Unit 7, 8

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/77

flashcard set

Earn XP

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

78 Terms

1
New cards

corridor(n)

hành lang

2
New cards

be crazy (about)

quá say mê

3
New cards

snow-covered peak

đỉnh núi đầy tuyết

4
New cards

charming(adj)

đẹp, duyên dáng

5
New cards

admiring(adj)

khâm phục

6
New cards

sustainable(adj)

bền vững

7
New cards

risky(adj)

đầy rủi ro

8
New cards

courage(n)

sự can đảm

9
New cards

possess(v)

chiếm hữu

10
New cards

paradise(n)

thiên đường

11
New cards

diversity(n)

tính đa dạng

12
New cards

biological diversity

sự đa dạng sinh học

13
New cards

hesitate(v)

do dự

14
New cards

hesitation(n)

sự do dự, ngập ngừng

15
New cards

urgent(adj)

khẩn cấp

16
New cards

endanger

gây nguy hiểm

17
New cards

stewardess

nữ phục vụ

18
New cards

permit(v)

cho phép

19
New cards

permission(n)

sự cho phép

20
New cards

rank(v)

được xếp vào loại

21
New cards

sand dune

cồn cát

22
New cards

stretch(v)

căng ra

23
New cards

hectare(n)

hecta

24
New cards

majestic site

địa điểm hùng vĩ

25
New cards

steep rocky cliff

vách đá dựng đứng

26
New cards

sharp peak

đỉnh núi đá nhọn

27
New cards

hesitate(v)

do dự, ngập ngừng

28
New cards

impressive(adj)

gây ấn tượng sâu sắc

29
New cards

indecisive(adj)

do dự, lưỡng lự

30
New cards

travel brochure

tờ rơi quảng cáo về du lịch

31
New cards

science journal

tạp chí khoa học

32
New cards

biodiversity(n)

đa dạng sinh học

33
New cards

ecosystem(n)

hệ sinh thái

34
New cards

threat(n)

mối đe dọa

35
New cards

extinct(adj)

tuyệt chủng

36
New cards

extinction(n)

sự tuyệt chủng

37
New cards

rare animal

động vật hiếm

38
New cards

establish(v)

thành lập

39
New cards

establishment(n)

sự thành lập

40
New cards

logger(n)

người đốn gỗ

41
New cards

marine life

cuộc sống ở biển

42
New cards

backdrop(n)

cơ sở, nền tảng

43
New cards

territory(n)

lãnh thổ

44
New cards

amid(prep)

giữa, ở giữa

45
New cards

tan(v)

làm sạm lại, làm rám nắng (da)

46
New cards

awesome(adj)

tuyệt vời

47
New cards

ideal(adj)

lý tưởng

48
New cards

safari(n)

cuộc đi săn, cuộc hành trình

49
New cards

terminal(n)

phần cuối, phần chót

50
New cards

package holiday

chuyến đi trọn gói

51
New cards

self-guided tour

chuyến tham quan tự sắp xếp, hướng dẫn

52
New cards

itinerary(n)

hành trình

53
New cards

trip itinerary

hành trình chuyến đi

54
New cards

fixed itinerary

hành trình cố định

55
New cards

detailed itinerary

hành trình chi tiết

56
New cards

platform(n)

thềm ga, sân ga (xe lửa)

57
New cards

ruinous site

địa điểm đổ nát

58
New cards

travel agency

đại lý du lịch

59
New cards

budget(n)

ngân sách

60
New cards

in exchange for payment

đổi lấy việc thanh toán

61
New cards

appealing(adj)

cảm động

62
New cards

breathtaking(adj)

hấp dẫn

63
New cards

obligated(adj)

bị ép buộc

64
New cards

obligation(n)

nghĩa vụ, bổn phận

65
New cards

regulation(n)

sự sắp đặt

66
New cards

cruise(n)

cuộc đi chơi biển, cuộc tuần tra trên biển

67
New cards

high season

mùa cao điểm

68
New cards

convenient option

lựa chọn thuận tiện

69
New cards

estimate(v)

đánh giá

70
New cards

estimation(n)

sự đánh giá

71
New cards

hunt (for)

săn bắn

72
New cards

flexible(adj)

linh động, linh hoạt

73
New cards

witness(n)

bằng chứng

74
New cards

illustrate(v)

minh họa

75
New cards

illustration(n)

sự minh họa

76
New cards

brief(n)

bản tóm tắt

77
New cards

multi-storey building

tòa nhà nhiều tầng

78
New cards

timing(n)

sự quyết định, điều hòa, tính toán thời gian