Minuscule (adj)
/ˈmɪn.ə.skjuːl/
Rất nhỏ, nhỏ xíu
Example sentence: The chances of error in this calculation are minuscule. (Khả năng xảy ra sai sót trong tính toán này là rất nhỏ.)
Excreta (n)
/ɪkˈskriːtə/
Chất thải (phân, nước tiểu)
Utilize (v)
/ˈjuː.t̬əl.aɪz/
Sử dụng, tận dụng
Example sentence: The company plans to utilize new technology to improve efficiency. (Công ty dự định sử dụng công nghệ mới để nâng cao hiệu quả.)
Dehydrate (v)
/diːˈhaɪdreɪt/
Mất nước, làm khô
Example sentence: Without enough water, the body can dehydrate quickly in hot weather. (Nếu không có đủ nước, cơ thể có thể bị mất nước nhanh chóng trong thời tiết nóng.)
Deprivation (n)
/ˌdep.rɪˈveɪ.ʃən/
Sự thiếu thốn, sự mất mát
Example sentence: Sleep deprivation can lead to serious health problems. (Thiếu ngủ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
Access (n)
/ˈæk.ses/
Quyền truy cập, sự tiếp cận
Example sentence: Only authorized personnel have access to the confidential files. (Chỉ những nhân viên được ủy quyền mới có quyền truy cập vào các tập tin bảo mật.)
Expire (v)
/ɪkˈspaɪər/
Chết (trang trọng hoặc y học), hết hạn
Example sentence: The coupon will expire at the end of the month. (Phiếu giảm giá sẽ hết hạn vào cuối tháng.)
Shrink (v)
/ʃrɪŋk/
Co lại, thu nhỏ
Example sentence: The sweater will shrink if you wash it in hot water. (Cái áo len sẽ co lại nếu bạn giặt nó bằng nước nóng.)
Metabolic conversion (n)
/məˈtæb.əl.ɪk kənˈvɜːr.ʒən/
Chuyển hóa sinh học
Manifest (v)
/ˈmæn.ɪ.fest/
Biểu hiện, thể hiện
Example sentence: His anger began to manifest through his actions. (Cơn giận của anh ta bắt đầu thể hiện qua hành động của mình.)
Infrequently (adv)
/ɪnˈfriː.kwənt.li/
Hiếm khi, không thường xuyên
Example sentence: She visits her hometown infrequently due to her busy schedule. (Cô ấy hiếm khi về thăm quê do lịch trình bận rộn.)
Withholding (n)
/wɪðˈhoʊldɪŋ/
Việc giữ lại một phần tiền, thường là thuế, từ lương hoặc thanh toán.
Renewal (n)
/rɪˈnjuː.əl/
Sự đổi mới, sự gia hạn
Example sentence: The renewal of the lease agreement will be completed next week. (Việc gia hạn hợp đồng thuê sẽ được hoàn tất vào tuần tới.)
Preservation (n)
/ˌprɛzərˈveɪʃən/
Sự bảo tồn, sự gìn giữ
Example sentence: The preservation of historic buildings is important for maintaining cultural heritage. (Việc bảo tồn các tòa nhà lịch sử là quan trọng để duy trì di sản văn hóa.)
Frugality (n)
/fruːˈɡæl.ɪ.ti/
Tính tiết kiệm, sự tiết kiệm
Example sentence: Her frugality allowed her to save a significant amount of money over the years. (Tính tiết kiệm của cô ấy đã giúp cô tiết kiệm một số tiền đáng kể qua nhiều năm.)
Evanescent (adj)
/ˌɛv.əˈnɛs.ənt/
Tạm thời, thoảng qua
Example sentence: The beauty of the sunset was evanescent(Vẻ đẹp của hoàng hôn là thoảng qua)
Coloration (n)
/ˌkʌl.əˈreɪ.ʃən/
Màu sắc, sự phối màu
Example sentence: The artist used vibrant coloration to make the painting more lively. (Người nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc tươi sáng để làm bức tranh thêm sinh động.)
