1/77
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
corridor(n)
hành lang
be crazy (about)
quá say mê
snow-covered peak
đỉnh núi đầy tuyết
charming(adj)
đẹp, duyên dáng
admiring(adj)
khâm phục
sustainable(adj)
bền vững
risky(adj)
đầy rủi ro
courage(n)
sự can đảm
possess(v)
chiếm hữu
paradise(n)
thiên đường
diversity(n)
tính đa dạng
biological diversity
sự đa dạng sinh học
hesitate(v)
do dự
hesitation(n)
sự do dự, ngập ngừng
urgent(adj)
khẩn cấp
endanger
gây nguy hiểm
stewardess
nữ phục vụ
permit(v)
cho phép
permission(n)
sự cho phép
rank(v)
được xếp vào loại
sand dune
cồn cát
stretch(v)
căng ra
hectare(n)
hecta
majestic site
địa điểm hùng vĩ
steep rocky cliff
vách đá dựng đứng
sharp peak
đỉnh núi đá nhọn
hesitate(v)
do dự, ngập ngừng
impressive(adj)
gây ấn tượng sâu sắc
indecisive(adj)
do dự, lưỡng lự
travel brochure
tờ rơi quảng cáo về du lịch
science journal
tạp chí khoa học
biodiversity(n)
đa dạng sinh học
ecosystem(n)
hệ sinh thái
threat(n)
mối đe dọa
extinct(adj)
tuyệt chủng
extinction(n)
sự tuyệt chủng
rare animal
động vật hiếm
establish(v)
thành lập
establishment(n)
sự thành lập
logger(n)
người đốn gỗ
marine life
cuộc sống ở biển
backdrop(n)
cơ sở, nền tảng
territory(n)
lãnh thổ
amid(prep)
giữa, ở giữa
tan(v)
làm sạm lại, làm rám nắng (da)
awesome(adj)
tuyệt vời
ideal(adj)
lý tưởng
safari(n)
cuộc đi săn, cuộc hành trình
terminal(n)
phần cuối, phần chót
package holiday
chuyến đi trọn gói
self-guided tour
chuyến tham quan tự sắp xếp, hướng dẫn
itinerary(n)
hành trình
trip itinerary
hành trình chuyến đi
fixed itinerary
hành trình cố định
detailed itinerary
hành trình chi tiết
platform(n)
thềm ga, sân ga (xe lửa)
ruinous site
địa điểm đổ nát
travel agency
đại lý du lịch
budget(n)
ngân sách
in exchange for payment
đổi lấy việc thanh toán
appealing(adj)
cảm động
breathtaking(adj)
hấp dẫn
obligated(adj)
bị ép buộc
obligation(n)
nghĩa vụ, bổn phận
regulation(n)
sự sắp đặt
cruise(n)
cuộc đi chơi biển, cuộc tuần tra trên biển
high season
mùa cao điểm
convenient option
lựa chọn thuận tiện
estimate(v)
đánh giá
estimation(n)
sự đánh giá
hunt (for)
săn bắn
flexible(adj)
linh động, linh hoạt
witness(n)
bằng chứng
illustrate(v)
minh họa
illustration(n)
sự minh họa
brief(n)
bản tóm tắt
multi-storey building
tòa nhà nhiều tầng
timing(n)
sự quyết định, điều hòa, tính toán thời gian