corridor(n)
hành lang
be crazy (about)
quá say mê
snow-covered peak
đỉnh núi đầy tuyết
charming(adj)
đẹp, duyên dáng
admiring(adj)
khâm phục
sustainable(adj)
bền vững
risky(adj)
đầy rủi ro
courage(n)
sự can đảm
possess(v)
chiếm hữu
paradise(n)
thiên đường
diversity(n)
tính đa dạng
biological diversity
sự đa dạng sinh học
hesitate(v)
do dự
hesitation(n)
ấp úng
urgent(adj)
khẩn cấp
endanger
gây nguy hiểm
stewardess
nữ phục vụ
permit(v)
cho phép
permission(n)
sự cho phép
rank(v)
được xếp vào loại
sand dune
cồn cát