1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
step off
Bước xuống
She stepped off the bus at the city center.
→ Cô ấy bước xuống xe buýt ở trung tâm thành phố.
curb
/kɜːrb/ (n) lề đường / vỉa hè
He parked his car by the curb.
→ Anh ấy đỗ xe sát lề đường.
weed
/wiːd/ (n/v) cỏ dại/nhổ cỏ
Farmers remove weeds from their fields.
→ Nông dân nhổ cỏ dại khỏi ruộng.
She spent the afternoon weeding the garden.
→ Cô ấy dành cả buổi chiều nhổ cỏ trong vườn.
flowerbed
(n) bồn hoa / luống hoa 🌸
Please don’t step on the flowerbed.
→ Làm ơn đừng giẫm lên bồn hoa.
pumpkin
/ˈpʌmpkɪn/ (n) quả bí ngô 🎃
She made pumpkin soup for dinner.
→ Cô ấy nấu súp bí ngô cho bữa tối.
checkup
(n) buổi kiểm tra / khám tổng quát 🩺
You should get a regular checkup.
→ Bạn nên đi khám định kỳ.
reservation
(n) Sự dè đặt, băn khoăn = a feeling of doubt about a plan or an idea /Sự đặt chỗ / đặt trước
I have some reservations about this plan.
→ Tôi có một vài băn khoăn / dè dặt về kế hoạch này.
I’d like to make a reservation for two.
→ Tôi muốn đặt chỗ cho hai người.
waist
/weɪst/ (n) eo / vòng eo 👖
The pants are too tight around the waist.
→ Chiếc quần quá chật ở vòng eo.
embroidery
/ɪmˈbrɔɪdəri/ (n) thêu / nghệ thuật thêu 🧵
The dress features delicate embroidery.
→ Chiếc váy có hoa văn thêu tinh xảo.
She learned embroidery from her grandmother.
→ Cô ấy học nghề thêu từ bà.
mock-up
bản mô phỏng / bản mẫu / bản dựng thử 🧩
The mock-up helps stakeholders visualize the final product.
→ Bản mô phỏng giúp các bên liên quan hình dung sản phẩm cuối cùng.
zinnia
/ˈzɪniə/ (n) hoa cúc ngũ sắc 🌼
She planted zinnias in the flowerbed.
→ Cô ấy trồng hoa cúc ngũ sắc trong bồn hoa.
antique
/ænˈtiːk/ (a/n) cổ, xưa, đồ cổ
She bought an antique table.
→ Cô ấy mua một chiếc bàn cổ.
This shop sells antiques.
→ Cửa hàng này bán đồ cổ.
pace
/peɪs/ tốc độ / nhịp độ = the speed at which somebody/something walks, runs or moves = the speed at which something happens
He walks at a fast pace.
→ Anh ấy đi với tốc độ nhanh.
Companies must adapt to the pace of technological change.
→ Doanh nghiệp phải thích nghi với nhịp độ thay đổi công nghệ.
rise through the rank
thăng tiến dần dần / đi lên từ cấp thấp đến cấp cao
Many leaders rise through the ranks of their organizations.
→ Nhiều lãnh đạo đi lên từ nội bộ tổ chức.
briefly
/ˈbriːfli/ (adv) ngắn gọn / trong thời gian ngắn ⏳
He briefly explained the plan.
→ Anh ấy giải thích ngắn gọn kế hoạch.
She briefly closed her eyes.
→ Cô ấy nhắm mắt trong chốc lát.
precisely
/prɪˈsaɪsli/ (adv) chính xác
The time is precisely 9:30 a.m.
→ Thời gian chính xác là 9 giờ 30.
time-entry system
hệ thống ghi nhận thời gian làm việc ⏱
The company upgraded its time-entry system to improve payroll accuracy.
→ Công ty nâng cấp hệ thống nhập thời gian làm việc để tính lương chính xác hơn.
halt
/hɔːlt/ (v) dừng lại=to stop; to make somebody/something stop
The government decided to halt the project.
→ Chính phủ quyết định dừng dự án.
sizable
/ˈsaɪzəbl/ (a) khá lớn / đáng kể 📦=fairly large
A sizable number of employees work remotely.
