H4

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions
Get a hint
Hint

爱情

1 / 590

flashcard set

Earn XP

591 Terms

1

爱情

Tình yêu

New cards
2

安排

Sắp xếp An bài

New cards
3

安全

An toàn

New cards
4

Tối

New cards
5

按时

Đúng giờ Chuẩn giờ

New cards
6

按照

Tuân theo Theo

New cards
7

包括

Bao gồm

New cards
8

保护

Bảo vệ Bảo hộ

New cards
9

Ôm Bế Ẵm

New cards
10

抱歉

Xin lỗi Thứ lỗi

New cards
11

报道

Đưa tin, báo tin Bài báo Phóng sự

New cards
12

报名

Báo danh Báo tên

New cards
13

Lượng từ Lần Bội

New cards
14

本来

Vốn dĩ, ban đầu Có lẽ, lẽ ra, đáng lẽ

New cards
15

Ngốc nghếch

New cards
16

笔记本

Sổ tay

New cards
17

毕业

Tốt nghiệp

New cards
18

Lượng từ Đoạn

New cards
19

标准

Tiêu chuẩn

New cards
20

表达

Biểu đạt Bày tỏ

New cards
21

表格

Bảng, biểu

New cards
22

表扬

Biểu dương Tán/ tuyên dương

New cards
23

饼干

Bánh quy

New cards
24

并且

Hơn nữa

New cards
25

博士

Tiến sĩ

New cards
26

不但

Không những

New cards
27

不过

Cực kỳ, hết mức, hơn hết Chẳng qua, vừa mới, vừa chỉ

New cards
28

不得不

Không thể không Cần phải

New cards
29

不管

Cho dù Bất kể Bất luận Mặc kệ, bỏ liều, bất chấp

New cards
30

不仅

Không chỉ

New cards
31

部分

Bộ phận

New cards
32

Ma sát, xoa, cọ, quẹt Sờ

New cards
33

Đoán

New cards
34

材料

Tài liệu

New cards
35

参观

Tham quan

New cards
36

差不多

Xấp xỉ, gần giống nhau,không nhiều lắm Bình thường

New cards
37

Nếm

New cards
38

长城

Trường Thành

New cards
39

长江

Trường Giang

New cards
40

Lượng từ Trận

New cards
41

超过

Vượt qua

New cards
42

Cãi nhau

New cards
43

成功

Thành công

New cards
44

成熟

Thành thục Trưởng thành Chín chắn

New cards
45

诚实

Thành thực Thật thà

New cards
46

成为

Trở thành

New cards
47

乘坐

Đi, đáp (máy bay, tàu hỏa, …)

New cards
48

吃惊

Kinh ngạc Giật mình Hoảng hốt

New cards
49

重新

Làm lại từ đầu Làm mới

New cards
50

抽烟

Hút thuốc

New cards
51

出差

Công tác

New cards
52

出发

xuất phát

New cards
53

出生

Sinh ra Ra đời

New cards
54

传真

Fax

New cards
55

窗户

Cửa sổ

New cards
56

词典

Từ điển

New cards
57

从来

Chưa từng Từ trước tới nay

New cards
58

粗心

Sơ ý Không cẩn thận Thờ ơ

New cards
59

答案

Đáp án

New cards
60

打扮

Trang điểm Ăn vận

New cards
61

打扰

Làm phiền

New cards
62

打印

In ấn

New cards
63

打折

Giảm giá

New cards
64

打针

Châm cứu

New cards
65

大概

Khoảng Tầm

New cards
66

大使馆

Đại sứ quản

New cards
67

代表

Đại biểu

New cards
68

代替

Thay thế

New cards
69

大夫

Thầy thuốc Đại phu

New cards
70

Đang Đương

New cards
71

当地

Bản địa Bản xứ

New cards
72

当时

Đương thời Lúc đó

New cards
73

Dao

New cards
74

导游

Hướng dẫn viên du lịch

New cards
75

到处

Khắp nơi

New cards
76

到底

Rốt cục Đến cùng

New cards
77

道歉

Xin lỗi Thứ lỗi

New cards
78

得意

Đắc ý

New cards
79

Đắc

New cards
80

Đợi

New cards
81

Thấp

New cards
82

地球

Địa cầu

New cards
83

地址

Địa chỉ

New cards
84

Mất Rơi, hạ, giảm

New cards
85

调查

Điều tra

New cards
86

Mất

New cards
87

动作

Động tác

New cards
88

堵车

Tắc đường

New cards
89

肚子

Bụng

New cards
90

Đứt

New cards
91

对话

Đối thoại

New cards
92

对面

Đối mặt Đối diện

New cards
93

Bữa Ngừng

New cards
94

Đóa

New cards
95

Nhưng Mà

New cards
96

儿童

Nhi đồng Trẻ em

New cards
97

Phát

New cards
98

发生

Phát sinh Xảy ra

New cards
99

发展

Phát triển

New cards
100

法律

Pháp luật

New cards
robot