1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
dedicated
(adj) dành riêng cho
(adj) tận tụy, tận tấm
obscure
(adj) mờ nhạt, mơ hồ
substitute
(n) vật thay thế
indigenous
(adj) thuộc về bản địa
liable for something
(adj) chịu trách nhiệm pháp lý
empower
(v) ủy quyền, trao quyền, cho phép
corrupt officials
quan chức tham nhũng
corrupt
(adj) ăn hối lộ, tham nhũng
(v) mua chuộc, đút lót, hối lộ
offend
(v) Xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng
justice
(n) công lý, sự công bằng
exert
(v) = use
to use something such as authority, power, influence, etc. in order to make something happen
plummet
(v) rơi thẳng xuống, tụt, giảm mạnh
outrage
(v) tức giận, phẫn nộ
quota(s)
(n) hạn ngạch