait for
(v): chờ đợi
gain weight
(v): tăng cân
fast food
(n): thức ăn nhanh
stay up late
(v): thức khuya
awake
(adj): tỉnh táo
complete
(v): hoàn thành
get burnt
(v): bị cháy nắng
effectively
(adv): có hiệu quả
train
(v): luyện tập
shoulder pain
(n): đau vai
punish
(v): trừng phạt
get through
(phr.v): vượt qua
lose weight
(v): giảm cân
invite
(v): mời
finish
(v): kết thúc
ingredient
(n): thành phần
praise
(v): tán thưởng
encourage
(v): khuyến khích
difficulty
(n): khó khăn
thankful
(adj): biết ơn
happiness
(n): niềm vui
instead of
(adv): thay vì
anxiety
(n): sự lo lắng
additional
(adj): thêm, bổ sung
appropriately
(adv): thích hợp
fattening
(adj): gây béo
nervous
(adj): lo lắng
suitable
(adj): phù hợp
teen celebrity
(n): người nổi tiếng tuổi teen
communicate
(v): giao tiếp
take a break
(v): nghỉ ngơi
urgent
(adj): khẩn cấp
concentrate on
(v): tập trung vào
deal with
(phr.v): giải quyết
succeed in
(v): thành công
consult
(v): tham khảo (lời khuyên)
electric equipment
(n): thiết bị điện
turn off
(phr.v): tắt
take a training course
(v): tham gia khóa đào tạo
time management
(n): quản lí thời gian