proof (n)
bằng chứng (gồm nhiều evidence)
evidence (n)
chứng cứ
suspect (v)
nghi ngờ
arrest(v)
bắt giữ
charge(n)
buộc tội
suspect(n)
nghi can
accused(n)
bị cáo
decision (n)
quyết định
verdict(n)
lời tuyên án
break(v)
phạm luật
rule(n)
quy định
law(n)
luật( chuỗi quy định cần tuân thủ trg xh)
justice(n)
sự công bằng
right(n)
quyền lợi
judge(n)
thẩm phán
jury(n)
bồi thẩm đoàn
prosecute(v)
khởi kiện
persecute(v)
phân biệt ( chủng tộc)
capital punishment (n)
tử hình
corporal punishment (n)
tra tấn
robber(n)
tên cướp ( cướp tiền, tài sản)
burglar (n)
tên trộm( lẻn vào nhà trộm)
thief(n)
tên trộm ( nói chung, hđ bất kì lúc nào)
vandal(n)
kẻ phá hoại ( các công trình công cộng)
hooligan(n)
lưu manh
sentence (v)
tuyên án
imprison(v)
tống giam
innocent (adj)
vô tội
guilty(n)
có tội
witness (n)
nhân chứng
bystander (n)
người ngoài cuộc
lawyer(n)
luật sư
solicitor (n)
cố vấn