Looks like no one added any tags here yet for you.
agricultural sector
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈsektə(r)/ np ngành nông nghiệp
appealing
/əˈpiːlɪŋ/ adj attractive/interesting
appetite
/ˈæpɪtaɪt/ n khẩu vị, cảm giác thèm ăn
are you kidding
/ɑː(r) ju kɪdɪŋ / exp bạn đùa đấy à?
avocado
/ˌævəˈkɑːdəʊ/ n quả bơ
bitter
/ˈbɪtə(r)/ adj (vị) đắng
bland
/blænd/ adj (vị) nhạt
catering industry
/ˈkeɪtərɪŋ ˈɪndəstri/ np ngành công nghiệp thực phẩm
convinced
/kənˈvɪnst/ adj cảm thấy thuyết phục
dessert
/dɪˈzɜːt/ n món tráng miệng
(go on a) detox
/ˈdiːtɒks/ n giải độc
discard
/dɪˈskɑːd/ v get rid of st that you no longer want or need
dressing
/ˈdresɪŋ/ n nước sốt
elegant
/ˈelɪɡənt/ adj tao nhã, duyên dáng
excess food
/ˈekses fuːd/ np thức ăn thừa
fatty
/ˈfæti/ adj có dầu mỡ/ béo
fizzy drinks
/ˈfɪzi drɪŋks/ np đồ uống có ga
fluid
/ˈfluːɪd/ n chất lỏng
food waste
/fuːd weɪst/ np rác thải thực phẩm
fussy eater
/ˈfʌsi/ /ˈiːtə(r)/ np người kén ăn
indicator
/ˈɪndɪkeɪtə(r)/ n chỉ báo
lean
/liːn/ adj (thịt) nạc
low-calorie meal
/ləʊ ˈkæləri miːl/ np bữa ăn ít năng lượng
mild
/maɪld/ adj (vị) nhẹ nhàng
no way!
/nəʊ weɪ/ exp không đời nào!
nutritious
/njuˈtrɪʃəs/ adj giàu dinh dưỡng
nutritionist
/njuˈtrɪʃənɪst/ n chuyên gia dinh dưỡng
produce
/ˈprɒdjuːs/ n nông sản
raw
/rɔː/ adj (đồ ăn) sống
resemble
/rɪˈzembl/ v look like/be similar to another person/thing
ridiculous
/rɪˈdɪk.jə.ləs/ adj nực cười very silly or unreasonable; SYNONYM absurd, ludicrous
(un)ripe
/raɪp/ adj (hoa quả, mùa màng) (chưa) chín
role model
/ˈrəʊl mɒdl/ np hình mẫu
rotten
/ˈrɒtn/ adj bị hỏng (rau, thịt)
sour
/ˈsaʊə(r)/ adj bị chua, hỏng (sữa)
stale
/steɪl/ adj bị ôi (bánh mỳ, bánh ngọt)
sugary food
/ˈʃʊɡəri fuːd/ np đồ ngọt
sweetened
/ˈswiːtnd/ adj làm ngọt
vegan
/ˈviːɡən/ n người ăn chay thuần
weird
/wɪəd/ adj kì dị