→ Một số lượng khá lớn nhân viên làm việc từ xa.
eject
/ɪˈdʒekt/ (v) đẩy ra / tống ra / bật ra 🚀=to force somebody to leave a place or position
Press the button to eject the CD.
→ Nhấn nút để đẩy đĩa ra.
The pilot ejected from the aircraft.
→ Phi công phóng ghế thoát hiểm khỏi máy bay.
The referee ejected the player from the game.
→ Trọng tài đuổi cầu thủ ra khỏi trận đấu.
expanse
/ɪkˈspæns/ (n) vùng rộng lớn / khoảng không bao la 🌍
The city is surrounded by a green expanse.
→ Thành phố được bao quanh bởi khoảng không xanh rộng lớn.
interval
/ˈɪntərvl/ (n) khoảng thời gian / khoảng cách / quãng nghỉ ⏱=a period of time between two events
Measurements were taken at regular intervals.
→ Các phép đo được thực hiện theo khoảng đều đặn.
classification
/ˌklæsɪfɪˈkeɪʃn/ (n) sự phân loại 🗂
The classification of products helps improve inventory management.
→ Việc phân loại sản phẩm giúp quản lý tồn kho tốt hơn.
detachment
/dɪˈtætʃmənt/ (n) Sự tách rời
The detachment of the handle caused the machine to fail.
→ Việc bộ phận bị tách ra khiến máy hỏng.
flea market
/ˈfliː mɑːrkɪt/ (n) chợ trời / chợ đồ cũ 🛍=an outdoor market that sells second-hand (= old or used) goods at low prices
Flea markets are popular with tourists.
→ Chợ trời rất được khách du lịch ưa thích.
resume
/rɪˈzuːm/ (v) tiếp tục, bắt đầu lại
The meeting will resume after the break.
→ Cuộc họp sẽ tiếp tục lại sau giờ nghỉ.
consortium
/kənˈsɔːrtiəm/ (n) liên danh / liên minh (các tổ chức, công ty) 🤝=a group of people, countries, companies, etc. who are working together on a particular project
A consortium of banks financed the project.
→ Một liên danh các ngân hàng đã tài trợ cho dự án.
rigorous
/ˈrɪɡərəs/ (a) nghiêm ngặt / chặt chẽ / khắt khe 🔍=done carefully and with a lot of attention to detail
Employees must undergo rigorous training.
→ Nhân viên phải trải qua đào tạo nghiêm ngặt.
keep pace with
theo kịp / bắt kịp (tốc độ, nhịp độ) 🏃♂
Companies must keep pace with technological change.
→ Doanh nghiệp phải theo kịp sự thay đổi công nghệ.
cryptocurrency
/ˈkrɪptəʊkɜːrənsi/ tiền điện tử / tiền mã hóa 💰
Bitcoin is the most well-known cryptocurrency.
→ Bitcoin là tiền điện tử nổi tiếng nhất.
compact
/kəmˈpækt/ (v/a) nén, ép chặt/nhỏ gọn, gọn nhẹ
The apartment is compact but comfortable.
→ Căn hộ gọn nhưng tiện nghi.
The soil was compacted by heavy machinery.
→ Đất bị nén chặt bởi máy móc nặng.
plaque
/plæk/ (n) Bảng kỷ niệm / biển ghi danh=a flat piece of stone, metal, etc., usually with a name and dates on, attached to a wall in memory of a person or an event
A commemorative plaque was installed on the building.
→ Một tấm bảng kỷ niệm được gắn trên tòa nhà.
recall
/rɪˈkɔːl/ (v) thu hồi=to ask for something to be returned, often because there is something wrong with it
The company recalled the defective product.
→ Công ty thu hồi sản phẩm lỗi.
honorarium
ˌɑːnəˈreriəm/ (n) thù lao danh dự / tiền cảm ơn 💼=a payment made for somebody’s professional services
The speaker received an honorarium for her lecture.
→ Diễn giả nhận thù lao danh dự cho buổi thuyết giảng.
synopsis
/sɪˈnɑːpsɪs/ (n) bản tóm tắt / khái quát nội dung chính 📝=a summary of a piece of writing, a play, etc.
Please read the synopsis before watching the movie.
→ Vui lòng đọc bản tóm tắt nội dung trước khi xem phim.