1/96
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Abundant (adj)
thừa thãi, nhiều
Abundance (n)
sự phong phú, thừa thãi
Ambition (n)
tham vọng, hoài bão
Apparent (adj)
rõ ràng, bề ngoài
Backward (adj)
về phía sau, chậm phát triển, lạc hậu
Comparison (n)
sự so sánh
Compare (v)
so sánh, đối chiếu
Comparative (adj)
tương đối
Congress (n)
đại hội, Quốc hội
Congestion (n)
sự quá tải
Counter-urbanization (n)
đô thị hóa ngược, phản đô thị hóa
Crime (n)
tội ác, sự phạm tội
Criminal (n)
có tội, phạm tội
Downward (adj)
đi xuống, giảm sút
Dream (n)
ước mơ
Economic (adj)
thuộc kinh tế
Economical (adj)
tiết kiệm, kinh tế
Economist (n)
nhà kinh tế học
Economically (adv)
một cách tiết kiệm, về mặt kinh tế
Expand (v)
trải ra, mở rộng
Expanse (n)
dải rộng (đất), sự mở rộng
Forward (a)
tiến về phía trước, về phía trước
Hard (a)
cứng rắn, siêng năng, vất vả
Harden (v)
làm cho cứng, rắn
Hardship (n)
sự gian khổ
Health (n)
sức khỏe
Heath (n)
cây thạch nam
Hostage (n)
con tin
Immigrate (v)
nhập cư
Immigrant (n)
dân nhập cư
Imigrate (v)
nhập cư (tạm thời)
Migrant (n)
người di trú
Migrate (v)
di cư (vĩnh viễn)
Emigrate (v)
di cư (vĩnh viễn)
Industry (n)
ngành công nghiệp
Industrial (a)
(thuộc) công nghiệp
Industrialization (n)
sự công nghiệp hóa
Inhabit (v)
ở, sống ở
Inhabitant (n)
người ở, người dân
Habitat (n)
môi trường sống, chỗ ở
Inner (a)
bên trong, nội bộ, thân cận
Intention (n)
ý định, sự cố ý, cố tình
Modern (a)
hiện đại, cận đại
Modernization (n)
sự hiện đại hóa
Modernize (v)
hiện đại hóa
Mortgage (n)
sự cầm cố, thế chấp
Nearby (adv)
gần, gần bên
Occur (v)
xảy ra, xảy đến
Occurrence (n)
sự xảy ra, sự cố
Privileged (a)
có đặc quyền
Proportion (n)
Recreation (n)
trò tiêu khiển
Recreational (a)
có tính chất giải trí
Rural (a)
thuộc nông thôn
Sector (n)
khu vực
Slum (n)
nhà ổ chuột
Stealth (n)
sự giấu giếm, lén lút
Suburban (a)
ở ngoại ô
Tendency (n)
xu hướng, chiều hướng
Upward (a)
hướng lên
Urbanization (n)
sự đô thị hóa
Urbanize (v)
đô thị hóa
Urban (a)
thuộc thành thị, đô thị
Wage (n)
lương (thường trả hàng tuần)
Salary (n)
lương
Pension (n)
lương hưu, tiền trợ cấp
Income (n)
thu nhập
Wealth (n)
sự giàu có, của cải
Whereby (adv)
nhờ đó, bởi đó, bằng cách nào
a (few) butterflies in the stomach
lo lắng, bồn chồn
A dead loss
quá trình hoặc hoạt động không hoàn toàn thành công, hiệu quả
Be based on
dựa trên, dựa vào
Be laced with sth
được tẩm với, được trộn với cái gì
Be looked down on
bị coi thường
Be out of touch
không bắt kịp thông tin
Be used up
được dùng hết
Carry on = go on = keep on
tiếp tục
Catch on = become popular
trở nên phổ biến
Compete with
cạnh tranh với
Contribute to = make a contribution to
góp phần vào
Cope with = deal with
đối đầu với, xử lý với
Get hold of the wrong end of the stick
hiểu nhầm
Get rid of = remove
loại bỏ
Go from strength to strength
càng ngày càng trở nên hùng mạnh hơn
In terms of sth
xét về mặt, xét về phương diện
Keep a/the lid on sth
kiểm soát mức độ của một cái gì đó để ngăn chặn nó tăng lên
Keep an eye out for = watch/look out for
để mắt đến, chú ý đến, coi chừng
Level off
chững lại
Make a living
kiếm sống
On a massive scale
ở quy mô lớn
Put the cat among the pigeons
làm cho mọi người tức giận
Rely on
phụ thuộc vào
Result in
dẫn đến, gây ra
Settle down
định cư
Stick to = concentrate on = focus on
tập trung vào
Switch off
không tập trung, nghĩ đến những thứ khác
The ins and outs
chi tiết cụ thể từ trong ra ngoài
What beats me
điều làm tôi khó hiểu