1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Animated (n)
Hoạt hình
Cartoon (n)
Phim hoạt hình
Channel (n)
Kênh
Character (n)
Nhân vật
Clever (a)
Khôn ngoan, thông minh
Clip (n)
Đoạn phim ngắn
Comedy(n)
Phim hài
Compete(v)
Thi đấu
Cute(adj)
Xinh xắn
Dolphin(n)
Cá heo
Educate(v)
Giáo dục
Educational(a)
Mang tính giáo dục
Funny (a)
Buồn cười, ngộ nghĩnh
(TV) Guide (n)
Chương trình TV
Live (a)
(Truyền) trực tiếp
Progamme (n)
Chương trình
Talent show (n)
Cuộc thi tài năng
Viewer (n)
Người xem( TV)