Topik 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/115

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

116 Terms

1
New cards

수하물

Hành lý

2
New cards

파손

Hư hỏng, thiệt hại

3
New cards

감소하다

Giảm, giảm sút

4
New cards

종류로

Theo loại, theo chủng loại

5
New cards

지연

Trì hoãn, chậm trễ

6
New cards

분실

Thất lạc, làm mất

7
New cards

책자

Sách nhỏ, sổ tay, tài liệu

8
New cards

거래처

Khách hàng, đối tác kinh doanh

9
New cards

일치하다

Trùng khớp, thống nhất

10
New cards

행사장

Địa điểm tổ chức sự kiện

11
New cards

영수증

Hóa đơn, biên lai

12
New cards

까다롭다

Khó tính, kén chọn, phức tạp

13
New cards

고유

Vốn có, đặc trưng, độc đáo

14
New cards

차등제

Chế độ phân cấp, hệ thống phân biệt

15
New cards

벌기

Việc kiếm tiền

16
New cards

염려하다

Lo lắng, quan ngại

17
New cards

촉구하다

Kêu gọi, thúc giục

18
New cards

비판하다

Phê bình, chỉ trích

19
New cards

척추

Cột sống

20
New cards

너비

Chiều rộng, bề rộng

21
New cards

박사

Tiến sĩ

22
New cards

웅크리다

Co ro, thu mình lại

23
New cards

분비량

Lượng tiết ra

24
New cards

감수하다

Cam chịu, chấp nhận

25
New cards

비법

Bí quyết

26
New cards

실적

Thành tích, kết quả (kinh doanh)

27
New cards

유발하다

Gây ra, dẫn đến

28
New cards

해마

Cá ngựa

29
New cards

수컷

Con đực

30
New cards

캥거루

Chuột túi Kangaroo

31
New cards

주머니

Cái túi

32
New cards

양육하다

Nuôi dưỡng

33
New cards

혈관들

Các mạch máu

34
New cards

암컷

Con cái

35
New cards

헛배

Chướng bụng, đầy hơi

36
New cards

부풀리다

Làm phồng lên, thổi phồng

37
New cards

과시하다

Khoe khoang, phô trương

38
New cards

헤엄치다

Bơi lội

39
New cards

수십

Hàng chục

40
New cards

수백

Hàng trăm

41
New cards

튀어나오다

Lòi ra, nhô ra

42
New cards

지쳐버리다

Kiệt sức, mệt lử

43
New cards

양분

Chất dinh dưỡng

44
New cards

번식

Sinh sản

45
New cards

모성애

Tình mẫu tử

46
New cards

유난히

Một cách đặc biệt, lạ thường

47
New cards

대체로

Nhìn chung, đại thể

48
New cards

없애

Loại bỏ, xóa bỏ

49
New cards

과반수

Đa số, quá bán

50
New cards

그치다

Dừng lại, ngừng

51
New cards

가지관

Ống nhánh

52
New cards

지니다

Mang, sở hữu

53
New cards

나열

Liệt kê

54
New cards

비추다

Soi sáng, chiếu rọi

55
New cards

안내하다

Hướng dẫn

56
New cards

나침반

La bàn

57
New cards

올바르다

Đúng đắn, chính xác

58
New cards

겪다

Trải qua

59
New cards

비롯되다

Bắt nguồn từ

60
New cards

뿌리

Cội rễ, gốc rễ

61
New cards

근본적인

Mang tính cơ bản, căn bản

62
New cards

정체성

Bản sắc, danh tính

63
New cards

형성하다

Hình thành

64
New cards

기반

Nền tảng, cơ sở

65
New cards

인류

Nhân loại

66
New cards

저지르다

Gây ra, phạm phải (lỗi lầm)

67
New cards

끔찍하다

Kinh khủng, khủng khiếp

68
New cards

지혜롭다

Thông thái, khôn ngoan

69
New cards

위기

Khủng hoảng, nguy cơ

70
New cards

극복하다

Vượt qua, khắc phục

71
New cards

찬란하다

Rực rỡ, sán lạn

72
New cards

영감

Cảm hứng

73
New cards

방대하다

To lớn, rộng lớn

74
New cards

지침서

Sách hướng dẫn, kim chỉ nam

75
New cards

갇히다

Bị nhốt, bị giam cầm

76
New cards

디딤돌

Bàn đạp, bước đệm

77
New cards

나아가다

Tiến lên, tiến về phía trước

78
New cards

반성

Tự kiểm điểm, phản tỉnh

79
New cards

업적

Thành tựu, công trạng

80
New cards

후대

Hậu thế, thế hệ sau

81
New cards

위대하다

Vĩ đại

82
New cards

가뭄

Hạn hán

83
New cards

먹구름

Mây đen

84
New cards

자매

Chị em gái

85
New cards

형제

Anh em trai

86
New cards

개최하다

Tổ chức (sự kiện)

87
New cards

원고지

Giấy viết bản thảo

88
New cards

예선

Vòng sơ khảo, vòng loại

89
New cards

심사

Thẩm tra, giám khảo

90
New cards

본선

Vòng chung kết

91
New cards

공지하다

Thông báo (công khai)

92
New cards

Bộ, phần

93
New cards

신청지

Đơn đăng ký

94
New cards

신문사

Tòa soạn báo

95
New cards

원고

Bản thảo

96
New cards

주목

Sự chú ý

97
New cards

쓴맛

Vị đắng

98
New cards

꺼리다

Ngần ngại, tránh né

99
New cards

독성

Độc tính

100
New cards

무의식적

(Một cách) vô thức