Unit4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

ice rink (n)

sân băng

2
New cards

golf course (n)

sân golf

3
New cards

boxing ring (n)

đài đấu quyền anh

4
New cards

running track (n)

đường chạy

5
New cards

football pitch (n)

sân bóng đá

6
New cards

Basketball court (n)

sân bóng rổ

7
New cards

beat sb/st (v)

đánh bại…

8
New cards

fishing rod (n)

cần câu cá

9
New cards

tennis racket (n)

vợt tennis

10
New cards

hockey stick (n)

gậy khúc côn cầu

11
New cards

cricket bat (n)

gậy cricket

12
New cards

referee (n)

trọng tài (soccer;basketball;…)

13
New cards

umprire (n)

trọng tài(cricket;baseball;tennis;…)

14
New cards

blow (v)

thổi-blew-blown

15
New cards

do athletics (v)

chạy điền kinh

16
New cards

amateur (adj)

nghiệp dư

17
New cards

professional(adj)

chuyên nghiệp

18
New cards

interval (n)

khoảng thời gian tạm nghỉ

19
New cards

draw (v)

hòa nhau

20
New cards

spectator (n)

khán giả (outside)

21
New cards

audience (n)

khán giả (inside)

22
New cards

viewer (n)

khán giả (watching)

23
New cards

competitor (n)

đối thủ (là 1 đội)

24
New cards

opponent(n)

đối thủ ( cạnh tranh trực tiếp 1v1)

25
New cards

sort out

xử lí giải quyết

26
New cards

discover (v)

khám phá

27
New cards

afford (v)

mua

28
New cards

delay (v)= put off(v)

trì hoãn

29
New cards

playground (n)

sân chơi

30
New cards

helmet (n)

mũ bảo hiểm

31
New cards

high (adj)

cao-height

32
New cards

opportunity (n)

cơ hội đã đc lên kế hoạch; có thể dự đoán

33
New cards

chance(n)

cơ hội bất ngờ; không thể dự đoán

34
New cards

(be) mad about st

điên

35
New cards

take up + a sport

tham gia 1 môn thể thao mới

36
New cards

equipment (n)

trang bị

37
New cards

knock out (v)

hạ gục

38
New cards

have a go = try (v)

hãy thử xem

39
New cards

luck = fortunade

may mắn

40
New cards

do your best = try your best (v)

cố gắng hết sức

41
New cards

it’s high time + S + V_ed

đã đến lúc

42
New cards

pleased (adj)

hài lòng

43
New cards

pleasure (n)

niềm vui

44
New cards

take your time (v)

cứ từ từ

45
New cards

in turn

lần lượt

46
New cards

time fly/pass

thời gian trôi

47
New cards

enjoyable (adj)

thú vị

48
New cards

(be) popular with/among

được ưa chuộng bởi nhiều người

49
New cards

common(adj)

phổ biến

50
New cards

slide with sb/st

ủng hộ…

51
New cards

concentrade on st = focus on st (v)

tập trung vào…

52
New cards

trainer (n)

huấn luyện viên

53
New cards

properly (adv)

đúng cách

54
New cards

crucial(adj)

chủ yếu

55
New cards

paramount(adj)

quan trọng

56
New cards

indispensable (adj)

không thể thiếu

57
New cards

foremost (adj)

quan trọng nhất

58
New cards

carry out = conduct (v)

tiến hành

59
New cards

knowledge (n)

kiến thức

60
New cards