Toeic - est 2022 - test 7

studied byStudied by 1 person
5.0(1)
Get a hint
Hint

storeroom (n)

1 / 138

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

139 Terms

1

storeroom (n)

nhà kho

New cards
2

bending down

cuối xuống

New cards
3

entering

đang bước vào, đi vào

New cards
4

approaching

đang đến gần

New cards
5

ladder

cái thang

New cards
6

rope

dây thừng

New cards
7

roof (bên ngoài)

mái nhà, mui xe, cái trần

New cards
8

light switch

công tắc đèn

New cards
9

monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ /ˈmɑː.nə.t̬ɚ/

v: giám sát; n: màn hình

New cards
10

lined up

xếp (hàng)

New cards
11

binder /ˈbaɪn.dər/

bìa rời (cho báo, TC), tài liệu

New cards
12

keyboard

bàn phím

New cards
13

ceiling (bên trong)

trần nhà

New cards
14

bed linen /ˈbed ˌlɪn.ɪn/

khăn trải giường

New cards
15

piled on

chồng lên nhau

New cards
16

nightstand, night table, beside table

tủ đầu giường

New cards
17

boarding a boat

bước lên tàu, thuyền

New cards
18

deck

boong tàu

New cards
19

motorboat /ˈməʊ.tə.bəʊt/

thuyền máy, xuồng máy

New cards
20

dive off something (diving)

lặn khỏi cái gì đó

New cards
21

pharmacy /ˈfɑːr.mə.si/

hiệu thuốc

New cards
22

prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/

toa thuốc, đơn thuốc

New cards
23

ship

n: tàu, thuyền; v: gửi hàng, giao hàng

New cards
24

restaurant có 2 cách đọc

/ˈres.tər.ɒnt/ or /ˈres.tə.rɑːnt

New cards
25

nearby (adj), (adv) /ˌnɪəˈbaɪ/, /ˌnɪrˈbaɪ/

gần đó, gần bên, gần kề

New cards
26

greenhouse (n)

nhà kính

New cards
27

city hall

tòa thị chính

New cards
28

business travel

chuyến công tác

New cards
29

expense incurred

chi phí phát sinh

New cards
30

admission fee

phí vào cửa, vào cổng

New cards
31

inspection

sự kiểm tra

New cards
32

overdue (adj)

quá hạn

New cards
33

willing (adj)

sẵn sàng

New cards
34

opposite (adj)

ngược lại; đối diện

New cards
35

be located along

nằm dọc theo

New cards
36

flexibility (n)

sự linh hoạt

New cards
37

regarding to

liên quan đến

New cards
38

regard (v)

quan tâm

New cards
39

ambitious (adj)

đầy tham vọng

New cards
40

balance statement

báo cáo số dư

New cards
41

regulation

quy định, điều khoản

New cards
42

conclude (v)

kết luận

New cards
43

adopted (adj)

được chấp nhận, thông qua

New cards
44

adopt (v)

chấp nhận, thông qua

New cards
45

commit (v)

cam kết, hứa

New cards
46

position (v)

bố trí; xác định vị trí

New cards
47

occur (v)

to happen

New cards
48

fill (v)

hoàn thành; đáp ứng; thực hiện

New cards
49

negotiate (v)

thương lương, đàm phán

New cards
50

tightly

1 cách chặt chẽ

New cards
51

sensibly

1 chách hợp lý

New cards
52

closely

1 cách kỹ lưỡng, gần gũi

New cards
53

sale associate

CTV bán hàng

New cards
54

advertising executive

giám đốc quảng cáo

New cards
55

similarly

tương tự

New cards
56

in the meantime

trong time đó

New cards
57

edition (n)

ấn bản, ấn phẩm

New cards
58

career shift

chuyển đổi nghề nghiệp

New cards
59

gain (v)

đạt được

New cards
60

profession (n)

nghề nghiệp

New cards
61

demand (v, n)

(v) yêu cầu; (n) lời yêu cầu

New cards
62

consequently

do đó; vậy thì

New cards
63

nevertheless (adv)

tuy nhiên

New cards
64

approach (v, n)

(v) đến gần; (n) phương pháp

New cards
65

intrigue (v) /ɪnˈtriːɡ/

hấp dẫn; làm ngạc nhiên

New cards
66

be intrigued

bị hấp dẫn, kích thích

New cards
67

traffic congestion

ùn tắc giao thông

New cards
68

pickup location

địa điểm đón rước

New cards
69

generous sponsor

nhà tài trợ hào phóng

New cards
70

accompanied by someone/something

đi cùng với ai/cái gì

New cards
71

termination effective

chấm dứt có hiệu lực

New cards
72

acknowledgment/ acceptance/ recognition

sự xác nhận; sự thừa nhận

New cards
73

locker (n)

tủ đựng đồ, tủ khóa

New cards
74

wireless network

mạng lưới không dây

New cards
75

exchange (n, v)

(n) sự trao đổi; (v) trao đổi

New cards
76

expertise (n)

chuyên môn

New cards
77

summarize (v)

tóm tắt

New cards
78

undertaken/ undertake/ undertook

(v) gánh vác, đảm nhận

New cards
79

amenity (n)

tiện nghi

New cards
80

assign (v)

giao phó/ phân công/ chỉ định

New cards
81

otherwise (liên từ) + MĐ

nếu không thì

New cards
82

outline (v)

phát thảo/ tóm tắt

New cards
83

reliable (adj)

đáng tin cậy

New cards
84

fare (n)

giá vé

New cards
85

bidder (n)

nhà thầu

New cards
86

backup (adj)

dự phòng, dự bị

New cards
87

deploy (v) triển khai

= organize/ arrange/ set up

New cards
88

incorporate (v, adj)

kết hợp chặt chẽ

New cards
89

checked baggage

hành lý ký gửi

New cards
90

Expedite (v)

xúc tiến, giục

New cards
91

initiative (n)

sáng kiến, sự đề nghị

New cards
92

definitely

certainly/ decidedly

New cards
93

hospitality industry

ngành khách sạn

New cards
94

expansion (n)

sự mở rộng, sự phát triển

New cards
95

compensation (n)

sự đền bù, sự bồi thường

New cards
96

internal/ interior/ inside

(adj) bên trong

New cards
97

on behalf of someone

đại diện cho ai đó

New cards
98

top priority

ưu tiên hàng đầu

New cards
99

irrigation department

sở thủy lợi

New cards
100

associate (n)

CTV

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 2220 people
... ago
4.7(3)
note Note
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 42 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 48 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 452 people
... ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 43 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 19 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 23406 people
... ago
4.5(119)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (41)
studied byStudied by 2 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 173 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (48)
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (41)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (47)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
robot