PHRASAL VERB (Phrase Vocab) - DESTINATION B1

5.0(1)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/111

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Bộ thẻ phù hợp với chế độ học Multiple Choice, True/False và Written.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

112 Terms

1
New cards

add up

tính tổng số

2
New cards

blow up

nổ tung

3
New cards

break down

hỏng

4
New cards

break in(to)

đột nhập

5
New cards

bring up

nuôi nấng

6
New cards

build up

tăng

7
New cards

call back

gọi lại

8
New cards

call off

hủy

9
New cards

calm down

bình tĩnh

10
New cards

carry on

tiếp tục

11
New cards

catch up (with)

bắt kịp

12
New cards

cheer up

vui lên

13
New cards

clear up

dọn dẹp

14
New cards

come across

bắt gặp

15
New cards

com back (from)

trở về (từ)

16
New cards

come on

mau lên

17
New cards

come out

được xuất bản

18
New cards

cross out

gạch bỏ

19
New cards

cut down (on)

cắt giảm

20
New cards

cut off

ngắt kết nối

21
New cards

cut off

cắt bỏ

22
New cards

do up

kéo (khóa) lên, cài

23
New cards

eat out

ăn hàng

24
New cards

fall down

vấp ngã

25
New cards

fall out (with)

cãi cọ, nghỉ ngơi

26
New cards

fill in

điền vào đơn

27
New cards

fill up

làm đầy

28
New cards

find out

phát hiện ra

29
New cards

get away with

thoát tội

30
New cards

get in(to)

vào trong xe

31
New cards

get off

xuống xe

32
New cards

get on (with)

có quan hệ tốt

33
New cards

get on(to)

lên xe

34
New cards

get out (of)

rời khỏi

35
New cards

get over

vượt qua

36
New cards

get up

dậy, xuống giường

37
New cards

give away

cho tặng

38
New cards

give back

trả lại

39
New cards

give up

từ bỏ

40
New cards

go away

biến đi, rời khỏi

41
New cards

go back (to)

trở lại

42
New cards

go off

hỏng

43
New cards

go on

tiếp tục

44
New cards

go on

xảy ra

45
New cards

go out

tắt (lửa)

46
New cards

go out with

hẹn hò

47
New cards

grow up

trưởng thành

48
New cards

hang on

đợi

49
New cards

hang up

treo quần áo lên

50
New cards

hang up

cúp điện thoại

51
New cards

have on

mặc trên người

52
New cards

hurry up

khẩn trương lên

53
New cards

join in

tham gia

54
New cards

keep out

không cho phép vào

55
New cards

leave out

bỏ đi, bỏ sót

56
New cards

let down

gây thất vọng

57
New cards

lie down

nằm xuống (giường)

58
New cards

log off

đăng xuất

59
New cards

log on(to)

đăng nhập

60
New cards

look after

chăm nom

61
New cards

look up

tra cứu

62
New cards

make up

bịa ra (lời giải thích)

63
New cards

move in

chuyển đến

64
New cards

pay back

trả tiền

65
New cards

pick up

đón, nhặt (lên)

66
New cards

point out

chỉ ra

67
New cards

print out

in ra

68
New cards

pull off

lôi ra

69
New cards

put away

cất đi

70
New cards

put back

để lại chỗ cũ

71
New cards

put down

đặt xuống

72
New cards

put off

hoãn

73
New cards

put on

tăng (cân)

74
New cards

put on

mặc quần áo

75
New cards

put out

dập tắt

76
New cards

put up

treo lên

77
New cards

read out

đọc to

78
New cards

rip up

79
New cards

rub out

chùi

80
New cards

run away (from)

trốn thoát

81
New cards

run out (of)

hết

82
New cards

save up (for)

tiết kiệm

83
New cards

send off

(trong bóng đá) cho ra khỏi sân

84
New cards

set off

khởi hành

85
New cards

set up

thành lập

86
New cards

share out

phân chia

87
New cards

shut up

im miệng

88
New cards

sit down

ngồi xuống

89
New cards

sort out

giải quyết

90
New cards

speak up

nói to lên

91
New cards

split up

chia tay

92
New cards

stand up

đứng lên

93
New cards

stay up

ngủ muộn

94
New cards

take away

mang đi

95
New cards

take back

trả lại

96
New cards

take down

lấy xuống

97
New cards

take off

cất cánh

98
New cards

take off

cởi

99
New cards

take over

tiếp quản

100
New cards

take up

bắt đầu