1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Biased
(adj) Thành kiến, thiên vị (đối với 1 người, 1 vật hoặc 1 ý kiến cụ thể)
Prejudiced
(adj) Thành kiến (đối với một nhóm người chung chung)
Prejudicial
(adj) Gây tổn hại, gây thiệt hại (quyền lợi của ai đó)
Cynical
(adj) Đa nghi, thiếu thành thật chỉ quan tâm đến bản thân mình
Dubious
(adj) + Đa nghi, hoài nghi về khả năng, năng lực (công việc) + Thiếu minh bạch, không rõ ràng, mơ hồ (câu chuyện)
Sceptical/skeptical
(adj) Hoài nghi / đa nghi về sự việc nào đó đúng hay sai
Ingenious
(adj) Khéo léo, tài tình (Máy móc, thiết bị, kế hoạch, etc)
Plausible
(adj) Có vẻ hợp lý, có thể đáng tin
Baffle
(v) Gây bối rối và khó hiểu, gây trở ngại
Discriminate
(v) + Phân biệt đối xử, kì thị (tôn giáo, chủng tộc, đặc điểm cá nhân) + Phân biệt sự khác nhau giữa A và B
Assess
(v) + Đánh giá tình huống, sự việc, con người để phán xét + Tính toán, đánh giá chi phí của tài sản
Assume
(v) Giả sử, cho rằng (chưa có chứng minh là đúng)
Speculate
(v) Suy xét thảo luận chuyện mới xảy ra/ (on)
Justify
(v) Biện minh, bào chữa (cho hành động của mình)
Deduce
(v) Suy diễn, suy luận dựa trên chứng cứ sẵn có
Estimate
(n) Sự ước tính về chi phí, số lượng để lập dự toán, dự tính
Estimate
(n) Bảng ước tính chi phí/ bảng dự toán chi phí để lập kế hoạch
Estimate
(v) Ước tính chi phí, ước tính số lượng dựa trên thông tin sẵn có
Reflect
(v) Suy ngẫm sâu về, ngẫm nghĩ về (các sự kiện đã qua)
Presume
(v) Nghĩ là, cho là điều gì có thể đúng (thiếu chắc chắn)
Contemplate
(v) Suy ngẫm, suy tính, liệu trước cho tương lai
Ponder
(v) Suy ngẫm, trầm ngâm một thời gian dài trước khi quyết định
Deliberate
(v) Cân nhắc, thảo luận thận trọng, có chủ tâm, có tính toán
Dilemma
(n) Tình huống tiến thoái lưỡng nan (làm một quyết định khó khăn)
Faith
(n) Niềm tin hoặc sự tin tưởng mạnh mẽ ai đó
Grasp
(v) Nắm được, hiểu vấn đề
Guesswork
(n) Phương pháp phỏng đoán, phỏng đoán
Hunch
(n) Sự linh cảm điều gì đúng và có thể xảy ra
Ideology
(n) Hệ tư tưởng
Inspiration
(n) Nguồn cảm hứng
Intuition
(n) Trực giác
Notion
(n) Ý niệm, quan niệm
Paradox
(n) Nghịch lý, ngược đời (người, vật, tình huống)
Reckon
(v) Tin rằng điều gì đúng (chắc chắn)
Query
(v, n) + Câu chất vấn, hỏi để làm rõ thông tin (n) + Nghi ngờ, thắc mắc (v) + Hỏi (v)