Looks like no one added any tags here yet for you.
storeroom (n)
nhà kho
bending down
cuối xuống
entering
đang bước vào, đi vào
approaching
đang đến gần
ladder
cái thang
rope
dây thừng
roof (bên ngoài)
mái nhà, mui xe, cái trần
light switch
công tắc đèn
monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ /ˈmɑː.nə.t̬ɚ/
v: giám sát; n: màn hình
lined up
xếp (hàng)
binder /ˈbaɪn.dər/
bìa rời (cho báo, TC), tài liệu
keyboard
bàn phím
ceiling (bên trong)
trần nhà
bed linen /ˈbed ˌlɪn.ɪn/
khăn trải giường
piled on
chồng lên nhau
nightstand, night table, beside table
tủ đầu giường
boarding a boat
bước lên tàu, thuyền
deck
boong tàu
motorboat /ˈməʊ.tə.bəʊt/
thuyền máy, xuồng máy
dive off something (diving)
lặn khỏi cái gì đó
prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/
toa thuốc, đơn thuốc
ship
n: tàu, thuyền; v: gửi hàng, giao hàng
restaurant có 2 cách đọc
/ˈres.tər.ɒnt/ or /ˈres.tə.rɑːnt
nearby (adj), (adv) /ˌnɪəˈbaɪ/, /ˌnɪrˈbaɪ/
gần đó, gần bên, gần kề
greenhouse (n)
nhà kính
city hall
tòa thị chính
business travel
chuyến công tác
expense incurred
chi phí phát sinh
admission fee
phí vào cửa, vào cổng
inspection
sự kiểm tra
overdue (adj)
quá hạn
willing (adj)
sẵn sàng
opposite (adj)
ngược lại; đối diện
be located along
nằm dọc theo
flexibility (n)
sự linh hoạt
regarding to
liên quan đến
regard (v)
quan tâm
ambitious (adj)
đầy tham vọng
balance statement
báo cáo số dư
regulation
quy định, điều khoản
conclude (v)
kết luận
adopted (adj)
được chấp nhận, thông qua
adopt (v)
chấp nhận, thông qua
commit (v)
cam kết, hứa
position (v)
bố trí; xác định vị trí
occur (v)
to happen
fill (v)
hoàn thành; đáp ứng; thực hiện
negotiate (v)
thương lương, đàm phán
tightly
1 cách chặt chẽ
sensibly
1 chách hợp lý
closely
1 cách kỹ lưỡng, gần gũi
sale associate
CTV bán hàng
advertising executive
giám đốc quảng cáo
similarly
tương tự
in the meantime
trong time đó
edition (n)
ấn bản, ấn phẩm
career shift
chuyển đổi nghề nghiệp
gain (v)
đạt được
profession (n)
nghề nghiệp
demand (v, n)
(v) yêu cầu; (n) lời yêu cầu
consequently
do đó; vậy thì
nevertheless (adv)
tuy nhiên
approach (v, n)
(v) đến gần; (n) phương pháp
intrigue (v) /ɪnˈtriːɡ/
hấp dẫn; làm ngạc nhiên
be intrigued
bị hấp dẫn, kích thích
traffic congestion
ùn tắc giao thông
pickup location
địa điểm đón rước
generous sponsor
nhà tài trợ hào phóng
accompanied by someone/something
đi cùng với ai/cái gì
termination effective
chấm dứt có hiệu lực
acknowledgment/ acceptance/ recognition
sự xác nhận; sự thừa nhận
locker (n)
tủ đựng đồ, tủ khóa
wireless network
mạng lưới không dây
exchange (n, v)
(n) sự trao đổi; (v) trao đổi
expertise (n)
chuyên môn
summarize (v)
tóm tắt
undertaken/ undertake/ undertook
(v) gánh vác, đảm nhận
amenity (n)
tiện nghi
assign (v)
giao phó/ phân công/ chỉ định
otherwise (liên từ) + MĐ
nếu không thì
outline (v)
phát thảo/ tóm tắt
reliable (adj)
đáng tin cậy
fare (n)
giá vé
bidder (n)
nhà thầu
backup (adj)
dự phòng, dự bị
deploy (v) triển khai
= organize/ arrange/ set up
incorporate (v, adj)
kết hợp chặt chẽ
checked baggage
hành lý ký gửi
Expedite (v)
xúc tiến, giục
initiative (n)
sáng kiến, sự đề nghị
definitely
certainly/ decidedly
hospitality industry
ngành khách sạn
expansion (n)
sự mở rộng, sự phát triển
compensation (n)
sự đền bù, sự bồi thường
internal/ interior/ inside
(adj) bên trong
on behalf of someone
đại diện cho ai đó
top priority
ưu tiên hàng đầu
irrigation department
sở thủy lợi
associate (n)
CTV