1/50
Danh sách thẻ từ vựng cho chủ đề Thinking từ notes bài học.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
assess
Định giá, đánh giá, định mức
assume
Cho rằng; giả sử (là đúng)
baffle
Làm trở ngại; làm hỏng; làm thất bại
biased
Có khuynh hướng thiên về cái gì; (một cách không công bằng)
concentrate
Tập trung, chú ý vào
consider
Xem xét, cân nhắc
contemplate
Dự tính, dự định
cynical
Hoài nghi; yếm thế; hay nhạo báng, giễu cợt
deduce
Suy ra, luận ra, suy luận
deliberate
Trao đổi kỹ lưỡng; thảo luận kỹ lưỡng
dilemma
Tiến thoái lưỡng nan
discriminate
Phân biệt đối xử
dubious
Hoài nghi; không chắc
estimate
Đánh giá; ước lượng
faith
Sự tin tưởng, sự tin cậy
gather
Tập hợp, tụ họp lại
genius
Thiên tài, thiên tư; người có kĩ năng giỏi
grasp
Hiểu; nắm được
guesswork
Sự phỏng đoán; sự đoán chừng; linh cảm
hunch
Linh cảm
ideology
Hệ tư tưởng
ingenious
Khéo léo, tài tình, mưu trí
inspiration
Sự truyền cảm hứng
intuition
Trực giác; khả năng nhận biết qua trực giác
justify
Bào chữa, biện hộ; chứng minh
naive
Ngờ nghệch, ngây thơ
notion
Khái niệm
optimistic
Lạc quan
pessimistic
Bi quan
paradox
Nghịch lý
plausible
Hợp lý; có vẻ đúng
ponder
Suy nghĩ; cân nhắc
prejudiced
Có tính định kiến; thành kiến (không công bằng)
presume
Cho là, coi như là; đoán chừng
query
Sự chất vấn; thắc mắc
reckon
Cho là; nghĩ là
reflect
Phản ánh, phản hồi
skeptical
Có hoài nghi, nghi ngờ
speculate
Tự biện; suy xét, nghiên cứu
suppose
Giả sử
academic
(thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học; Có tính chất học thuật
conscientious
Tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận
cram
Cày, luyện thi
curriculum
Chương trình học
distance learning
Học từ xa
graduate
Tốt nghiệp; người tốt nghiệp
ignorant
Không biết; ngu dốt; dốt nát
inattentive
Thiếu chú ý; lơ là; lơ đễnh
intellectual
Có trí thức; người lao động trí óc
intelligent
Thông minh; có trí tuệ
gifted
Có năng khiếu; được đào tạo