DES C1C2 TOPIC VOCAB: THINKING (UNIT2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

Biased

(adj) Thành kiến, thiên vị (đối với 1 người, 1 vật hoặc 1 ý kiến cụ thể)

2
New cards

Prejudiced

(adj) Thành kiến (đối với một nhóm người chung chung)

3
New cards

Prejudicial

(adj) Gây tổn hại, gây thiệt hại (quyền lợi của ai đó)

4
New cards

Cynical

(adj) Đa nghi, thiếu thành thật chỉ quan tâm đến bản thân mình

5
New cards

Dubious

(adj) + Đa nghi, hoài nghi về khả năng, năng lực (công việc) + Thiếu minh bạch, không rõ ràng, mơ hồ (câu chuyện)

6
New cards

Sceptical/skeptical

(adj) Hoài nghi / đa nghi về sự việc nào đó đúng hay sai

7
New cards

Ingenious

(adj) Khéo léo, tài tình (Máy móc, thiết bị, kế hoạch, etc)

8
New cards

Plausible

(adj) Có vẻ hợp lý, có thể đáng tin

9
New cards

Baffle

(v) Gây bối rối và khó hiểu, gây trở ngại

10
New cards

Discriminate

(v) + Phân biệt đối xử, kì thị (tôn giáo, chủng tộc, đặc điểm cá nhân) + Phân biệt sự khác nhau giữa A và B

11
New cards

Assess

(v) + Đánh giá tình huống, sự việc, con người để phán xét + Tính toán, đánh giá chi phí của tài sản

12
New cards

Assume

(v) Giả sử, cho rằng (chưa có chứng minh là đúng)

13
New cards

Speculate

(v) Suy xét thảo luận chuyện mới xảy ra/ (on)

14
New cards

Justify

(v) Biện minh, bào chữa (cho hành động của mình)

15
New cards

Deduce

(v) Suy diễn, suy luận dựa trên chứng cứ sẵn có

16
New cards

Estimate

(n) Sự ước tính về chi phí, số lượng để lập dự toán, dự tính

17
New cards

Estimate

(n) Bảng ước tính chi phí/ bảng dự toán chi phí để lập kế hoạch

18
New cards

Estimate

(v) Ước tính chi phí, ước tính số lượng dựa trên thông tin sẵn có

19
New cards

Reflect

(v) Suy ngẫm sâu về, ngẫm nghĩ về (các sự kiện đã qua)

20
New cards

Presume

(v) Nghĩ là, cho là điều gì có thể đúng (thiếu chắc chắn)

21
New cards

Contemplate

(v) Suy ngẫm, suy tính, liệu trước cho tương lai

22
New cards

Ponder

(v) Suy ngẫm, trầm ngâm một thời gian dài trước khi quyết định

23
New cards

Deliberate

(v) Cân nhắc, thảo luận thận trọng, có chủ tâm, có tính toán

24
New cards

Dilemma

(n) Tình huống tiến thoái lưỡng nan (làm một quyết định khó khăn)

25
New cards

Faith

(n) Niềm tin hoặc sự tin tưởng mạnh mẽ ai đó

26
New cards

Grasp

(v) Nắm được, hiểu vấn đề

27
New cards

Guesswork

(n) Phương pháp phỏng đoán, phỏng đoán

28
New cards

Hunch

(n) Sự linh cảm điều gì đúng và có thể xảy ra

29
New cards

Ideology

(n) Hệ tư tưởng

30
New cards

Inspiration

(n) Nguồn cảm hứng

31
New cards

Intuition

(n) Trực giác

32
New cards

Notion

(n) Ý niệm, quan niệm

33
New cards

Paradox

(n) Nghịch lý, ngược đời (người, vật, tình huống)

34
New cards

Reckon

(v) Tin rằng điều gì đúng (chắc chắn)

35
New cards

Query

(v, n) + Câu chất vấn, hỏi để làm rõ thông tin (n) + Nghi ngờ, thắc mắc (v) + Hỏi (v)