Thẻ ghi nhớ: các từ thông dụng p3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

before

trước, đằng trước

2
New cards

same

giống

3
New cards

right

bên phải, quyền

4
New cards

between

giữa, ở giữa

5
New cards

hold

giữ

6
New cards

last

cuối cùng,kéo dài

7
New cards

ask

hỏi, yêu cầu

8
New cards

bring

mang, cầm , xách lại

9
New cards

move

di chuyển

10
New cards

comany

công ty

11
New cards

feel

cảm thấy

12
New cards

let

cho phép, để cho

13
New cards

while

trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát

14
New cards

believe

tin tưởng

15
New cards

much

nhiều

16
New cards

too

cũng

17
New cards

own

sở hữu

18
New cards

most

hầu hết

19
New cards

quite

khá

20
New cards

chance

cơ hội, may mắn

21
New cards

change

thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi

22
New cards

usually

thường xuyên

23
New cards

after

sau khi, sau, đằng sau

24
New cards

almost

hầu như, gần như

25
New cards

best

tốt nhất

26
New cards

nothing

không có gì

27
New cards

meet

gặp

28
New cards

later

sau đó

29
New cards

around

xung quanh

30
New cards

yet

chưa

31
New cards

line

dây, đường, tuyến

32
New cards

once

một lần, ngay lập tức

33
New cards

among

trong số

34
New cards

month

tháng

35
New cards

president

hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống

36
New cards

ever

từng, từ trước tới giờ

37
New cards

story

câu chuyện

38
New cards

issue

vấn đề

39
New cards

least

ít nhất

40
New cards

both

cả hai

41
New cards

long

dài

42
New cards

under

ở dưới

43
New cards

word

từ

44
New cards

lot

rất nhiều

45
New cards

condition

điều kiện

46
New cards

current

hiện tại

47
New cards

write

viết

48
New cards

often

thường, thường xuyên

49
New cards

service

dịch vụ

50
New cards

fact

sự thật, thực tế

51
New cards

kind

tốt bụng

52
New cards

however

tuy nhiên

53
New cards

include

bao gồm

54
New cards

hour

giờ

55
New cards

different

khác nhau

56
New cards

several

một vài

57
New cards

head

đầu

58
New cards

away

xa, xa cách, rời xa, đi xa

59
New cards

litter

xả rác

60
New cards

better

tốt hơn