loptran0phai
expectation (n)
kì vọng
dimension (n)
chiều
invisible (adj)
vô hình
perspective (n)
quan điểm
apparent (adj)
rõ ràng
underlying (adj)
nằm dưới
punctuality (n)
sự đúng giờ
feminine (adj)
thuộc đàn bà
masculine (adj)
thuộc đàn ông
sexist (adj)
phân biệt giới tính
tendency (n)
xu hướng
trait (n)
đặc điểm
stereotype (n)
rập khuôn
tough (adj)
cứng rắn
derive (v)
nhận, thu
uncertainty (n)
sự không chắc chắn
aversion (n)
sự không thích
ambiguity (n)
sự mơ hồ
stability (n)
sự ổn định
innovative (adj)
có tính đổi mới
bureaucracy (n)
quan liêu
strict (adj)
chặt chẽ
spectrum (n)
hàm phổ
destiny (n)
định mệnh
optimism (n)
tích cực
pessimistic (adj)
tiêu cực
pursue (v)
theo đuổi
immediate family
gia đình ruột thịt
interdependence (n)
sự phụ thuộc lẫn nhau
translate (v)
dịch
freely (adv)
tự do
superior (n)
ưu việt hơn
criticism (n)
sự phê bình
homogenous (adj)
đồng nhất
inequality (n)
sự bất bình đẳng
hierarchy (n)
cấp bậc
concentrated (adj)
tập trung
egalitarian (adj)
chử nghĩa bình đẳng
dynamic (n)
lực
assertive (adj)
quyết đoán
orientation (n)
sự định hướng
in the long run
trong tương lai dài
bottom line
điểm mấu chốt
delayed gratification
kiên nhẫn chờ đợi mục tiêu
persistence (n)
sự kiên trì
thrift (n)
sự tiết kiệm