diary (n)
1 / 6
English
Vocabulary
GCSE Ancient History
Add tags
Nhật kí
cancer (n)
Ung thư
at the age of.
Ở độ tuổi
enemy (N)
Kẻ thù
Hilarious (adj)
Vui nhộn
genius (n)
Thiên tài
Drop out (phr)
Bỏ học giữa chừng