vocabulary

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

subcontract

1 / 121

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

122 Terms

1

subcontract

thầu lại, ký hợp đồng phụ

New cards
2

fall under

(v) bị kiểm soát, chịu ảnh hưởng của

New cards
3

lock out of

bị cô lập

New cards
4

soar

(v) = to rise, bay cao, tăng vọt

New cards
5

fight back

(v) đánh trả

New cards
6

operation

(n) sự hoạt động, quá trình hoạt động

New cards
7

plague

(n) bệnh dịch; tai họa

New cards
8

contagious

= infectious
(adj) lây nhiễm

New cards
9

desperate

(adj) liều mạng, liều lĩnh

New cards
10

neutral

(adj) trung lập, trung tính, ở vị trí số 0
(n) nước trung lập, người trung lập

New cards
11

head into

hướng tới

New cards
12

presence

sự hiện diện

New cards
13

troop

n. đội quân

New cards
14

invader

kẻ xâm lược

New cards
15

take over

tiếp quản, chiếm đoạt

New cards
16

securely

(adv) một cách an toàn

New cards
17

uproot

nhổ bật rễ

New cards
18

fertile

phì nhiêu, màu mỡ

New cards
19

obstacle

(n) chướng ngại vật, trở ngại

New cards
20

compromise

sự thỏa hiệp

New cards
21

intend on

có ý định

New cards
22

monopoly

sự độc quyền

New cards
23

smuggle

v. buôn lậu, mang lén, đưa lén

New cards
24

thrive

(v) to grow, phát triển

New cards
25

volcanic eruption

núi lửa phun trào

New cards
26

wipe out

xóa bỏ

New cards
27

seize

verb.
nắm; bắt; chộp (một cơ hội..)

New cards
28

nightmare

ác mộng

New cards
29

halve

chia đôi, giảm một nửa

New cards
30

tough

adj. /tʌf/chắc, bền, dai

New cards
31

precious

(adj) /ˈpreʃ.əs/ quý, quý giá

New cards
32

Distribution

sự phân phối, sự đóng góp

New cards
33

fleet

n. hạm đội, đội tàu thuyền

New cards
34

swiftly

(adv) nhanh chóng, ngay lập tức

New cards
35

grow into something

-bắt đầu thích thứ gì đó
- phát triển trở thành

New cards
36

gain control

giành quyền kiểm soát

New cards
37

cure

v., n. /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc

New cards
38

willing

adj. bằng lòng, vui lòng, muốn

New cards
39

spare no expense

trả bất cứ giá nào

New cards
40

penny

đồng xu

New cards
41

rule

n., v. quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển

New cards
42

insist on

(v) cứ nhất định, cứ khăng khăng = persist in

New cards
43

split into

chia thành = divide into

New cards
44

ridge

(n) - chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi)
= edge, point

New cards
45

branch

n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, ngả đường

New cards
46

dense

adj. dày đặc, đông đúc, rậm rạp, đần

New cards
47

foliage

(n) tán lá

New cards
48

encase

(v) bao bọc, bao quanh

New cards
49

preservative

/prɪˈzɜːvətɪv/ n chất bảo quản

New cards
50

agent

n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân

New cards
51

exclusive

độc quyền, riêng biệt

New cards
52

merchant

(n) nhà buôn, thương gia (/ˈmɜː.tʃənt/)

New cards
53

commodity

hàng hóa= goods

New cards
54

exploit

(v) khai thác, bóc lột, lợi dụng

New cards
55

intention

(n) ý định, mục đích

New cards
56

misue

sự lạm dụng

New cards
57

harmless

(adj) không có hại

New cards
58

election

cuộc bầu cử

New cards
59

seek out

tìm ra

New cards
60

vulnerable

dễ tổn thương

New cards
61

unethical

vô đạo đức

New cards
62

impulse

sự thúc đẩy

New cards
63

Machanism

cơ chế, cơ cấu

New cards
64

pharmaceutical

dược phẩm

New cards
65

legal

hợp pháp

New cards
66

barely

hầu như không, vừa đủ

New cards
67

regime

(n) chế độ, cách thức cai trị
chế độ ăn uống, tập luyện

New cards
68

in tandem with

đi đôi với

New cards
69

abuse

lộng hành, lạm dụng

New cards
70

legitimate

(a,v) có lý; chính đáng

New cards
71

comprehensive

bao hàm toàn diện

New cards
72

reside in

cư trú tại

New cards
73

inhabitant

người cư trú

New cards
74

tribe

bộ lạc

New cards
75

intimidate

hăm dọa

New cards
76

mimic

bắt chước= imitate, copy

New cards
77

ward off

né tránh = defend = protect

New cards
78

enemy

kẻ thù

New cards
79

eloborate

tỉ mỉ

New cards
80

accentuate

nhấn mạnh, làm nổi bật

New cards
81

ferocious

hung dữ

New cards
82

paradise

thiên đường, nơi cực lạc

New cards
83

curiosity

sự tò mò

New cards
84

mystery

(n) điều huyền bí, điều thần bí

New cards
85

extraterrestrial

ngoài trái đất, ngoài hành tinh

New cards
86

break the bank

tốn nhiều tiền

New cards
87

take advantage

tận dụng

New cards
88

frugal

(adj) tiết kiệm

New cards
89

lift my spirits

nâng cao tinh thần

New cards
90

carefree

thảnh thơi (adj)

New cards
91

tranquility

yên bình

New cards
92

administrative

thuộc về hoặc dính dáng tới việc quản lý các việc dân sự hoặc kinh doanh; hành chính

New cards
93

irrelevant

không thích đáng; không thích hợp, không liên quan

New cards
94

microcosm

đại diện thu nhỏ (của một hệ thống.....); thế giới vi mô

New cards
95

catastrophic

thảm khốc, thê thảm

New cards
96

shareholder

người có cổ phần; cổ đông

New cards
97

slash

chém, rạch, cắt, khía

hạ, giảm bớt (giá), cắt bớt

New cards
98

radical

từ rễ hoặc gốc; cơ bản

New cards
99

reef

đá ngầm

(địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng

(hàng hải) mép buồm

New cards
100

endorsement

sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)

sự xác nhận; sự tán thành= indorsation= indorsement

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 100 people
... ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 224 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 158 people
... ago
5.0(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (91)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (144)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (54)
studied byStudied by 243 people
... ago
4.5(11)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 30 people
... ago
5.0(1)
robot