subcontract
thầu lại, ký hợp đồng phụ
fall under
(v) bị kiểm soát, chịu ảnh hưởng của
lock out of
bị cô lập
soar
(v) = to rise, bay cao, tăng vọt
fight back
(v) đánh trả
operation
(n) sự hoạt động, quá trình hoạt động
plague
(n) bệnh dịch; tai họa
contagious
= infectious
(adj) lây nhiễm
desperate
(adj) liều mạng, liều lĩnh
neutral
(adj) trung lập, trung tính, ở vị trí số 0
(n) nước trung lập, người trung lập
head into
hướng tới
presence
sự hiện diện
troop
n. đội quân
invader
kẻ xâm lược
take over
tiếp quản, chiếm đoạt
securely
(adv) một cách an toàn
uproot
nhổ bật rễ
fertile
phì nhiêu, màu mỡ
obstacle
(n) chướng ngại vật, trở ngại
compromise
sự thỏa hiệp
intend on
có ý định
monopoly
sự độc quyền
smuggle
v. buôn lậu, mang lén, đưa lén
thrive
(v) to grow, phát triển
volcanic eruption
núi lửa phun trào
wipe out
xóa bỏ
seize
verb.
nắm; bắt; chộp (một cơ hội..)
nightmare
ác mộng
halve
chia đôi, giảm một nửa
tough
adj. /tʌf/chắc, bền, dai
precious
(adj) /ˈpreʃ.əs/ quý, quý giá
Distribution
sự phân phối, sự đóng góp
fleet
n. hạm đội, đội tàu thuyền
swiftly
(adv) nhanh chóng, ngay lập tức
grow into something
-bắt đầu thích thứ gì đó
- phát triển trở thành
gain control
giành quyền kiểm soát
cure
v., n. /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
willing
adj. bằng lòng, vui lòng, muốn
spare no expense
trả bất cứ giá nào
penny
đồng xu
rule
n., v. quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
insist on
(v) cứ nhất định, cứ khăng khăng = persist in
split into
chia thành = divide into
ridge
(n) - chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi)
= edge, point
branch
n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, ngả đường
dense
adj. dày đặc, đông đúc, rậm rạp, đần
foliage
(n) tán lá
encase
(v) bao bọc, bao quanh
preservative
/prɪˈzɜːvətɪv/ n chất bảo quản
agent
n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân
exclusive
độc quyền, riêng biệt
merchant
(n) nhà buôn, thương gia (/ˈmɜː.tʃənt/)
commodity
hàng hóa= goods
exploit
(v) khai thác, bóc lột, lợi dụng
intention
(n) ý định, mục đích
misue
sự lạm dụng
harmless
(adj) không có hại
election
cuộc bầu cử
seek out
tìm ra
vulnerable
dễ tổn thương
unethical
vô đạo đức
impulse
sự thúc đẩy
Machanism
cơ chế, cơ cấu
pharmaceutical
dược phẩm
legal
hợp pháp
barely
hầu như không, vừa đủ
regime
(n) chế độ, cách thức cai trị
chế độ ăn uống, tập luyện
in tandem with
đi đôi với
abuse
lộng hành, lạm dụng
legitimate
(a,v) có lý; chính đáng
comprehensive
bao hàm toàn diện
reside in
cư trú tại
inhabitant
người cư trú
tribe
bộ lạc
intimidate
hăm dọa
mimic
bắt chước= imitate, copy
ward off
né tránh = defend = protect
enemy
kẻ thù
eloborate
tỉ mỉ
accentuate
nhấn mạnh, làm nổi bật
ferocious
hung dữ
paradise
thiên đường, nơi cực lạc
curiosity
sự tò mò
mystery
(n) điều huyền bí, điều thần bí
extraterrestrial
ngoài trái đất, ngoài hành tinh
break the bank
tốn nhiều tiền
take advantage
tận dụng
frugal
(adj) tiết kiệm
lift my spirits
nâng cao tinh thần
carefree
thảnh thơi (adj)
tranquility
yên bình
administrative
thuộc về hoặc dính dáng tới việc quản lý các việc dân sự hoặc kinh doanh; hành chính
irrelevant
không thích đáng; không thích hợp, không liên quan
microcosm
đại diện thu nhỏ (của một hệ thống.....); thế giới vi mô
catastrophic
thảm khốc, thê thảm
shareholder
người có cổ phần; cổ đông
slash
chém, rạch, cắt, khía
hạ, giảm bớt (giá), cắt bớt
radical
từ rễ hoặc gốc; cơ bản
reef
đá ngầm
(địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng
(hàng hải) mép buồm
endorsement
sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
sự xác nhận; sự tán thành= indorsation= indorsement