1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ice rink (n)
sân băng
golf course (n)
sân golf
boxing ring (n)
đài đấu quyền anh
running track (n)
đường chạy
football pitch (n)
sân bóng đá
Basketball court (n)
sân bóng rổ
beat sb/st (v)
đánh bại…
fishing rod (n)
cần câu cá
tennis racket (n)
vợt tennis
hockey stick (n)
gậy khúc côn cầu
cricket bat (n)
gậy cricket
referee (n)
trọng tài (soccer;basketball;…)
umprire (n)
trọng tài(cricket;baseball;tennis;…)
blow (v)
thổi-blew-blown
do athletics (v)
chạy điền kinh
amateur (adj)
nghiệp dư
professional(adj)
chuyên nghiệp
interval (n)
khoảng thời gian tạm nghỉ
draw (v)
hòa nhau
spectator (n)
khán giả (outside)
audience (n)
khán giả (inside)
viewer (n)
khán giả (watching)
competitor (n)
đối thủ (là 1 đội)
opponent(n)
đối thủ ( cạnh tranh trực tiếp 1v1)
sort out
xử lí giải quyết
discover (v)
khám phá
afford (v)
mua
delay (v)= put off(v)
trì hoãn
playground (n)
sân chơi
helmet (n)
mũ bảo hiểm
high (adj)
cao-height
opportunity (n)
cơ hội đã đc lên kế hoạch; có thể dự đoán
chance(n)
cơ hội bất ngờ; không thể dự đoán
(be) mad about st
điên
take up + a sport
tham gia 1 môn thể thao mới
equipment (n)
trang bị
knock out (v)
hạ gục
have a go = try (v)
hãy thử xem
luck = fortunade
may mắn
do your best = try your best (v)
cố gắng hết sức
it’s high time + S + V_ed
đã đến lúc
pleased (adj)
hài lòng
pleasure (n)
niềm vui
take your time (v)
cứ từ từ
in turn
lần lượt
time fly/pass
thời gian trôi
enjoyable (adj)
thú vị
(be) popular with/among
được ưa chuộng bởi nhiều người
common(adj)
phổ biến
slide with sb/st
ủng hộ…
concentrade on st = focus on st (v)
tập trung vào…
trainer (n)
huấn luyện viên
properly (adv)
đúng cách
crucial(adj)
chủ yếu
paramount(adj)
quan trọng
indispensable (adj)
không thể thiếu
foremost (adj)
quan trọng nhất
carry out = conduct (v)
tiến hành
knowledge (n)
kiến thức