Eclectic (adj)
/ɪˈklɛk.tɪk/
Đa dạng, chọn lọc từ nhiều nguồn khác nhau
Example sentence: Her eclectic taste in music includes everything from classical to hip-hop. (Gu âm nhạc đa dạng của cô ấy bao gồm mọi thể loại từ cổ điển đến hip-hop.)
Distort (v)
/dɪˈstɔːrt/
Xuyên tạc, làm biến dạng
Example sentence: The funhouse mirrors distort your reflection to make you look funny. (Những chiếc gương trong nhà vui nhộn làm biến dạng hình ảnh phản chiếu của bạn để khiến bạn trông hài hước.)
Iridescent (adj)
/ˌɪr.ɪˈdɛs.ənt/
Óng ánh, có sắc thái thay đổi theo góc nhìn
Example sentence: The iridescent wings of the butterfly shimmered in the sunlight. (Cánh của con bướm óng ánh lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.)
Overtaken (v)
/ˌoʊ.vɚˈteɪ.kən/
Vượt qua, bị vượt qua
Example sentence: The slower car was overtaken by a speeding vehicle on the highway. (Chiếc xe chậm hơn đã bị một phương tiện tốc độ cao vượt qua trên đường cao tốc.)
Appeal (n)
/əˈpiːl/
Sự kêu gọi, sự thu hút
Example sentence: The new policy has a broad appeal among the community members. (Chính sách mới có sự thu hút rộng rãi trong số các thành viên cộng đồng.)
Interpret (v)
/ɪnˈtɜːr.prɪt/
Giải thích, phiên dịch
Example sentence: She was asked to interpret the results of the experiment for the team. (Cô ấy được yêu cầu giải thích kết quả của thí nghiệm cho nhóm.)
Geometric (adj)
/ˌdʒiː.oʊˈmɛ.trɪk/
Hình học, thuộc về hình học
Example sentence: The designer used geometric patterns to create a modern look for the room. (Nhà thiết kế đã sử dụng các mẫu hình học để tạo ra một phong cách hiện đại cho căn phòng.)
Medicinal (adj)
/məˈdɪs.ɪ.nəl/
Có tác dụng chữa bệnh, thuộc về y học
Example sentence: The plant is known for its medicinal properties and is used in traditional medicine. (Loài cây này nổi tiếng với các thuộc tính chữa bệnh và được sử dụng trong y học truyền thống.)
Irritability (n)
/ˌɪr.ɪ.təˈbɪl.ɪ.ti/
Tính hay cáu kỉnh, sự dễ bị kích thích
Example sentence: Stress and lack of sleep can increase irritability and affect mood. (Căng thẳng và thiếu ngủ có thể làm tăng tính cáu kỉnh và ảnh hưởng đến tâm trạng.)
Fatigue (n)
/fəˈtiːɡ/
Sự mệt mỏi, kiệt sức
Example sentence: After working long hours without a break, she felt an overwhelming sense of fatigue. (Sau khi làm việc nhiều giờ liên tục không nghỉ, cô cảm thấy một cảm giác mệt mỏi vô cùng.)
Machinery (n)
/məˈʃiː.nər.i/
Máy móc, thiết bị
Example sentence: The factory uses advanced machinery to produce high-quality products. (Nhà máy sử dụng máy móc tiên tiến để sản xuất các sản phẩm chất lượng cao.)
Exceedingly (adv)
/ɪkˈsiː.dɪŋ.li/
Cực kỳ, rất nhiều
Example sentence: The weather was exceedingly hot during the summer. (Thời tiết cực kỳ nóng trong mùa hè.)
Excessively (adv)
/ɪkˈsɛs.ɪv.li/
Quá mức, quá độ
Example sentence: She was excessively worried about the upcoming exam. (Cô ấy quá lo lắng về kỳ thi sắp tới.)
Maximize (v)
/ˈmæk.sɪ.maɪz/
Tối đa hóa, làm cho đạt mức cao nhất
Example sentence: The goal of the new strategy is to maximize efficiency and reduce costs. (Mục tiêu của chiến lược mới là tối đa hóa hiệu quả và giảm chi phí.)