voyage
chuyến đi biển
journey
cuộc hành trình
travel
chuyến du ngoạn
excursion
đi lại
trip
cuộc đi chơi, tham
quan
view
phong cảnh từ 1 góc
nào đó
sight
cảnh chung chun
territory
lãnh thổ, địa bàn
area
vùng, khu vực
period
kì, thời kì, tiết học
season
mùa
fare
tiền tàu xe, tiền vé
ticket
vé
fee
Phí, học phí
border
biên giới
edge
mép
line
đường kẻ, đường
thẳng
length
chiều dài
distance
khoảng cách
guide
hướng dẫn
lead
dẫn dắt
native
bản ngữ