1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
absent from sth
(vắng mặt ở nơi nào đó)
John has been absent from school/work for three days now.
apply for sth
(ứng tuyển vào)
apply in writing
ứng tuyển bằng đơn
eg: i applied in writing for the job.
attach sth to sth
đính kèm
ex: I always attach my resume to my job applications.
attached to sth
bị đính vào cái gì
eg: His email was attached to the report.
begin doing/to (do/sth)
bắt đầu làm gì
eg: i wil begin to study for the exam.
begin by doing
bắt đầu bằng làm gì
eg: You should begin by reviewing the syllabus.
experienced in/at (sth/doing)
có kinh nghiệm trong
good for sb (to do sth)
tốt cho ai (làm gì)
good at sth/doing
giỏi về
good to sb
tử tế với ai
eg: It's important to be good to others, which fosters mutual respect and kindness.
qualify
đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện, cung cấp thông tin
eg:
qualify as/in sth
có năng lực trong
eg:
specialise in (sth/doing)
chuyên về