DESTINATION UNIT 2: VOCABULARY – Topic vocabulary: Thinking

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Danh sách thẻ từ vựng cho chủ đề Thinking từ notes bài học.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

assess

Định giá, đánh giá, định mức

2
New cards

assume

Cho rằng; giả sử (là đúng)

3
New cards

baffle

Làm trở ngại; làm hỏng; làm thất bại

4
New cards

biased

Có khuynh hướng thiên về cái gì; (một cách không công bằng)

5
New cards

concentrate

Tập trung, chú ý vào

6
New cards

consider

Xem xét, cân nhắc

7
New cards

contemplate

Dự tính, dự định

8
New cards

cynical

Hoài nghi; yếm thế; hay nhạo báng, giễu cợt

9
New cards

deduce

Suy ra, luận ra, suy luận

10
New cards

deliberate

Trao đổi kỹ lưỡng; thảo luận kỹ lưỡng

11
New cards

dilemma

Tiến thoái lưỡng nan

12
New cards

discriminate

Phân biệt đối xử

13
New cards

dubious

Hoài nghi; không chắc

14
New cards

estimate

Đánh giá; ước lượng

15
New cards

faith

Sự tin tưởng, sự tin cậy

16
New cards

gather

Tập hợp, tụ họp lại

17
New cards

genius

Thiên tài, thiên tư; người có kĩ năng giỏi

18
New cards

grasp

Hiểu; nắm được

19
New cards

guesswork

Sự phỏng đoán; sự đoán chừng; linh cảm

20
New cards

hunch

Linh cảm

21
New cards

ideology

Hệ tư tưởng

22
New cards

ingenious

Khéo léo, tài tình, mưu trí

23
New cards

inspiration

Sự truyền cảm hứng

24
New cards

intuition

Trực giác; khả năng nhận biết qua trực giác

25
New cards

justify

Bào chữa, biện hộ; chứng minh

26
New cards

naive

Ngờ nghệch, ngây thơ

27
New cards

notion

Khái niệm

28
New cards

optimistic

Lạc quan

29
New cards

pessimistic

Bi quan

30
New cards

paradox

Nghịch lý

31
New cards

plausible

Hợp lý; có vẻ đúng

32
New cards

ponder

Suy nghĩ; cân nhắc

33
New cards

prejudiced

Có tính định kiến; thành kiến (không công bằng)

34
New cards

presume

Cho là, coi như là; đoán chừng

35
New cards

query

Sự chất vấn; thắc mắc

36
New cards

reckon

Cho là; nghĩ là

37
New cards

reflect

Phản ánh, phản hồi

38
New cards

skeptical

Có hoài nghi, nghi ngờ

39
New cards

speculate

Tự biện; suy xét, nghiên cứu

40
New cards

suppose

Giả sử

41
New cards

academic

(thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học; Có tính chất học thuật

42
New cards

conscientious

Tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận

43
New cards

cram

Cày, luyện thi

44
New cards

curriculum

Chương trình học

45
New cards

distance learning

Học từ xa

46
New cards

graduate

Tốt nghiệp; người tốt nghiệp

47
New cards

ignorant

Không biết; ngu dốt; dốt nát

48
New cards

inattentive

Thiếu chú ý; lơ là; lơ đễnh

49
New cards

intellectual

Có trí thức; người lao động trí óc

50
New cards

intelligent

Thông minh; có trí tuệ

51
New cards

gifted

Có năng khiếu; được đào tạo